1. Giới thiệu tổng quan

PEG-15 Soy Sterol là một este polyethylene glycol (PEG) của sterol đậu nành, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và chất nhũ hóa không ion. Đây là hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, dưỡng ẩm và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Nguồn gốc: Kết hợp tự nhiên và tổng hợp, được tạo ra bằng phản ứng este hóa giữa sterol chiết xuất từ dầu đậu nành (soybean sterol)PEG-15, tạo ra hợp chất vừa có tính ưa dầu vừa ưa nước.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc:

  • Sterol đậu nành gồm các thành phần chính như β-sitosterol, campesterol, stigmasterol, mang tính chất tương tự cholesterol tự nhiên trong da.

  • PEG-15 là chuỗi polyoxyethylene có 15 đơn vị ethylene oxide, giúp tan tốt trong nước.

Tổ hợp này tạo thành chất hoạt động lưỡng tính, giúp kết nối pha dầu và pha nước trong công thức mỹ phẩm.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Cải thiện khả năng giữ ẩm của da bằng cách tái tạo hàng rào lipid biểu bì.

  • Tăng tính ổn định nhũ tương cho các công thức chứa dầu tự nhiên hoặc silicone.

  • độ tương thích cao với da và tóc, không gây kích ứng.

  • Cung cấp phytosterol tự nhiên giúp chống oxy hóa và làm dịu da.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược mỹ phẩm, PEG-15 Soy Sterol được ứng dụng trong:

  • Kem dưỡng tái tạo da và kem phục hồi hàng rào lipid cho bệnh nhân viêm da cơ địa, khô da mạn tính.

  • tá dược trong thuốc mỡ và kem trị bỏng nhẹ, giúp tăng khả năng hấp thu dược chất tan trong dầu.

  • Dưỡng ẩm da sau các liệu pháp peel hóa học hoặc laser y khoa.

Nghiên cứu của Y. H. Park et al. (2019, Journal of Cosmetic Dermatology) cho thấy PEG-15 Soy Sterol giúp tăng hydrat hóa lớp sừng 32% sau 8 giờgiảm viêm biểu bì do kích ứng nhẹ.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/jocd.12852Park


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Được sử dụng phổ biến trong:

  • Kem dưỡng ẩm, serum, kem chống nắng, sản phẩm dưỡng tóc, sản phẩm trang điểm.

Công dụng chính:

  • Dưỡng ẩm và làm mềm da: Tăng khả năng giữ nước trong lớp biểu bì.

  • Làm dịu và phục hồi hàng rào bảo vệ da: Nhờ thành phần phytosterol.

  • Ổn định công thức chứa dầu và silicone, giúp sản phẩm có kết cấu mịn và đồng nhất.

  • Trong sản phẩm dưỡng tóc, giúp giảm xơ rối và tăng bóng mượt.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất nhũ hóa thông thường như Ceteareth-20 hoặc Polysorbate-60:

  • PEG-15 Soy Sterol có nguồn gốc tự nhiên hơngiàu sterol thực vật, hỗ trợ bảo vệ màng tế bào.

  • Tạo cảm giác “mượt khô” thay vì nhờn dính.

  • Tăng cường khả năng tương thích da, phù hợp với công thức “clean beauty”.

  • Giúp ổn định nhũ tương tự nhiên không cần silicone — một xu hướng nổi bật trong mỹ phẩm hiện đại.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nhìn chung an toàn và dịu nhẹ, kể cả cho da nhạy cảm.

  • Có thể gây kích ứng nhẹ nếu sử dụng ở nồng độ cao (>10%) hoặc trong công thức chứa nhiều PEG khác.

  • Dùng an toàn trong nồng độ 1–5%.

  • Tránh kết hợp với acid mạnh (AHA/BHA) trong cùng bước chăm sóc để tránh giảm ổn định của màng lipid.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-15 Soy Sterol được ứng dụng trong nhiều sản phẩm cao cấp như:

  • La Roche-Posay, Kiehl’s, Eucerin, Avene, Bioderma, Paula’s Choice.
    Ví dụ cụ thể:

  • La Roche-Posay Toleriane Sensitive Cream: tăng khả năng phục hồi và giảm kích ứng.

  • Eucerin Advanced Repair Lotion: cải thiện độ mềm và độ ẩm cho da khô.

  • Kiehl’s Ultra Facial Cream: dùng PEG-15 Soy Sterol để ổn định hệ nhũ và tăng độ mượt khi thoa.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • PEG-15 Soy Sterol là nền tảng cho xu hướng mỹ phẩm “bio-lipid mimicking”, tức mô phỏng cấu trúc lipid tự nhiên của da.

  • Hướng tới biến thể PEG-free bằng công nghệ ester hóa sinh học, giúp giảm tác động môi trường.

  • Được nghiên cứu trong các công thức skincare phục hồi sau laser, peel và microneedling.


10. Kết luận

PEG-15 Soy Sterol là hoạt chất đa chức năng, ổn định, an toàn và hiệu quả, giúp dưỡng ẩm, làm dịu và phục hồi hàng rào da. Nhờ khả năng tương thích sinh học cao và kết cấu nhẹ, nó trở thành chất nhũ hóa và dưỡng mềm lý tưởng cho các công thức mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt trong dòng dành cho da nhạy cảm hoặc phục hồi sau điều trị da liễu.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG 20 Almond Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Almond Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Almond Glycerides là một este polyethylen glycol của glycerides từ dầu hạnh nhân (sweet almond oil), thuộc nhóm chất nhũ hóa, làm mềm và dưỡng ẩm trong mỹ phẩm. Thành phần này giúp ổn định công thức, giữ ẩm cho da, đồng thời tạo cảm giác mịn nhẹ, không…

  • PEG 7 Olive Oil Esters La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Olive Oil Esters Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-7 Olive Oil Esters là một ester polyethylen glycol (PEG) được tạo ra từ dầu ô liu tự nhiên, nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da. Hoạt chất này thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion và chất làm mềm (emollient), giúp…

  • PPG 12 SMDI Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-12/SMDI Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12) và stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc…

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…