1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức.
Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn dầu thực vật như dầu thầu dầu hoặc đậu nành đã hydrogen hóa) với khoảng 30 đơn vị ethylene oxide (EO).
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Phân tích cấu trúc hóa học: PEG-30 Dipolyhydroxystearate (INCI: PEG-30 Dipolyhydroxystearate) là di-ester của acid dipolyhydroxystearic (một acid béo có nhóm hydroxyl trên chuỗi stearic) với một chuỗi polyethylene glycol ~30 đơn vị EO.
Cấu trúc có phần “lipophilic” (acid béo dipolyhydroxystearic) và phần “hydrophilic” (chuỗi PEG) giúp hoạt chất này có khả năng tương tác đồng thời với pha dầu và pha nước, lý tưởng cho nhũ tương nước-trong-dầu (W/O).
Đặc tính nổi bật & vai trò sinh học:
-
Khả năng nhũ hóa: giúp pha dầu và pha nước hòa trộn tạo hệ nhũ tương ổn định.
-
Khả năng giữ ẩm và làm mềm da: bằng cách giảm bay hơi nước từ bề mặt da, giúp lớp bề mặt da luôn được “giữ ẩm” tốt hơn.
-
Tương thích tốt với công thức mỹ phẩm, cảm giác sử dụng nhẹ nhàng (light feel), thích hợp cho da nhạy cảm.
3. Ứng dụng trong y học
Ứng dụng: Mặc dù PEG-30 Dipolyhydroxystearate chủ yếu xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm, nhưng nó cũng có vai trò trong công thức dược mỹ phẩm hoặc hỗ trợ thoa ngoài (topical) như dạng nhũ tương chứa hoạt chất điều trị da, bảo vệ da hoặc làm nền cho các dược chất khác. Ví dụ: trong bào chế nhũ tương W/O để dẫn truyền hoạt chất dược lý.
Nghiên cứu khoa học liên quan: Một bằng sáng chế mô tả việc sử dụng “macrogol 30 dipolyhydroxystearate (PEG-30 Dipolyhydroxystearate)” trong hệ nhũ tương W/O dược phẩm để tạo ổn định và khả năng chứa pha nước cao.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Nhũ hóa pha dầu/phần nước (W/O) trong kem dưỡng, bông tẩy trang, sữa dưỡng, chống nắng. Ví dụ: PEG-30 Dipolyhydroxystearate giúp tạo nhũ tương ổn định và cảm giác nhẹ.
-
Dùng trong sản phẩm trang điểm (foundation, concealer) để phân tán sắc tố tốt hơn nhờ khả năng phân tán và ổn định trong pha dầu.
-
Dùng trong chăm sóc da nhạy cảm hoặc dạng “oil-free” vì ít gây cảm giác nhờn, tương thích với da dễ kích ứng.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với nhiều nhũ hóa thông thường (ví dụ các este đơn giản, hoặc nhũ hóa W/O truyền thống), PEG-30 Dipolyhydroxystearate nổi bật nhờ khả năng tạo nhũ W/O rất ổn định, phù hợp cho cả ứng dụng mỹ phẩm cao cấp, chống nắng hay make-up.
-
Giá trị mang lại: nâng cao tính ổn định của sản phẩm, cải thiện cảm giác sử dụng (light feel) mà vẫn giữ được khả năng nhũ hóa mạnh — giúp thương hiệu tạo ra sản phẩm có chất lượng hơn và người dùng cảm thấy dễ chịu hơn.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Safety Assessment of PEG Diesters as Used in Cosmetics: Báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR) đánh giá nhóm PEG di-ester (bao gồm các hoạt chất như PEG-30 Dipolyhydroxystearate) là an toàn khi sử dụng theo thực hành hiện hành trong mỹ phẩm.
-
EWG Skin Deep – PEG-30 Dipolyhydroxystearate: Hạng “low concern” về ung thư, dị ứng & độc tính phát triển/ sinh sản, nhưng có cảnh báo về khả năng ô nhiễm tạp chất (ethylene oxide, 1,4-dioxane) nếu quản lý sản xuất kém.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
Tác dụng phụ: Hiện nay không có báo cáo mạnh về kích ứng da hoặc gây mụn (non-comedogenic) khi sử dụng với nồng độ thông thường.
-
Lưu ý:
-
Do là PEG, có khả năng chứa tạp chất như ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane nếu nhà sản xuất không tinh chế tốt → chọn thương hiệu sản phẩm uy tín.
-
Người dùng có da cực kỳ nhạy cảm nên thử patch test trước khi dùng trên diện rộng.
-
Sản phẩm chứa hoạt chất này nên bảo quản đúng cách: tránh nhiệt độ cao, ánh sáng mạnh để giữ ổn định nhũ tương.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm sử dụng hoạt chất này
-
Mặc dù các hãng không luôn công bố rõ INCI cho từng thành phần, nhiều sản phẩm make-up và chống nắng hiện đại dùng PEG-30 Dipolyhydroxystearate. Ví dụ: trong danh sách INCIDecoder có nhiều foundation, concealer, kem chống nắng liệt kê hoạt chất này.
-
Các thương hiệu lớn (chẳng hạn) có thể sử dụng: MAC, Kiehl’s, Laura Mercier, Bondi Sands … (theo dữ liệu INCIDecoder)
-
Ví dụ sản phẩm: “Foundation Ultra-Light Oil Free” hoặc “Sunscreen SPF50+ Mineral Face Fluid” có thành phần PEG-30 Dipolyhydroxystearate. (danh sách INCIDecoder)
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Xu hướng: Sản phẩm “light feel”, nhũ tương W/O nhẹ, make-up lâu trôi, chống nắng không nhờn, dành cho da dầu/hỗn hợp/nhạy cảm — PEG-30 Dipolyhydroxystearate rất phù hợp với xu hướng này.
-
Ứng dụng mới:
-
Gia tăng ứng dụng trong dược mỹ phẩm: nhũ tương W/O chứa hoạt chất điều trị da (ví dụ retinoids, peptide) với độ ổn định cao.
-
Nghiên cứu công thức “clean-beauty”, “low-irritant” sử dụng nhũ hóa polymer như PEG-30 để thay thế nhũ hóa truyền thống mạnh hơn.
-
-
Dự đoán: Hoạt chất này sẽ được sử dụng rộng rãi hơn trong các dòng sản phẩm cao cấp, “non-comedogenic”, dermatologically-friendly, và trong các ứng dụng mới như nhũ tương đa lớp, nano-emulsion, hoặc dạng “skin-feel minimal”.
10. Kết luận
PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một hoạt chất nhũ hóa polymer hiện đại, vừa mang lại khả năng ổn định công thức cao, vừa tạo cảm giác nhẹ nhàng khi sử dụng — rất phù hợp với mỹ phẩm hiện đại và dược mỹ phẩm. Với tiềm năng ứng dụng rộng rãi và độ an toàn tốt (khi được sản xuất tinh khiết), hoạt chất này mang lại giá trị cao cho sản phẩm: giúp thương hiệu nâng cao chất lượng, người dùng có trải nghiệm tốt hơn, đồng thời đáp ứng xu hướng sản phẩm nhẹ nhàng và hiệu quả.
11. Nguồn tham khảo
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci-ingredients/peg-30-dipolyhydroxystearate – SpecialChem
-
https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/704579-PEG30_DIPOLYHYDROXYSTEARATE – EWG Skin Deep®
-
https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGDie_032015.pdf – Cosmetic Ingredient Review (CIR)
-
https://www.incidecoder.com/ingredients/peg-30-dipolyhydroxystearate – INCIDecoder








