1. Giới thiệu tổng quan
PEG-14M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử cao (~600.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng quá trình polyme hóa ethylene oxide, tạo thành chuỗi dài giúp tăng độ nhớt và khả năng giữ nước trong công thức mỹ phẩm.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học: PEG-14M là poly(ethylene oxide), công thức tổng quát (C₂H₄O)ₙ với n ≈ 14.000. Chuỗi dài ethylene oxide giúp phân tử có khả năng liên kết hydrogen mạnh với nước, tạo độ nhớt và giữ ẩm.
Đặc tính sinh học:
-
Không ion hóa, ổn định trong nhiều dải pH.
-
Tạo màng mỏng giữ ẩm, giúp da mềm mại.
-
Không gây tắc nghẽn lỗ chân lông và tương thích sinh học cao.
3. Ứng dụng trong y học
PEG-14M được ứng dụng trong dược phẩm như:
-
Tá dược ổn định trong kem bôi, thuốc mỡ, dung dịch nhỏ mắt.
-
Chất mang hoạt chất giúp duy trì độ nhớt và độ đồng nhất.
-
Dùng trong gel bôi trơn y tế và thuốc điều trị da khô, nứt nẻ.
Nghiên cứu cho thấy PEG có khả năng giảm mất nước qua da (TEWL) và tăng khả năng hấp thu thuốc bôi.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
PEG-14M là thành phần phổ biến trong:
-
Kem dưỡng ẩm, serum, sữa rửa mặt, mascara, kem chống nắng, dầu gội.
-
Giúp tăng độ sánh mịn, ổn định nhũ tương dầu-nước, giữ ẩm và làm mềm da.
-
Trong mascara hoặc gel tóc, PEG-14M giúp tạo độ bền, độ kéo dài và chống vón cục.
-
Trong sữa rửa mặt, nó giúp ổn định bọt và cải thiện cảm giác mịn trên da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với PEG-7 hoặc PEG-20, PEG-14M có:
-
Độ nhớt cao hơn, giúp ổn định nhũ tương tốt hơn.
-
Khả năng giữ nước mạnh, giúp da duy trì độ ẩm lâu hơn.
-
Độ tương thích cao với hoạt chất khác, kể cả acid hoặc retinoid.
Nhờ đó, PEG-14M là lựa chọn lý tưởng cho các công thức dưỡng ẩm, chống khô, phục hồi hàng rào bảo vệ da.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), PEG-14M được đánh giá an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 20%, không gây kích ứng hay độc tính hệ thống.
Nghiên cứu của Fiume et al. (2012) chỉ ra rằng PEG có khả năng phân hủy sinh học một phần và ít gây phản ứng viêm da.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
PEG-14M an toàn với mọi loại da, nhưng nên tránh dùng trên da tổn thương sâu hoặc vết thương hở, vì có thể tăng hấp thu tạp chất.
-
Khi kết hợp với chất có tạp 1,4-dioxane (trong quá trình tổng hợp không tinh khiết), cần kiểm soát để đảm bảo an toàn.
-
Nên dùng nồng độ 0,5–5% trong mỹ phẩm dưỡng ẩm hoặc tạo đặc.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
PEG-14M có trong nhiều sản phẩm nổi tiếng như:
-
L’Oréal, La Roche-Posay, Eucerin, Estée Lauder, Clinique, The Ordinary, CeraVe.
Ví dụ: -
La Roche-Posay Toleriane Sensitive Fluid – tăng độ ổn định và mịn da.
-
Eucerin Hyaluron-Filler Moisture Boost – tăng khả năng giữ ẩm lâu dài.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Hiện nay, PEG-14M đang được nghiên cứu để chuyển sang nguồn gốc tự nhiên (bio-based PEG) từ dầu thực vật hoặc tinh bột ngô.
Xu hướng tương lai:
-
Tối ưu hóa PEG “green polymer” – giảm phát thải carbon và thân thiện môi trường.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh, kết hợp cùng các hoạt chất thiên nhiên như ceramide, glycerin sinh học.
10. Kết luận
PEG-14M là một polyme bền vững, an toàn và hiệu quả cao trong công thức mỹ phẩm hiện đại.
Nó giúp ổn định cấu trúc, tăng độ sánh mịn, giữ ẩm và cải thiện cảm giác da, đồng thời có tính tương thích cao với nhiều hoạt chất khác.
Với xu hướng chuyển đổi sang nguồn gốc sinh học, PEG-14M hứa hẹn tiếp tục là thành phần chủ đạo trong mỹ phẩm thế hệ mới.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.
-
https://cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-14m — Cosmetic Ingredient Review Panel
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing — European Commission
-
https://journals.sagepub.com/home/taj — Journal of Toxicology: An International Journa








