1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Parfum (Fragrance) là thuật ngữ INCI chỉ hệ mùi được thêm vào mỹ phẩm để che mùi nền, tạo trải nghiệm cảm quan, hoặc định vị thương hiệu (nước hoa, sữa tắm, kem dưỡng, trang điểm…).

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: tinh dầu/điều hương từ hoa, vỏ quả, gỗ… (ví dụ: linalool từ oải hương, limonene từ cam chanh).

  • Tổng hợp: aldehyde, ionone, musk vòng lớn… giúp ổn định, đồng nhất mùi, bền mùi, giảm áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên.

  • Bí quyết công thức (trade secret): pháp luật Mỹ cho phép ghi “Fragrance” thay vì liệt kê toàn bộ thành phần mùi do bảo hộ bí mật thương mại.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Parfum thường chứa nhiều nhóm hoá học: terpene (limonene, linalool), ester (linalyl acetate), aldehyde (cinnamaldehyde), ketone (ionone), lactone, hương xạ (musk), v.v. Tính bay hơi (đỉnh – tim – nền) quyết định cách mùi “mở – phát triển – lưu hương”.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tương tác thụ thể khứu giác → cảm xúc, thư giãn/kích thích tuỳ note mùi.

  • Một số phân tử có hoạt tính sinh học đáng chú ý: menthol kích hoạt kênh TRPM8 gây cảm giác mát và có tác dụng giảm đau tại chỗ.


3) Ứng dụng trong y học

Các ứng dụng/định hướng:

  • Giảm lo âu trước thủ thuật: Tổng quan – phân tích gộp cho thấy hít mùi tinh dầu (ví dụ oải hương) có thể giảm đáng kể điểm lo âu (SMD âm có ý nghĩa).

  • Giảm đau – chống khó chịu tại chỗ với menthol: cơ chế TRPM8 có bằng chứng trên tiền lâm sàng và thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên quy mô nhỏ cho đau cơ – gân và đau thần kinh; vẫn cần thêm nghiên cứu liều – đáp ứng và chỉ định tối ưu.

Dẫn chứng tiêu biểu (rút gọn):

  • Meta-analysis về aromatherapy cho phẫu thuật/tiểu phẫu: mức giảm lo âu có ý nghĩa thống kê so với đối chứng.

  • Menthol: bằng chứng hoạt hoá TRPM8 làm tăng ngưỡng đau, giảm tăng cảm đau; nhiều RCT nhỏ và nghiên cứu cơ chế ủng hộ vai trò giảm đau tại chỗ.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Tạo trải nghiệm cảm quan: tăng mức độ “thích dùng” → cải thiện tuân thủ (đặc biệt với routine nhiều bước).

  • Che mùi nền (masking): ngay cả sản phẩm “unscented/không mùi” đôi khi vẫn chứa một ít hương liệu để che mùi nguyên liệu, không tạo mùi rõ.

  • Định vị thương hiệu: nước hoa & “signature scent” cho sữa tắm, dưỡng thể, dầu gội… (ví dụ Dove Deep Moisture, Chanel N°5 L’EAU công bố các chất gây dị ứng mùi như linalool, limonene…).


5) Hiệu quả “vượt trội” & giá trị mang lại

  • Giá trị cảm xúc & sự tuân thủ: hương dễ chịu giúp người dùng duy trì thói quen chăm sóc → gián tiếp cải thiện kết quả (da đủ ẩm, đều đặn chống nắng…).

  • Công nghệ công thức hiện đại: vi bao/giải phóng có kiểm soát giúp bền mùi, hạn chế đỉnh nồng độ → giảm khó chịu, kéo dài cảm giác sạch/thoải mái sau dùng sữa tắm, dầu gội.

  • Tính bền vững: biotechnological aroma chemicals (fermentation/biotransformation) đang mở rộng bảng mùi với dấu vân tay ổn định, giảm khai thác tài nguyên.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Dị ứng tiếp xúc với hydroperoxide của limonene & linalool (do oxy hoá khi bảo quản – dùng): trong 821 ca viêm da liên tiếp, + patch test với HP-limonene 9,4%HP-linalool 11,7%; ~40% có liên quan lâm sàng (probable/certain).

  • NACDG 2019–2020 (Mỹ): tỉ lệ dương tính Fragrance Mix I 12,8%; hydroperoxide linalool 11,1% trong các Trung tâm Dị ứng Da Bắc Mỹ.

  • Xu hướng tăng nhạy cảm với oxidized terpenes: nhiều đoàn hệ báo cáo 5–12% tuỳ trung tâm và phương pháp đọc; đề xuất đưa HP-limonene 0,3% & HP-linalool 1,0% vào panel nền để sàng lọc.

  • Aromatherapy & lo âu tiền thủ thuật: meta-analysis ghi nhận giảm lo âu có ý nghĩa so với đối chứng mùi trung tính/không mùi.

  • Menthol – TRPM8 & giảm đau: bằng chứng cơ chế mạnh (tiền lâm sàng) + RCT nhỏ tăng ngưỡng đau/giảm khó chịu tại chỗ.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn:

  • Dị ứng tiếp xúc (ACD) với terpene bị oxy hoá (HP-linalool/HP-limonene) – không phải lúc nào cũng được ghi rõ trên nhãn vì nhãn chỉ liệt kê linalool/limonene, không phải hydroperoxides.

  • Kích ứng/nhức đầu/hô hấp ở người nhạy cảm với mùi: khảo sát ở nhóm hen và quần thể chung cho thấy tỷ lệ khó chịu khá đáng kể khi phơi nhiễm sản phẩm có hương. (Ghi chú: chủ yếu dữ liệu dịch tễ – tự báo cáo).

  • Quang độc tính: một số furocoumarin trong tinh dầu cam bergamot… có thể gây nám bỏng khi nắng → bị IFRA giới hạn nghiêm ngặt.

Hướng dẫn an toàn:

  • Da nhạy cảm/tiền sử ACD: ưu tiên fragrance-free (khác với “unscented”).

  • Bảo quản sản phẩm chứa hương đậy kín, tránh nhiệt/ánh sáng để giảm oxy hoá tạo hydroperoxide gây dị ứng.

  • Sản phẩm có citrus/phototoxic: tránh nắng ngay sau bôi; tuân thủ giới hạn IFRA.


8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu có dùng Parfum

  • Nước hoa/Body line cao cấp: Chanel N°5 L’EAU (trên trang chính thức công bố LIMONENE, LINALOOL, CITRONELLOL… theo quy định EU).

  • Chăm sóc thân thể đại chúng: Dove Deep Moisture Body Wash – thành phần ghi rõ Fragrance (Parfum) và liệt kê các chất gây dị ứng mùi (linalool, limonene…).

  • Skincare phổ thông: Olay Regenerist Micro-Sculpting Creambản có mùi & không mùi (fragrance-free) để lựa chọn theo mức dung nạp.

  • Dior J’adore Parfum d’Eau (công bố PARFUM (FRAGRANCE) và các dị ứng mùi theo yêu cầu).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Minh bạch hoá dị ứng mùi: EU đã mở rộng danh mục dị ứng mùi bắt buộc khai báo (từ 26 lên ~80 hợp chất) cùng ngưỡng 0,001% (leave-on) & 0,01% (rinse-off) → thúc đẩy đổi mới công thức “dị ứng thấp”.

  • Công nghệ mùi “dị ứng thấp”: tối ưu “palette” mùi, giảm chất dễ oxy hoá; vi bao/pro-fragrance cho giải phóng điều khiển.

  • Biotechnology aroma: sản xuất terpenoid bằng vi sinh để đảm bảo độ tinh khiết – tính bền vững – dấu chân carbon thấp; dự báo tăng hiện diện trong mỹ phẩm đại chúng và nước hoa niche/luxe.


10) Kết luận

Parfum/Fragrance là “công cụ cảm quan” quan trọng, tạo giá trị trải nghiệm & tuân thủ trong mỹ phẩm. Tuy nhiên, dị ứng tiếp xúc – đặc biệt với sản phẩm/bảo quản kém gây oxy hoá terpenes – là rủi ro có thật, cần lựa chọn cá nhân hoá (fragrance-free với da nhạy cảm) và tuân thủ chuẩn IFRA/EU. Với đà công nghệ vi bao & sinh học tổng hợp, tương lai hứa hẹn mùi bền – an toàn – bền vững hơn cho cả mỹ phẩm lẫn dược mỹ phẩm.


11) Nguồn tham khảo

  1. https://www.fda.gov/cosmetics/cosmetic-ingredients/fragrances-cosmetics — FDA

  2. https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/PDF/?uri=CELEX:32023R1545 — European Commission

  3. https://ifrafragrance.org/priorities/safety/IFRA

  4. https://ifrafragrance.org/docs/default-source/standards/iframaterials/phototoxicity-qra-guidance–part-2.pdfRIFM & IFRA

  5. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6587870/ — D. Dittmar et al.

  6. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35861182/ — J.G. DeKoven et al.

  7. https://europepmc.org/article/med/26918793 — A.T. Karlberg et al.

  8. https://www.jaad.org/article/S0190-9622%2820%2930132-8/fulltext — D. Moustafa et al.

  9. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32627992/P. Guo et al.

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…