ChatGPT đã nói:
1. Giới thiệu tổng quan
PEG-45M là một polyme polyethylene glycol (PEG) có trọng lượng phân tử rất cao (~2.000.000 Da), được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như chất làm đặc, chất ổn định nhũ tương và chất tạo màng giữ ẩm.
Nguồn gốc: PEG-45M được tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp ethylene oxide, là một dẫn xuất tổng hợp thân nước, ổn định và an toàn cho da.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học: PEG-45M là poly(ethylene oxide) với công thức tổng quát (C₂H₄O)ₙ, trong đó n ≈ 45.000.
Đặc tính sinh học:
-
Hòa tan tốt trong nước và ethanol.
-
Không ion hóa, tương thích sinh học cao.
-
Tạo màng mỏng giữ ẩm tự nhiên trên bề mặt da.
-
Có khả năng tăng độ nhớt và ổn định cấu trúc kem, gel mà không gây nhờn dính.
3. Ứng dụng trong y học
PEG-45M được sử dụng trong các công thức dược phẩm như:
-
Kem bôi và thuốc mỡ: giúp tăng độ dẻo và khả năng phân tán dược chất.
-
Dung dịch bôi trơn y khoa: cải thiện cảm giác trơn mịn và giảm ma sát.
-
Chất mang hoạt chất: hỗ trợ hòa tan và dẫn truyền các hợp chất kỵ nước vào da.
Một số nghiên cứu chỉ ra rằng PEG có khả năng giảm mất nước qua da (TEWL) và tăng cường hàng rào bảo vệ biểu bì.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
PEG-45M là thành phần phổ biến trong:
-
Kem dưỡng, serum, lotion, gel tạo kiểu tóc, mascara, kem chống nắng.
-
Là chất làm đặc giúp công thức ổn định, không tách lớp.
-
Tăng độ sánh và cảm giác mịn khi thoa lên da.
-
Giúp hoạt chất dưỡng ẩm (như glycerin, HA) phát huy tác dụng tốt hơn nhờ khả năng giữ nước cao.
-
Trong sản phẩm trang điểm, PEG-45M giúp giữ màu lâu và tạo độ bám dính mềm mại.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với PEG-14M, PEG-23M hay PEG-90M:
-
PEG-45M có cân bằng tối ưu giữa khả năng giữ ẩm và độ nhớt, thích hợp cho cả sản phẩm nhẹ và đặc.
-
Giúp tăng cảm giác mềm, ẩm nhưng không nhờn.
-
Độ bền nhũ tương cao, không bị ảnh hưởng bởi thay đổi nhiệt độ.
-
Cải thiện độ lan tỏa và độ bám của kem dưỡng.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
Theo Cosmetic Ingredient Review (CIR, 2012), PEG-45M được đánh giá an toàn trong mỹ phẩm ở nồng độ ≤ 10%.
Nghiên cứu của Fiume et al., 2012 chỉ ra PEG-45M có độ độc tính thấp, không gây kích ứng hoặc viêm da tiếp xúc, đồng thời có khả năng phân hủy sinh học một phần.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
PEG-45M an toàn cho da và mắt, tuy nhiên không nên sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị viêm.
-
Trong quá trình tổng hợp, cần loại bỏ hoàn toàn tạp chất 1,4-dioxane để đạt chuẩn “clean beauty”.
-
Nồng độ khuyến nghị:
-
0,5–3% trong kem dưỡng, serum.
-
2–10% trong sản phẩm làm tóc hoặc tạo kiểu.
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
PEG-45M xuất hiện trong nhiều sản phẩm cao cấp của các thương hiệu nổi tiếng:
-
L’Oréal, Estée Lauder, Eucerin, La Roche-Posay, CeraVe, The Ordinary.
Ví dụ: -
La Roche-Posay Hydraphase Intense Cream – sử dụng PEG-45M để tăng độ sánh và giữ ẩm sâu.
-
Eucerin UreaRepair PLUS Cream – giúp kết cấu mịn, dễ thoa và thấm nhanh.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Xu hướng hiện nay tập trung vào việc phát triển PEG-45M có nguồn gốc sinh học (bio-based PEG) từ tinh bột ngô, dầu cọ hoặc mía.
Các hướng nghiên cứu mới bao gồm:
-
Tối ưu hóa PEG “xanh” – giảm phát thải carbon, tăng khả năng phân hủy sinh học.
-
Kết hợp PEG-45M với ceramide hoặc HA phân tử thấp để tạo công thức phục hồi da.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm “smart-hydration” – duy trì độ ẩm theo thời gian thực.
10. Kết luận
PEG-45M là polyme ổn định, bền và an toàn, mang lại độ sánh, khả năng giữ ẩm và cảm giác mềm mịn vượt trội cho mỹ phẩm.
Nhờ tính tương thích sinh học cao và khả năng kết hợp linh hoạt, PEG-45M trở thành thành phần chủ đạo trong các công thức dưỡng ẩm, chăm sóc da và tóc hiện đại.
Trong tương lai, PEG-45M tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho mỹ phẩm xanh, an toàn và hiệu quả cao.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22642557 — Fiume, M.M.
-
https://cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-45m — Cosmetic Ingredient Review Panel
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing — European Commission
-
https://journals.sagepub.com/home/taj — Journal of Toxicology: An International Journa








