1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt – giảm bết dính, thấm ướt sắc tốgiảm sức căng bề mặt trong nhiều công thức.
Nguồn gốc. Sản xuất bằng alkoxyl hoá dimethicone với PEG để đạt mức EO ~12; có sẵn ở cấp mỹ phẩm từ nhiều nhà sản xuất (Siltech, CHT, Parkes Scientific…).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Khung polydimethylsiloxane –[Si–O]n– được gắn chuỗi poly(ethylene glycol) qua liên kết ether → phân tử lưỡng ưa: phần silicone tạo cảm giác mượt – “silky slip”, phần PEG cho tính phân cực, khả năng phân tán/hoà tan trong nước hoặc rượu.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Tạo màng mềm giúp giảm TEWL mức nhẹ–vừa mà vẫn khô thoáng.

  • Tăng lan tỏa – giảm ma sát, tránh kéo sợi trong kem nền/son.

  • Đồng nhũ hoá O/W và W/Si, mở rộng biên độ pha dầu/pha silicone.

  • Wetting agent cho sắc tố/UV filters ưa dầu, hỗ trợ độ quang ổn định.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi ngoài da: nền trơn – dễ tán, hỗ trợ phân tán dược chất kém tan; màng silicone mỏng giảm ma sát ở da khô/nứt nẻ.

  • Hồ sơ an toàn nhóm SPE/dimethicone copolyol: các đánh giá lâm sàng cho thấy độc tính thấp, không kích ứng/nhạy cảm đáng kể ở nồng độ mỹ phẩm–OTC khi sử dụng đúng thực hành.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng da: tăng mềm mịn – mượt, giảm bết; hợp cho kem/lotion nhẹ, gel-cream.

  • Trang điểm: thấm ướt sắc tố, cải thiện độ tán – bám – độ bóng có kiểm soát trong foundation, concealer, primer, son.

  • Chống nắng: làm đệm phân cực giúp kết hợp UV filters ưa dầu vào hệ O/W mỏng nhẹ; hỗ trợ ổn định & cảm quan.

  • Chăm sóc tóc: giảm xơ rối – tăng bóng, ít tích tụ hơn dimethicone thuần nhờ tính tan/khả năng rửa trôi tốt hơn.

  • Sản phẩm tắm gội/xịt: giảm sức căng bề mặt, tạo bọt mịn ổn định trong nền chứa cồn/nước.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với dimethicone thuần: PEG-12 Dimethicone dễ phân tán trong nước/cồn, ít build-up, cảm giác khô thoáng; vẫn giữ độ trơn đặc trưng của silicone.

  • So với PEG-ester/dầu PEG-hoá: cho “silky slip” nổi trội, điều chỉnh bóng linh hoạt, và đồng nhũ hoá được cả hệ W/Si – lợi thế trong makeup/SPF.

  • Giá trị công thức: một workhorse đa chức năng vừa emollient, vừa đồng nhũ hoá/hoà tan/thấm ướt, giúp giảm số lượng dung môi & chất hoạt động bề mặt, tối ưu ổn định – cảm quan.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Dimethicone copolyol/SPE – an toàn trên người: thử nghiệm miếng dán ở 50–201 tình nguyện viên cho thấy không kích ứng – không nhạy cảm với dimethicone copolyol; các dữ liệu độc tính cấp/bán cấp đều thấp, không độc gen; kết luận an toàn trong thực hành mỹ phẩm.

  • Sử dụng thực tế của PEG-12… crosspolymer: khảo sát thị trường ghi nhận tần suất dùng 0,3–2% trong sản phẩm leave-on (đặc biệt deodorant) và một số rinse-off.

  • Tính chất/ứng dụng kỹ thuật: TDS của các nhà sản xuất ghi nhận PEG-12 Dimethicone là chất hoạt động bề mặt không ion, tan/nửa tan trong nước, giảm sức căng, tạo bọt bền, tương thích rộng, tăng trượt cho da tóc.

(Mục “Cơ sở bằng chứng” bên dưới nêu nguồn chính kèm trích yếu.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung rất thấp; vẫn nên patch-test 24–72h cho da siêu nhạy cảm.

  • Tích tụ – bít tắc: thấp hơn dimethicone thuần; phụ thuộc nền công thức (dầu/sáp/polymer).

  • Dung môi bay hơi & xịt: tránh hít phải sương mù khi dùng trong bình phun.

  • Xử lý nhiệt: một số SDS lưu ý có thể sinh formaldehyde khi gia nhiệt >150 °C trong không khí → chế biến dưới ngưỡng này, thông gió tốt.

  • Khuyến nghị công thức (tham khảo):

    • 0,5–5% cho skincare; 1–6% cho makeup/SPF; 0,3–2% haircare.

    • Thêm vào pha nguội hoặc tiền hoà tan; pH tối ưu ~5–7.

    • Phối hợp tốt với silicone bay hơi (D5/isododecane), ester phân cực, polymer gel.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

Xuất hiện rộng rãi trong các kem nền/primer, kem chống nắng O/W & W/Si, dầu gội/xả, serum tóc của các tập đoàn: L’Oréal Group, Estée Lauder Companies, Shiseido, LG H&H, Unilever, cùng nhiều nhãn indie. (Tên INCI có thể là PEG-12 Dimethicone, Bis-PEG-12 Dimethicone, hoặc biến thể chuỗi alkyl hoá.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clean-feel silicone”: ưu tiên SPE tan/nửa tan trong nước để giảm build-up, mang lại finish mỏng – mượt cho skincare/makeup thế hệ mới.

  • Hybrid SPF: dùng PEG-12 Dimethicone làm đệm phân cực để tương hợp UV filters ưa dầu với pha nước, cải thiện độ mỏng – ổn định – cảm quan.

  • Bền vững & tuân thủ: kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane, tối ưu quy trình alkoxyl hoá; ưu tiên TDS/SDS minh bạch và dữ liệu an toàn cập nhật.

10) Kết luận

PEG-12 Dimethiconethành phần đa nhiệm cho mỹ phẩm hiện đại: làm mềm – đồng nhũ hoá – thấm ướt sắc tố – cải thiện trải với độ an toàn cao theo dữ liệu nhóm. Nhờ lưỡng ưa độc đáo, nó mở rộng không gian công thức cho skincare, makeup, SPF và haircare mỏng nhẹ, ít bết, dễ rửa trôi – đem lại giá trị cảm quan & ổn định vượt trội.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu, nguồn ở dưới)

CIR – Dimethicone copolyol/SPE: dữ liệu lâm sàng trên người không kích ứng/nhạy cảm; kết luận an toàn theo thực hành hiện tại
TDS/SDS nhà sản xuất: xác nhận INCI PEG-12 Dimethicone/Bis-PEG-12 Dimethicone, khả năng tạo O/W hoặc Si/W, giảm sức căng, tăng trượt, lưu ý >150 °C có thể phát thải formaldehyde
CosIng/INCI & cơ sở dữ liệu kỹ thuật: định nghĩa/sản phẩm liên quan của PEG-x Dimethicone và biến thể liên quan. 
Báo cáo liên quan đến crosspolymer (thành viên cùng họ): số liệu thực tế về tần suất – nồng độ sử dụng trong sản phẩm leave-on/rinse-off.

11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)

  1. https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=1284d498-8d74-ec11-8943-0022482f06a6 — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/ROPSIL_122014%20_FAR.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel

  3. https://www.siltech.com/wp-content/uploads/2024/01/TD-2032-Silsurf-B1112.pdf — Siltech Corporation

Các tin tức khác:

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….

  • Hydrogenated Coco Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Coco-Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oil và glycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy…

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…