1. Giới thiệu tổng quan

PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG)acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm dacải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3 Distearate được tổng hợp từ nguồn gốc tổng hợp, thường dựa trên phản ứng este hóa giữa PEG-3 và hai phân tử acid stearic.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

PEG-3 Distearate có công thức tổng quát:
HO–(CH₂CH₂O)₃–CO–C₁₇H₃₅, với chuỗi PEG ưa nước và phần đuôi stearate kỵ nước.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng giảm sức căng bề mặt, giúp nước và dầu hòa trộn hiệu quả.

  • Hoạt động như chất làm mềm, giúp cải thiện hàng rào lipid của da.

  • Có tính tương thích cao với nhiều hoạt chất và dung môi khác.


3. Ứng dụng trong y học

PEG-3 Distearate được sử dụng trong kem bôi ngoài da, thuốc mỡ và dung dịch rửa y tế để ổn định hỗn hợp dầu–nước và tăng độ thấm của dược chất.
Nghiên cứu cho thấy PEG-3 Distearate có thể giảm mất nước qua biểu bì (TEWL)hỗ trợ tái tạo da trong các công thức điều trị viêm da khô hoặc kích ứng nhẹ.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PEG-3 Distearate là chất nhũ hóa và chất tạo độ mịn trong nhiều loại sản phẩm:

  • Kem dưỡng ẩm, lotion, sữa rửa mặt, kem chống nắng, dầu gội, sữa tắm.
    Công dụng:

  • Tạo nhũ mịn và ổn định trong sản phẩm chứa dầu.

  • Cải thiện độ thẩm thấu và cảm giác mềm mượt sau khi sử dụng.

  • Giúp phân tán sắc tố trong sản phẩm trang điểm hoặc chống nắng.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các nhũ hóa PEG khác (như PEG-2 Stearate hay PEG-6 Stearate), PEG-3 Distearate:

  • Tạo cấu trúc nhũ mịn hơn, dễ hấp thu.

  • Ổn định tốt ở pH rộng (5–8) và điều kiện nhiệt độ cao.

  • Mang lại cảm giác “mềm khô” dễ chịu, không nhờn dính.
    → Thích hợp cho các công thức chăm sóc da dầu và da hỗn hợp.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nhìn chung an toàn, tuy nhiên:

    • Có thể gây kích ứng nhẹ ở da cực kỳ nhạy cảm.

    • Không nên dùng trên vết thương hở hoặc da bị viêm nặng.

  • Sử dụng an toàn ở tỷ lệ 1–7% trong công thức mỹ phẩm.

  • Cần kiểm soát nguồn PEG để đảm bảo không lẫn tạp chất 1,4-dioxane.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

PEG-3 Distearate được dùng trong nhiều thương hiệu nổi tiếng:

  • L’Oréal, The Body Shop, Neutrogena, Nivea, Dove, La Roche-Posay.
    Ví dụ:

  • Neutrogena Hydro Boost Water Cream – dùng PEG-3 Distearate để ổn định hệ nhũ nước–silicone.

  • Nivea Soft Moisturizing Cream – tạo cảm giác mềm mượt và thẩm thấu nhanh.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ngành mỹ phẩm đang hướng đến PEG-free formulations, tuy nhiên PEG-3 Distearate vẫn được đánh giá cao nhờ hiệu quả ổn định và an toàn lâu dài. Các nghiên cứu hiện tập trung vào thay thế PEG-3 bằng dẫn xuất có khả năng phân hủy sinh học mà vẫn giữ tính năng tương tự, nhằm đáp ứng xu hướng “green chemistry”.


10. Kết luận

PEG-3 Distearate là hoạt chất đa chức năng, ổn định và an toàn, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhũ, làm mềm và cải thiện cảm giác da. Nhờ hiệu suất cao và độ tương thích tốt, đây vẫn là lựa chọn đáng tin cậy trong công thức mỹ phẩm hiện đại, đặc biệt cho các sản phẩm dưỡng ẩm, chăm sóc da và tóc.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…

  • Cocamidopropyl Hydroxysultaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Hydroxysultaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamidopropyl Hydroxysultaine (CHSB) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (coconut oil) và dimethylaminopropylamine. Hoạt chất này thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội sulfate-free, sữa tắm…

  • Sodium Cocoamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Cocoamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Cocoamphoacetate (SCA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut oil) và axit amin. Đây là hoạt chất phổ biến trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt trong sữa rửa mặt, dầu gội trẻ…

  • Sodium Lauroamphoacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroamphoacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Lauroamphoacetate (SLA) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) có nguồn gốc từ dầu dừa (coconut oil) và axit amin tự nhiên, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ như sữa rửa mặt, dầu gội trẻ em, sữa tắm và…