1. Giới thiệu tổng quan

PEG-23M là một polyme thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (xấp xỉ 1.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, tạo màng và ổn định nhũ tương.
Nguồn gốc: PEG-23M là hoạt chất tổng hợp, thu được từ quá trình trùng hợp ethylene oxide. Nhờ đặc tính hóa lý bền vững, nó thường được dùng trong các sản phẩm cần độ nhớt cao, khả năng giữ ẩm mạnh và ổn định cấu trúc lâu dài.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học: PEG-23M có công thức tổng quát (C₂H₄O)ₙ, trong đó n ≈ 23.000. Chuỗi dài ethylene oxide giúp phân tử có khả năng liên kết hydro mạnh với nước, từ đó tăng khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ.
Đặc tính sinh học:

  • Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, glycerin.

  • Không ion hóa, ổn định trong môi trường pH 4–9.

  • Tạo kết cấu đặc sệt mịn, giúp da mềm mại, không nhờn dính.

  • Tương thích cao với hầu hết các hoạt chất khác trong mỹ phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

PEG-23M được dùng trong dược phẩm làm:

  • Tá dược ổn định trong kem bôi, thuốc mỡ, thuốc nhỏ mắt và dung dịch bôi trơn y tế.

  • Chất dẫn truyền hoạt chất giúp phân tán đều các thành phần kỵ nước.

  • Tác nhân làm đặc sinh học, giúp duy trì độ nhớt và giảm mất nước qua da (TEWL).
    Một số nghiên cứu chỉ ra PEG-23M có khả năng tăng hấp thu thuốc bôi ngoài da mà không gây kích ứng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PEG-23M được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Kem dưỡng, lotion, serum, gel tạo kiểu tóc, mascara, kem chống nắng.

  • Chất làm đặc trong sản phẩm dưỡng da hoặc tóc.

  • Tạo màng giữ ẩm và giúp sản phẩm bám dính tốt hơn lên da hoặc tóc.

  • Ổn định công thức nhũ tương, tránh hiện tượng tách lớp trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với PEG-14M hay PEG-20M, PEG-23M có:

  • Độ nhớt cao hơn, giúp cấu trúc kem đặc, mịn và ổn định hơn.

  • Khả năng giữ ẩm mạnh mẽ, phù hợp cho da khô hoặc da nhạy cảm.

  • Tạo lớp màng mỏng bảo vệ da, giúp duy trì độ ẩm tự nhiên lâu dài.

  • Cải thiện cảm giác thoa, cho bề mặt mịn màng và mềm mượt tức thì.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), PEG-23M an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 10%.
Nghiên cứu của Fiume et al., 2012 cho thấy PEG-23M không gây kích ứng, không độc tính và có khả năng phân hủy sinh học một phần, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • PEG-23M được đánh giá an toàn và không gây kích ứng.

  • Cần tránh sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương nặng, vì có thể tăng hấp thu tạp chất.

  • Nên sử dụng nồng độ 0,5–5% trong sản phẩm dưỡng da và ≤10% trong kem hoặc serum đặc.

  • Khi tổng hợp, cần kiểm soát nghiêm ngặt để loại bỏ tạp 1,4-dioxane, đảm bảo tiêu chuẩn “clean beauty”.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-23M có mặt trong nhiều sản phẩm nổi tiếng từ các thương hiệu lớn như:

  • L’Oréal, Eucerin, CeraVe, La Roche-Posay, Estée Lauder, The Ordinary, Paula’s Choice.
    Ví dụ:

  • Eucerin UreaRepair PLUS Lotion – sử dụng PEG-23M để tăng độ sánh và khả năng giữ ẩm.

  • La Roche-Posay Hydraphase Intense Riche – giúp kết cấu kem đặc mịn, bám lâu trên da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Xu hướng mới tập trung phát triển PEG-23M từ nguồn nguyên liệu sinh học (bio-based PEG) như dầu dừa, tinh bột ngô, mía.
Các hãng đang hướng đến:

  • Công nghệ “green polymer”: PEG thân thiện môi trường, giảm phát thải carbon.

  • Kết hợp PEG-23M với ceramide, niacinamide, HA để tăng hiệu quả phục hồi da.

  • Ứng dụng trong dược phẩm bôi ngoài da nhờ tính an toàn sinh học cao.


10. Kết luận

PEG-23M là một polyme cao phân tử bền vững, an toàn và hiệu quả cao, đóng vai trò quan trọng trong công thức mỹ phẩm hiện đại.
Nó giúp tăng độ đặc, ổn định nhũ tương, giữ ẩm và cải thiện cảm giác mịn mượt, đồng thời phù hợp với xu hướng mỹ phẩm xanh – sạch – an toàn.
Với khả năng tương thích sinh học và ứng dụng đa dạng, PEG-23M tiếp tục là thành phần chủ lực trong mỹ phẩm thế hệ mới và dược phẩm bôi ngoài da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • PEG 14M La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-14M Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-14M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử cao (~600.000 Da), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất làm đặc, chất tạo màng và chất ổn định nhũ tương. Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất bằng quá trình polyme…

  • PPG 15 Stearyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-15 Stearyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PPG-15 Stearyl Ether là một chất làm mềm và dung môi tổng hợp thuộc nhóm polypropylene glycol ethers, thường được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo cảm giác mượt, không nhờn và hỗ trợ phân tán hoạt chất.Nguồn gốc: Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng giữa…

  • Ceteareth 25 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-25 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-25 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất nhũ hóa, ổn định và làm mềm. Hoạt chất này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa giữa cetearyl alcohol (C16–C18) và 25 đơn…

  • Ceteareth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-6 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, có khả năng nhũ hóa, làm mềm và ổn định công thức trong mỹ phẩm. Thành phần này được tổng hợp từ phản ứng ethoxyl hóa của cetearyl alcohol (C16–C18), tạo nên cấu trúc có 6…

  • Ceteareth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Ceteareth-12 là một chất hoạt động bề mặt không ion thuộc nhóm polyoxyethylene ether, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất nhũ hóa và làm mềm. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp, được tạo ra từ ethoxyl hóa hỗn hợp alcohol béo C12–C18. 2. Cấu…

  • Ceteareth 20 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ceteareth-20 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Ceteareth-20 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm polyethylene glycol ether của cetearyl alcohol. Đây là một chất nhũ hóa (emulsifier) và chất làm mềm da (emollient) phổ biến trong mỹ phẩm, giúp hòa trộn dầu và nước, ổn định công…

  • Steareth 21 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-21 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Steareth-21 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant), thuộc nhóm “Steareth” (alkyl PEG ethers of stearic alcohol) – thường được dùng làm nhũ hóa (emulsifier), làm sạch (surfactant) và hòa tan (solubiliser) trong mỹ phẩm. Nguồn gốc: Thành phần Steareth-21 được tổng…

  • Oleth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Oleth-10 là một dẫn xuất surfactant/nhũ hóa không ion, cụ thể là “poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-9-(Z)-octadecenyl-ω-hydroxy (10 mol EO average molar ratio)”. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp: Hoạt chất được tổng hợp từ việc ethoxyl hóa acid oleic hoặc alcohol oleyl (có nguồn từ dầu thực…