1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PEG-20 Stearateester polyetylen glycol của axit stearic với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp trắng, không ion, tan tốt trong pha nước/nước ấm, dùng như chất nhũ hoá O/W, đồng nhũ hoá, chất hoạt động bề mặt làm sạch dịu, đồng thời ổn định – điều chỉnh độ nhớt và hỗ trợ hòa tan dầu/hương/UV filters phân cực.
Nguồn gốc. Tổng hợp bằng ethoxyl hoá (tạo PEG-20) rồi este hoá với axit stearic (có thể có nguồn thực vật như cọ/dừa hoặc tổng hợp công nghiệp); thương mại hoá rộng rãi ở cấp mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Hỗn hợp mono-/di-stearate của PEG-20; đầu PEG ưa nước nối với đuôi C18 bão hoà qua liên kết este → phân tử lưỡng ưa (hydrophilic–lipophilic).
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học.

  • HLB cao ~14–15,2nhũ hoá O/W hiệu quả, cho cảm giác mỏng – ít dính.

  • Giảm sức căng bề mặt, tăng thấm ướt sắc tố/hạt, cải thiện độ tán đồng đều trong makeup.

  • Tính tương thích rộng (ester, dầu khoáng, silicone, anionics/zwitterionics khác) → dễ phối để ổn định nhũđiều chỉnh lưu biến.

  • Độ an toàn cao trong phạm vi sử dụng mỹ phẩm; nguy cơ kích ứng/nhạy cảm nhìn chung thấp khi công thức “không gây kích ứng”.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi ngoài da & dung dịch rửa: đóng vai emulsifier/solubilizer không ion giúp phân tán dược chất kém tan, tăng tính đồng nhất – độ trải.

  • Hỗ trợ thấm qua da (in vitro): một số dữ liệu trên các PEG Stearate lân cận (PEG-8/-12/-40) cho thấy tác dụng tăng thấm nhẹ đối với một số hoạt chất (mức phòng thí nghiệm) – gợi ý vai trò chất mang trong nền bán rắn/dung dịch.

  • An toàn hệ thống: tổng quan nhóm PEG Stearates ghi nhận độc tính thấp, không độc gen; các thử nghiệm kích ứng mắt/da mức thấp–tối thiểu ở điều kiện kiểm soát.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skincare (cream/lotion/gel-cream): nhũ hoá O/W, tăng độ mịn – độ ổn định, giảm hiện tượng tách lớp; hỗ trợ hòa tan hương/dầu nhẹ/UV phân cực.

  • Trang điểm: thấm ướt sắc tố, tăng độ tán – bám, hạn chế “cakey”; dùng ở kem nền, concealer, phấn kem, sản phẩm mày/mí.

  • Chống nắng: làm dầu phân cực giả trong mạng lưới nhũ, giúp phân bố UV filters ưa dầu đều hơn, góp phần ổn định quang học khi phối đúng hệ dung môi.

  • Tóc & tắm gội: cải thiện bọt mịn – cảm giác sau rửa, hỗ trợ làm sạch dịu; trong xả/serum tóc giúp tăng trượt, giảm rối.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với anionics mạnh (SLS/SLES): dịu hơn đáng kể, ít bóc tách lipid hàng rào, thích hợp da nhạy cảm khi dùng ở vai trò đồng chất hoạt động bề mặt.

  • So với PEG-8/PEG-100 Stearate: PEG-20 cho cân bằng HLB thuận lợi: nhũ hoá O/W ổn định nhưng vẫn mỏng nhẹ; PEG-100 thiên về HLB rất cao và chủ yếu dùng làm đồng nhũ/ổn định.

  • Giá trị công thức: đa chức năng (emulsify + solubilize + wetting + viscosity tune) → giản lược hệ surfactanttối ưu cảm quan – độ bền nhũ.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt – ưu tiên nguồn quốc tế)

  • Báo cáo đánh giá an toàn nhóm PEG Stearates (CIR, 2023–2024): tái thẩm định dữ liệu sử dụng thị trường, độc tính, kích ứng/nhạy cảm, kết luận “an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại”; ghi nhận mức sử dụng của PEG-20 Stearate tăng so với khảo sát trước đó.

  • Dữ liệu in vitro liên quan:nghiên cứu tăng thấm qua da với PEG-8/-12/-40 Stearatethử nghiệm kích ứng mắt in vitro với PEG-2 Stearate, cho thấy độ kích ứng thấp dưới điều kiện thử nghiệm.

  • Định danh – chức năng – HLB/khuyến nghị dùng: cơ sở dữ liệu CosmeticsInfo/CosIng cùng TDS nhà sản xuất ghi nhận chức năng: emulsifier/solubilizer/surfactant, HLB ~14–15,2, mức dùng tham khảo ~1–5% tùy dạng bào chế.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: hiếm; vẫn nên patch-test 24–72h cho da siêu nhạy cảm.

  • Tạp chất do ethoxyl hoá: cần kiểm soát tồn dư EO/1,4-dioxane từ nhà cung cấp đạt chuẩn EU/US.

  • Không dùng trên da tổn thương sâu/bỏng rộng nếu không có chỉ định (khuyến cáo chung cho vật liệu PEG-yl hoá từ các đánh giá an toàn liên quan).

  • Khuyến nghị công thức (tham khảo):

    • 1–5% cho cream/lotion/gel-cream; 0,5–2% làm solubilizer trong toner/micellar.

    • Gia nhiệt 70–75 °C ở pha nước hoặc tiền hoà tan rồi thêm pha nguội; pH tối ưu ~5–7.

    • Phối hợp cồn béo (cetearyl/cetyl/stearyl), glyceryl stearate, polymer tạo gel để tăng bền – tối ưu feel.

8) Thương hiệu hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất

Ví dụ các sản phẩm công bố có PEG-20 Stearate trong bảng thành phần (tham khảo CSDL công khai):

  • IT Cosmetics – Confidence In A Cream / Eye Cream (kem dưỡng/vùng mắt)

  • La Roche-Posay – Hyalu B5 Eyes (dưỡng mắt)

  • L’Oréal – Collagen Moisture Filler; Revitalift Eye Cream; Age Perfect Midnight Cream (dưỡng ẩm/chống lão hoá)

  • Dermexcel – Dermalytic (kem điều trị khô nứt)

  • Holland & Barrett – Calendula Cream
    (Danh mục đầy đủ thay đổi theo lô/phiên bản sản phẩm tại từng thị trường.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clean-feel O/W” & tối giản surfactant: dùng PEG-20 Stearate như xuyên pha (coupling/solubilizer) để giảm tổng surfactant hệ nhưng vẫn ổn định nhũ.

  • Hybrid SPF mỏng nhẹ: kết hợp với ester phân cực/silicone bay hơi để trải đều UV filters ưa dầutăng bền màng.

  • Chuỗi cung ứng bền vững: ưu tiên stearic có nguồn gốc thực vật, kiểm soát tồn dư ethoxyl hoá minh bạch (REACH, ISO), đáp ứng clean-beauty.

10) Kết luận

PEG-20 Stearateemulsifier/solubilizer không ion HLB caohồ sơ an toàn tốttương thích công thức rộng. Nhờ cân bằng lưỡng ưađa chức năng, thành phần này giúp tạo nhũ O/W bền – cảm quan mỏng mượt – thấm ướt sắc tố/UV tốt, mang lại giá trị cao cho skincare, makeup, chống nắng và một số ứng dụng dược mỹ phẩm.


Cơ sở bằng chứng (trích yếu có dẫn nguồn)

  • CIR – Safety Assessment of PEG Stearates (2023–2024, cập nhật sử dụng & độc tính): kết luận an toàn theo thực hành hiện tại, có đề cập dữ liệu in vitro liên quan đến tăng thấm & kích ứng mắt mức thấp.

  • Định danh/Chức năng – PEG-20 Stearate: CosmeticsInfo, CIR ingredient page, SpecialChem.

  • HLB & thông số sử dụng thực tiễn: MakingCosmetics (HLB≈15.2; mức dùng 1–5%), Nihon Emulsion – EMALEX 820 (HLB≈14; tính chất & ứng dụng).

  • Ví dụ sản phẩm/nhãn hàng có thành phần: INCIDecoder / SkinSort (liệt kê sản phẩm cụ thể chứa PEG-20 Stearate).


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn khoa học & cơ sở dữ liệu quốc tế)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEG%20Stearates.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RRSum_PEGStearates_122024.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel

  3. https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-20-stearate/ — Personal Care Products Council (CosmeticsInfo)

Các tin tức khác:

  • C14 22 Alcohols La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C14-22 Alcohols Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer) và đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.Nguồn gốc. Thu được…

  • C12 20 Alkyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-20 Alkyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucose và rượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất…

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…

  • Octyldodecyl Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Octyldodecyl Myristate (INCI: Octyldodecyl Myristate) là este của octyldodecanol (C20 mạch nhánh) và myristic acid (C14:0). ODM là chất làm mềm (emollient) – cải thiện cảm quan: lan tỏa tốt, khô ráo, giảm dính, giúp công thức “mượt – nhẹ” và tăng độ trải.Nguồn gốc. Sản…

  • Isosteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isosteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isosteareth-20 là ether polyoxyethylene của isostearyl alcohol với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Đây là chất hoạt động bề mặt không ion và chất nhũ hoá/đồng nhũ hoá có HLB cao (khuynh hướng ~14), thường dùng để tạo nhũ O/W, hoà tan hương…

  • PEG 12 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-12 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-12 Dimethicone là silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 12 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu PEG ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này đóng vai trò emollient, đồng nhũ hoá không-ion, tăng trượt –…

  • PEG 8 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Dimethicone là một silicone polyether (SPE) – dẫn xuất của dimethicone có gắn trung bình 8 đơn vị ethylene oxide (EO). Nhờ đầu polyether ưa nước và xương sống silicone kỵ nước, thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), đồng nhũ hoá…

  • PEG 8 Beeswax La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Beeswax Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn định và tăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.Nguồn gốc….