1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: PEG-32 là polyether tan hoàn toàn trong nước, hút ẩm tốt, đóng vai trò humectant (giữ ẩm), dung môi/solubilizer, chất điều chỉnh độ nhớtchất liên kết/binder trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và đặc biệt là chăm sóc răng miệng (kem đánh răng).

Nguồn gốc: PEG-32 tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp ethylene oxide với di/mono-ethylene glycol, kiểm soát độ dài chuỗi để đạt mức ~32 đơn vị EO (khoảng 1.5 kDa).


2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Chuỗi thẳng poly(ethylene oxide) hai đầu –OH: HO–(CH₂CH₂O)_n–H, với n ≈ 32. Cấu trúc giàu liên kết hydro ⇒ ưa nước mạnh, tăng hoà tan các thành phần ưa nước/kém tan trong nước.

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Giữ ẩm cho công thức & lớp sừng (humectancy).

  • Dung môi/đồng dung môi cho hương, chất bảo quản, một số hoạt chất.

  • Điều chỉnh lưu biến: làm mềm/giảm dính, hạ độ nhớt của gel/kem.

  • Tương hợp sinh học tốt; hấp thu qua da rất hạn chế khi da nguyên vẹn và tăng lên khi da bị tổn thương.


3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược ngoài da/nha khoa: dùng làm dung môi, giữ ẩm, điều chỉnh độ nhớt trong gel bôi, dung dịch súc miệng, gel nha chu…

  • Hồ sơ an toàn hệ PEG: tổng quan cho thấy độc tính thấp, không gây đột biến/không gây ung thư ở nồng độ dùng mỹ phẩm–dược phẩm; tuy nhiên tránh dùng trên vùng bỏng sâu/da tổn thương lớn do nguy cơ hấp thu toàn thân tăng.


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Skin-care/cleansing: giữ ẩm, làm dung môi, giúp công thức ít dínhtrải mượt (sữa rửa mặt/gel/toner).

  • Oral-care: trong kem đánh răng, PEG-32 hoạt động như humectant + binder/solvent, giúp duy trì độ ẩm, ổn định hương và ma trận mài mòn – chất hoạt động bề mặt. Ví dụ: nhiều toothpaste và sản phẩm rửa mặt niêm yết PEG-32/dẫn xuất có PEG-32.


5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với glycerin: PEG-32 cho cảm giác ít dính hơn, hỗ trợ giảm kết tinh khi bảo quản lạnh, điều chỉnh độ nhớt tốt trong gel mỏng.

  • So với PEG trọng lượng phân tử cao (PEG-M series): PEG-32 hoà tan nhanh, dễ phối ở pha nước, nhưng ít tạo màng hơn → phù hợp gel/toner/toothpaste cần cảm giác nhẹ.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm PEG (CIR & tổng quan): Nhóm PEG (bao gồm các cấp MW thấp–trung bình) an toàn trong mỹ phẩm ở mức sử dụng hiện hành; hấp thu qua da tối thiểu khi da nguyên vẹn; không gây đột biến/ung thư trong dữ liệu sẵn có.

  • Hấp thu qua da phụ thuộc MW: tổng quan 2025 về PEG trong da liễu: thấm qua da giảm khi MW tăng; tổn thương hàng rào làm tăng xâm nhập.

  • Dioxane (tạp chất quy trình ethoxyl hóa): FDA ghi nhận 1,4-dioxane có thể hiện diện ở vết trong sản phẩm ethoxylated (PEG, laureth…); cần làm sạch bằng chân không/strip để giảm xuống mức rất thấp. (Một số khu vực có giới hạn khắt khe, ví dụ các yêu cầu công bố/khuyến cáo).


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: hiếm gặp ở nồng độ thông dụng; có báo cáo kháng thể kháng PEG trong y văn, chủ yếu liên quan chế phẩm tiêm chứ không phải dùng ngoài da.

  • Da tổn thương/bỏng sâu: tránh hoặc hỏi ý kiến bác sĩ do nguy cơ hấp thu toàn thân tăng.

  • Chất nhiễm tạp: ưu tiên nhà sản xuất kiểm soát 1,4-dioxane & ethylene oxide vết theo hướng dẫn cơ quan quản lý (làm sạch/giới hạn ppm).


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng PEG-32 (ví dụ tiêu biểu)

  • Marvis – Whitening Mint Toothpaste (Oral care): công bố PEG-32 trong INCI.

  • Close-Up – Colour Correcting Purple Toothpaste: liệt kê PEG-32.

  • Innisfree – Bija Clarifying Cleansing Foam (rửa mặt): chứa PEG-32.

  • Caolion – Pore Original Pack (mặt nạ): có PEG-32.

(Lưu ý: danh sách trên chỉ là ví dụ điển hình có công bố thành phần; thực tế PEG-32 xuất hiện rất phổ biến trong kem đánh răng, sữa rửa mặt, gel/toner, tẩy trang, v.v.)


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Cleaner PEGs”: nâng cấp công nghệ khử 1,4-dioxane/EO vết để đáp ứng tiêu chuẩn “clean beauty” và các khuyến nghị/giới hạn địa phương.

  • Thiết kế dẫn xuất từ PEG-32 (ví dụ PEG-32 distearate, PEG-32 diesters, PEG-32 dimethicone…): tối ưu ổn định hệcảm quan nhẹ cho sữa rửa mặt/kem đánh răng/gel-cream.

  • Tối ưu hóa hệ hòa tan/hương & chất bảo quảnliều thấp nhưng hiệu quả, giảm kích ứng và cải thiện ổn định dài hạn của công thức.


10) Kết luận

PEG-32tá dược đa năng, an toàncực kỳ hữu dụng: giữ ẩm, làm dung môi, điều chỉnh độ nhớt, ổn định hương – đặc biệt quan trọng trong oral-carecleansing. Rủi ro chính đến từ tạp chất quy trình (1,4-dioxane/EO vết), có thể kiểm soát bằng công nghệ làm sạch & chọn nhà cung cấp uy tín. Với xu hướng “cleaner PEGs”dẫn xuất PEG-32 tối ưu cảm quan, PEG-32 vẫn sẽ là “xương sống” của nhiều công thức mỹ phẩm/dược mỹ phẩm hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức như yêu cầu)

  1. https://www.products.pcc.eu/en/inci-names/peg-32/ — PCC Group

  2. https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-32/ — Personal Care Products Council (CIR summary)

  3. https://en.wikipedia.org/wiki/Polyethylene_glycol — Wikipedia (summary with citations)

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11927971/ — Patel V. et al.

Các tin tức khác:

  • PEG 8 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 là polyether tổng hợp, tan hoàn toàn trong nước, có khả năng hút ẩm mạnh và đóng vai trò humectant, dung môi/solubilizer, điều chỉnh độ nhớt và tá dược hoà tan cho nhiều hoạt chất trong mỹ phẩm & dược mỹ phẩm. Con số “8”…

  • Isostearic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Isostearic acid là hỗn hợp các đồng phân axit béo C18 mạch nhánh, trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, không mùi/ít mùi, bền oxy hoá – nhiệt, thường dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), ổn định nhũ tương, chất “ướt” và phân…

  • Caprylic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Caprylic Acid (còn gọi Octanoic Acid, C8:0) là một acid béo bão hòa chuỗi trung bình (MCFA). Đây là một thành phần có nguồn gốc thiên nhiên, được biết đến nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, dưỡng ẩm và dịu nhẹ trong mỹ phẩm và dược…

  • Behenic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Behenic Acid (axit behenic, docosanoic acid) là một acid béo bão hòa chuỗi rất dài (C22:0). Đây là một thành phần quan trọng trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, được biết đến nhờ khả năng làm mềm, dưỡng ẩm và ổn định công…

  • Arachidic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arachidic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Arachidic Acid (acid arachidic, eicosanoic acid) là một acid béo bão hòa chuỗi dài (C20:0). Đây là một thành phần tự nhiên hiếm gặp trong dầu thực vật và một số loại mỡ động vật. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, nó thường được sử dụng…

  • Linolenic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Linolenic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Linolenic Acid (axit linolenic) là một acid béo không bão hòa đa (PUFA) thuộc nhóm omega-3, có vai trò quan trọng trong sức khỏe và chăm sóc da. Đây là acid béo thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp, cần được cung cấp qua thực…

  • Linoleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Linoleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Linoleic Acid (axit linoleic) là một acid béo không bão hòa đa (PUFA) thuộc nhóm omega-6, đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể con người vì cơ thể không tự tổng hợp được. Đây là thành phần quan trọng trong lớp lipid biểu bì, có khả…

  • Oleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Oleic Acid (acid oleic, cis-9-octadecenoic acid) là một acid béo không bão hòa đơn (MUFA) thuộc nhóm omega-9. Đây là thành phần lipid phổ biến trong dầu thực vật và mỡ động vật, đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, y học và mỹ phẩm. Nguồn…