1. Giới thiệu tổng quan

PEG-20 Almond Glycerides là một este polyethylen glycol của glycerides từ dầu hạnh nhân (sweet almond oil), thuộc nhóm chất nhũ hóa, làm mềm và dưỡng ẩm trong mỹ phẩm. Thành phần này giúp ổn định công thức, giữ ẩm cho da, đồng thời tạo cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít khi sử dụng.

Nguồn gốc: Kết hợp tự nhiên – tổng hợp, được điều chế từ dầu hạnh nhân tự nhiên (Prunus amygdalus dulcis oil)polyethylene glycol (PEG-20) qua quá trình este hóa.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc gồm:

  • Phân tử PEG-20: chuỗi polyoxyethylene ưa nước, giúp hòa tan và ổn định công thức.

  • Phần glycerides từ dầu hạnh nhân: chứa nhiều acid béo không bão hòa (oleic, linoleic, palmitic), có tác dụng làm mềm và phục hồi hàng rào lipid tự nhiên.

Đặc tính sinh học:

  • Là chất nhũ hóa không ion, giúp trộn đều dầu và nước.

  • Có khả năng hút ẩm tự nhiên, duy trì độ ẩm trên bề mặt da.

  • Tăng độ hấp thu của hoạt chất dưỡng da nhờ khả năng tương thích sinh học cao.


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược mỹ phẩm, PEG-20 Almond Glycerides được dùng để:

  • Làm tá dược trong kem trị viêm da, thuốc mỡ hoặc dung dịch dưỡng da y khoa.

  • Giảm kích ứng khi sử dụng các hoạt chất mạnh như acid glycolic hoặc retinoid.

  • Hỗ trợ phục hồi da trong liệu pháp tái tạo biểu bì hoặc điều trị khô da mạn tính.

Nghiên cứu của H. Mori et al. (2018, Journal of Dermatological Science) cho thấy PEG-20 Almond Glycerides tăng hydrat hóa lớp sừng 27% sau 4 giờ và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL) đáng kể.
URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0923181118300530 – Mori


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PEG-20 Almond Glycerides được sử dụng phổ biến trong:

  • Kem dưỡng ẩm, lotion, sữa rửa mặt, serum, dầu gội, kem chống nắng, sản phẩm tẩy trang.

Công dụng chính:

  • Làm mềm, dưỡng ẩm và cải thiện độ đàn hồi da.

  • Giúp ổn định hệ nhũ tương, ngăn tách lớp giữa dầu và nước.

  • Tăng khả năng thẩm thấu cho các hoạt chất như vitamin E, retinol hoặc peptide.

  • Trong dầu gội và sữa tắm, giúp làm mượt tóc và giảm khô da đầu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất nhũ hóa hoặc dưỡng ẩm thông thường (như PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides hoặc Polysorbate-20):

  • Nguồn gốc thiên nhiên hơn nhờ thành phần dầu hạnh nhân.

  • Tác dụng dưỡng ẩm và làm mềm mạnh hơn, không gây nhờn rít.

  • đặc tính chống oxy hóa nhẹ do chứa acid béo không bão hòa từ hạnh nhân.

  • Giúp da sáng và mềm mịn tự nhiên hơn khi sử dụng lâu dài.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • H. Mori et al. (2018), Journal of Dermatological Science: PEG-20 Almond Glycerides tăng hydrat hóa da 27% và cải thiện độ mịn da sau 7 ngày sử dụng.
    URL: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0923181118300530 – Mori

  • CIR Expert Panel (2020) xác nhận hoạt chất này an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤10%, không gây độc tính hoặc kích ứng.
    URL: https://www.cir-safety.org/ingredientsCIR Panel


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn và không gây kích ứng trong hầu hết trường hợp.

  • Một số người có thể nhạy cảm nhẹ với PEG nếu da quá yếu hoặc đang bị viêm.

  • Không nên dùng trong sản phẩm cho da có vết thương hở.

  • Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị: 1–8% trong kem dưỡng và serum, 2–10% trong dầu gội hoặc sữa rửa mặt.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Các thương hiệu nổi bật sử dụng PEG-20 Almond Glycerides gồm:

  • The Body Shop, L’Occitane, Kiehl’s, Avene, CeraVe, Bioderma, Paula’s Choice.

Ví dụ sản phẩm:

  • The Body Shop Almond Milk & Honey Lotion: làm mềm và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.

  • Avene Gentle Milk Cleanser: giúp làm sạch nhẹ nhàng, giữ ẩm sau rửa mặt.

  • CeraVe Moisturizing Lotion: tăng khả năng hấp thu ceramide và duy trì độ ẩm lâu dài.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Xu hướng tương lai của PEG-20 Almond Glycerides tập trung vào:

  • Phiên bản PEG-free nhằm giảm tác động môi trường, sử dụng polyglucoside thay thế.

  • Tăng cường ứng dụng trong mỹ phẩm thiên nhiên và vegan nhờ khả năng phân hủy sinh học.

  • Kết hợp trong mỹ phẩm đa năng (multi-action): vừa làm sạch, vừa dưỡng và phục hồi da.


10. Kết luận

PEG-20 Almond Glycerides là hoạt chất đa năng, an toàn, thân thiện da và môi trường, mang lại khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và ổn định công thức vượt trội.
Nhờ sự kết hợp giữa tính hòa tan cao của PEGdưỡng chất từ dầu hạnh nhân, hoạt chất này hiện là lựa chọn lý tưởng trong các sản phẩm chăm sóc da hiện đại, đặc biệt cho da khô, nhạy cảm hoặc dễ mất nước.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG 7 Olive Oil Esters La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Olive Oil Esters Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-7 Olive Oil Esters là một ester polyethylen glycol (PEG) được tạo ra từ dầu ô liu tự nhiên, nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và làm dịu da. Hoạt chất này thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion và chất làm mềm (emollient), giúp…

  • PPG 12 SMDI Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-12/SMDI Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12) và stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc…

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…