1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: PEG‑20 Glyceryl Laurate là một este polyethylene glycol (khoảng 20 đơn vị etylen oxide) của glycerol monolaurate. Đây là một chất nhũ hóa không ion, có khả năng hòa tan và làm mềm da nhẹ.

  • Nguồn gốc: Tổng hợp từ glycerol và axit lauric (nguồn thực vật như dầu dừa) kết hợp với PEG qua phản ứng ethoxyl hóa — là thành phần bán tổng hợp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Hợp chất PEG-oxy-ethylen nối với glyceryl monolaurate, trung bình có 20 đơn vị EO.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Surfactant và emulsifier: Hỗ trợ hòa tan và phân tán dầu trong nước, tạo nhũ tương bền.

    • Solubilizer & conditioning agent: Giúp hòa tan hương liệu, hoạt chất dầu vào công thức và tăng cảm giác nhẹ nhàng, mềm mượt cho da và tóc.


3. Ứng dụng trong y học

  • PEG-20 Glyceryl Laurate chưa được ghi nhận ứng dụng điều trị bệnh trực tiếp; tuy nhiên, nó góp phần vào công thức dược mỹ phẩm với vai trò là tá dược nhằm tăng khả năng hòa tan và giữ ổn định hoạt chất.  


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc da & tóc: Sử dụng trong toner, aftershave, mặt nạ, gel dưỡng, sản phẩm xử lý tóc, xịt chống nắng… với vai trò làm mềm, ổn định mousse/nhũ tương.

  • Tẩy trang & dưỡng em bé: Với tính hòa tan nhẹ nhàng và khả năng làm mềm da, nó phù hợp cho sản phẩm dùng cho da nhạy cảm.


5. Hiệu quả vượt trội

  • So với surfactant mạnh như SLS/SLES, PEG‑20 Glyceryl Laurate dịu nhẹ hơn, ít gây khô da.

  • Đa chức năng: vừa nhũ hóa, vừa làm mềm, vừa duy trì kết cấu.

  • Không có nguy cơ tích tụ môi trường cao, không độc sinh học.


6. Nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • EWG: Phân loại mức độ rủi ro đối với ung thư, dị ứng, độc sinh sản đều thấp. Tuy nhấn mạnh vấn đề có thể tồn dư tạp chất như ethylene oxide hoặc 1,4‑dioxane nếu không kiểm soát kỹ.

  • Altmeyers Medical Encyclopedia: Xác nhận PEG-20 Glyceryl Laurate là emulsifier và surfactant, chỉ rõ “20” đại diện cho đơn vị EO trung bình.


7. Tác dụng phụ và lưu ý

  • Rủi ro: Chủ yếu từ nguy cơ tồn dư tạp chất ethylene oxide hoặc 1,4‑dioxane — cần chọn nguyên liệu có kiểm soát chất lượng.

  • Khi sử dụng: Tránh dạng xịt (hô hấp), ưu tiên dùng dạng lotion hoặc kem, hạn chế phơi nhiễm trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng

  • Có mặt trong nhiều sản phẩm như makeup primer, xịt UV, gel dưỡng tóc, tẩy trang của các thương hiệu như Simple (Simple Eye Make-Up Remover).


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Green beauty: Là thành phần bán tổng hợp nên xu hướng sử dụng chế phẩm từ nguồn tái tạo sẽ ưu việt hơn.

  • Tối giản công thức: Khả năng kết hợp nhiều chức năng giúp giảm thành phần, cải thiện tiêu chí “clean” trong mỹ phẩm.


10. Kết luận

PEG-20 Glyceryl Laurate là một surfactant, nhũ hóa nhẹ và làm mềm an toàn, thích hợp cho da nhạy cảm và các sản phẩm mỹ phẩm đa dạng. Với hồ sơ an toàn vững và hiệu năng nhẹ nhàng, hoạt chất này vẫn giữ vị thế quan trọng trong ngành mỹ phẩm hiện đại, nhất là trong xu hướng công thức tối giản và thân thiện môi trường.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…