1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: PEG-150 là polyether tan hoàn toàn trong nước, có khả năng giữ ẩm (humectant), dung môi/đồng dung môi, liên kết (binder) và điều chỉnh độ nhớt. Ở mức “150”, chuỗi polymer có trung bình ~150 đơn vị ethylene oxide (EO) nên độ nhớt/khả năng giữ nước cao hơn các PEG số nhỏ (PEG-8/32…).
Nguồn gốc: Là chất tổng hợp hình thành bằng ethoxyl hoá (trùng hợp ethylene oxide với ethylene glycol/nước) để đạt chiều dài chuỗi mong muốn.
2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học
Cấu trúc: công thức chung HO–(CH₂CH₂O)_n–H với n ≈ 150 (phân bố quanh giá trị trung bình). Chuỗi giàu nhóm ether tạo liên kết hydro mạnh với nước, giúp tăng hoà tan, giữ ẩm và ổn định pha nước.
Đặc tính & vai trò sinh học:
-
Ưa nước mạnh, giảm mất nước lớp sừng; cải thiện cảm giác “mềm ẩm” nhưng ít dính hơn glycerin ở cùng độ ẩm hệ.
-
Điều chỉnh lưu biến: tăng độ nhớt/độ thân nước cho gel, sữa rửa, kem đánh răng; giúp nền công thức ổn định và “đứng” cấu trúc.
-
Tương hợp sinh học cao; khi da nguyên vẹn, hấp thu qua da rất thấp; rủi ro tăng chủ yếu ở da tổn thương rộng/bỏng sâu (nguyên tắc thận trọng áp dụng cho nhóm PEG nói chung).
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược bôi ngoài & nha khoa: PEG-150 làm humectant/binder/đồng dung môi trong gel bôi, dung dịch súc miệng/gel nha chu; hỗ trợ độ ổn định và độ nhớt thích hợp cho nền điều trị.
-
An toàn hệ PEG: tổng quan học thuật cho thấy PEG dùng ngoài có độc tính thấp, không gây đột biến/không gây ung thư; rủi ro quá mẫn ở người chủ yếu liên quan chế phẩm tiêm hoặc PEG-dầu thầu dầu dùng đường tiêm, khác với dùng ngoài da.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Skin-care/cleansing: tăng ẩm, làm dung môi, giảm dính, cải thiện độ trải; thường gặp trong sữa rửa mặt, gel tạo bọt, toner đặc, mask rửa.
-
Oral-care: trong kem đánh răng, PEG-150 hoặc PEG-150 distearate làm chất làm đặc/binder giữ ẩm và ổn định ma trận mài mòn–surfactant.
-
Tăng độ nhớt/ổn định bọt cho dầu gội, sữa tắm, hand wash; biến thể PEG-150 Distearate được dùng rất phổ biến như chất làm đặc–nhũ hoá.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với glycerin: cho cảm giác khô ráo hơn, ít dính, đồng thời điều chỉnh độ nhớt tốt trong hệ tạo bọt.
-
So với PEG số nhỏ (PEG-8/32/75): giữ ẩm bền hơn, tạo cấu trúc đặc hơn, hữu ích cho foam/gel; còn so với PEG rất cao (PEG-20M), PEG-150 tan nhanh hơn, dễ phối hơn.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Đánh giá an toàn nhóm PEG (review 2015): kết luận an toàn rộng cho dùng ngoài, không thấy bằng chứng gây đột biến/ung thư; nhiều dữ liệu tập trung vào PEG-dầu thầu dầu cũng cho kết quả an toàn khi dùng trong mỹ phẩm. URL & tác giả ở mục tham khảo.
-
PEG-150 Distearate (CIR/PCPC): an toàn trong thực hành sử dụng hiện hành; công dụng nhũ hoá/làm đặc/giảm sức căng bề mặt.
-
PEG-150 Pentaerythrityl Tetrastearate (CIR): an toàn ở nồng độ–mục đích sử dụng được báo cáo; chủ yếu làm tăng độ nhớt pha nước cho sản phẩm tóc/skin-care.
-
Tạp chất quy trình: 1,4-dioxane có thể tồn tại ở mức vết do ethoxyl hoá; FDA và SCCS đánh giá an toàn ở mức vết khi nhà sản xuất làm sạch/kiểm soát.
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng/nhạy cảm: hiếm gặp ở nồng độ dùng mỹ phẩm; PEG nói chung không phải chất gây mẫn cảm điển hình.
-
Da tổn thương lớn/bỏng sâu: nên tránh hoặc dùng theo chỉ định y tế do nguy cơ tăng hấp thu.
-
Tạp chất 1,4-dioxane/ethylene oxide vết: lựa chọn nhà cung cấp có quy trình khử/kiểm soát (vacuum stripping, kiểm nghiệm ppm) theo hướng dẫn của FDA/SCCS.
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ tiêu biểu)
-
Clean & Clear – Foaming Facial Cleanser (Sensitive Skin): công bố PEG-150 Distearate trong INCI.
-
Redken – Frizzfree Shampoo (một số lô): liệt kê PEG-150 Distearate.
-
Nhiều sản phẩm tạo bọt/body wash khác cũng dùng PEG-150 Distearate; danh mục có trên INCIDecoder/EWG (ví dụ Monu Skin Delicate Facial Wash; nhiều dầu gội của Amika, Verb, Kristin Ess…).
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
“Cleaner PEGs”: tiếp tục giảm 1,4-dioxane xuống mức vết theo thực hành tốt; công bố minh bạch kiểm soát tạp chất.
-
Tổ hợp PEG-150 với dẫn xuất (PEG-150 Distearate, PEG-150 polyglyceryl-2 tristearate, v.v.) để tinh chỉnh cảm quan–độ nhớt–độ ổn định trong foam/gel/shampoo thế hệ mới.
-
Công thức nhẹ – ít dính – bọt mịn: dùng PEG-150 như xương sống pha nước phối hợp anionic/amphoteric surfactants để đạt bọt ổn định nhưng dịu da (được thực hành rộng rãi trong ngành).
10) Kết luận
PEG-150 là tá dược đa năng, an toàn và cực kỳ hữu ích trong mỹ phẩm/dược mỹ phẩm: giữ ẩm – dung môi – làm đặc – ổn định hệ. Rủi ro trọng tâm nằm ở tạp chất quy trình ethoxyl hoá (1,4-dioxane/EO vết) nhưng có thể kiểm soát bằng công nghệ làm sạch & tiêu chuẩn nguyên liệu. Với xu hướng “cleaner PEGs” và mạng lưới dẫn xuất PEG-150 cho cảm quan tối ưu, PEG-150 sẽ tiếp tục là trung tâm của các công thức sữa rửa–dầu gội–body wash–toothpaste hiện đại.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức)
-
https://incidecoder.com/ingredients/peg-150 — INCIDecoder
-
https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-150-distearate/ — Personal Care Products Council (CIR/PCPC)
-
https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/polyethylene-glycol-peg-150-pentaerythrityl-tetrastearate/ — Personal Care Products Council (CIR/PCPC)
-
https://journals.sagepub.com/doi/full/10.1177/1091581818794457 — Johnson W. Jr.








