1. Giới thiệu tổng quan

  • Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO).

  • Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau đó glycerides được ethoxyl hoá với PEG để tạo thành hoạt chất này.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc: Hỗn hợp triglyceride của glycerol với acid béo C8/C10 (caprylic/capric) rồi được nối thêm mạch ethylene oxide (khoảng 6 đơn vị EO) tạo ra phần PEG-glyceryl caprylic/capric. Vì vậy hoạt chất có phần “lipophilic” (acid béo) và phần “hydrophilic” (PEG) — làm cho nó có khả năng hoà tan cả pha dầu và nước.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Là chất nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) và chất làm mềm da (emollient/refatting agent) — giúp cải thiện cảm giác mềm mại trên da, hỗ trợ giữ ẩm bằng cách phục hồi lớp lipid bề mặt.

    • Tan được trong nước, rượu và dầu — tức là mang khả năng hòa tan và nhũ hóa cao.

    • Mang lại cảm giác nhẹ nhàng, ít gốc dầu “nặng” trên da; thường được dùng trong sản phẩm micellar water hoặc các công thức cần sự nhẹ nhàng.

3. Ứng dụng trong y học

  • Mặc dù chủ yếu được dùng trong mỹ phẩm, hoạt chất này có vai trò hỗ trợ trong y học: do khả năng làm mềm da và ổn định công thức thoa (topical formulations), nên có thể dùng trong các dạng kem/dung dịch hỗ trợ điều trị tổn thương da, phục hồi lớp bề mặt.

  • Nghiên cứu liên quan: một công trình đã khảo sát ảnh hưởng của PEG-6-CCG (PEG-6 caprylic/capric glycerides) trong việc giữ hoạt chất Niacinamide (NIA) trên da lợn trong thí nghiệm khuếch tán qua da. Kết quả: trong hệ hỗn hợp PG:PEG-6-CCG (50:50) tại 24h, NIA thẩm thấu được ~8.0 ± 3.7 µg/cm², lớn hơn so với nhiều hệ khác.

    • Nghiên cứu đánh giá an toàn của nhóm PEGylated alkyl glycerides (gồm PEG-6 caprylic/capric glycerides) kết luận rằng khi sử dụng trong nồng độ và công thức hiện tại, hoạt chất này là an toàn.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Trong mỹ phẩm, PEG-6 caprylic/capric glycerides được dùng rộng rãi ở các dạng sau:

    • nhũ hóa trong kem, lotion, serum: giúp kết hợp pha dầu/phe nước tạo nhũ tương ổn định.

    • solubiliser (chất hòa tan): đặc biệt trong các sản phẩm micellar water, tẩy trang – vì có thể hòa tan dầu và lấy đi bã nhờn, make-up nhẹ nhàng.

    • emollient / refatting agent: giúp phục hồi lớp lipid trên bề mặt da, ngăn mất nước, tạo cảm giác mềm mại và mượt.

    • Do tính nhẹ nhàng, ít gây kích ứng ⇒ phù hợp với da nhạy cảm hoặc sản phẩm rửa mặt/tẩy trang.

5. Hiệu quả vượt trội

  • So với một số nhũ hóa hay solubiliser truyền thống (ví dụ các surfactant mạnh hoặc dầu nặng), hoạt chất này có ưu điểm: không ion hóa, ít gây kích ứng, cảm giác da nhẹ, không nhờn.

  • Giá trị đem lại: giúp tạo công thức “oil-free” hoặc “light feel” mà vẫn đạt chức năng nhũ hóa và dưỡng ẩm — đặc biệt hữu ích ở sản phẩm dành cho da dầu, hỗn hợp hoặc da nhạy cảm.

  • Nhờ khả năng kết hợp tốt với các thành phần hoạt chất và cải thiện cảm giác người dùng, nó giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mỹ phẩm hiện đại.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu về khả năng giữ hoạt chất trên da: “An Investigation of the Influence of PEG 400 and PEG-6-CCG …” kết luận rằng PEG-6-CCG khi phối hợp với PG làm tăng phần retention (giữ lại) của niacinamide trên da so với nhiều hệ khác. https://www.mdpi.com/2073-4360/12/12/2907 – Kurtz et al. (2020)

  • Báo cáo đánh giá an toàn: “Safety Assessment of PEGylated Alkyl Glycerides as Used in Cosmetics” (2014/2015) – báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR) kết luận các PEG-alkyl glycerides (kể cả PEG-6 caprylic/capric glycerides) là an toàn khi sử dụng theo công thức hiện hành. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGgly122014FR.pdf – Fiume MM et al.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ: Hiện dữ liệu cho thấy khả năng kích ứng da, mắt hoặc hô hấp là thấp khi sử dụng đúng công thức.

  • Lưu ý:

    • Vì là dẫn xuất PEG nên có khả năng chứa tạp chất như ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane nếu sản xuất không đạt. Cần chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín.

    • Dù ít, người có da cực kỳ nhạy cảm vẫn nên thử phản ứng (patch test) trước khi sử dụng toàn mặt.

    • Sản phẩm chứa hoạt chất này nên được bảo quản đúng: tránh ánh sáng mạnh, nhiệt cao để giữ ổn định của nhũ hóa.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Mặc dù danh sách cụ thể các thương hiệu dùng PEG-6 caprylic/capric glycerides không luôn công bố rõ, nhưng rất nhiều sản phẩm micellar water và sữa rửa mặt từ các thương hiệu lớn có xuất hiện hoạt chất này. Ví dụ:

    • Thương hiệu Bioderma – Sensibio H2O Micellar Water có chứa thành phần này.

    • Thương hiệu Bielenda, Celeteque, BasicLab – nhiều “micellar solution / micellar water” có liệt kê INCI PEG-6 caprylic/capric glycerides.

  • Với các dòng sản phẩm dạng nhũ (lotion/cream) hoặc rửa mặt, nhiều nhà sản xuất cũng dùng hoạt chất này như một nhũ hóa nhẹ và emollient “oil-free”.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng hiện nay: tăng nhu cầu các sản phẩm “clean beauty”, “light feel”, dành cho da nhạy cảm hoặc da dầu/hỗn hợp — trong đó hoạt chất như PEG-6 caprylic/capric glycerides rất phù hợp vì tính nhẹ và khả năng nhũ hóa/solubilise tốt.

  • Hướng nghiên cứu mới: Tối ưu hóa công thức với hoạt chất này để tăng khả năng giữ hoạt chất (active) trên da, cải thiện cảm giác người dùng, đồng thời giảm tối đa tạp chất PEG và ethylene oxide — nghiên cứu về PEG derivatives như đã có.

  • Dự đoán: Sẽ có nhiều sản phẩm micellar water, cleansing balm, lotion/emulsion “zero-oil feel” dùng PEG-6 caprylic/capric glycerides; đồng thời có thể kết hợp với các hoạt chất sinh học (vitamin, peptide) để tăng khả năng dẫn truyền và giữ lại trên da.

10. Kết luận

PEG-6 caprylic/capric glycerides là một hoạt chất đa năng trong mỹ phẩm — vừa nhũ hóa, vừa làm mềm và giữ ẩm cho da, với cảm giác sử dụng nhẹ nhàng và khả năng phù hợp với da nhạy cảm. Trong y học hỗ trợ thoa, nó có vai trò hỗ trợ công thức ổn định và dẫn truyền hoạt chất. Với sự phát triển của ngành mỹ phẩm hướng tới nhẹ nhàng, tối ưu cảm giác người dùng và tính năng cao, chất này mang lại giá trị rõ rệt: nâng cao hiệu quả công thức, cải thiện cảm giác trên da và đáp ứng xu hướng “oil-free”, “clean formulation”.

11. Nguồn tham khảo

  • https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/peg-6-caprylic-capric-glycerides – SpecialChem

  • https://www.cosmileeurope.eu/inci/detail/10945/peg-6-caprylic-capric-glycerides – Cosmile Europe

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/721824-PEG6_CAPRYLICCAPRIC_GLYCERIDES/ – EWG Skin Deep®

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEGgly122014FR.pdf – Fiume MM et al.

  • https://www.mdpi.com/2073-4360/12/12/2907 – Kurtz et al.

Các tin tức khác:

  • PEG 20 Methyl Glucose Sesquistearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là este của methyl glucose và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion. Được tổng hợp từ glucose tự nhiên và acid béo, hoạt chất này có nguồn gốc an toàn, thân thiện với da và môi trường. 2. Cấu trúc hóa…

  • PPG 26 Buteth 26 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-26-Buteth-26 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-26-Buteth-26 là chất hoạt động bề mặt (non-ionic) / chất hoà tan (solubilizer) / đồng nhũ hoá (co-emulsifier) thường dùng để hòa tan hương liệu, tinh dầu và hoạt chất kỵ nước vào hệ nước hoặc nước-cồn, đồng thời giảm sức căng bề mặt giúp nhũ…

  • PEG 100 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-100 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-100 Hydrogenated Castor Oil là chất hoạt động bề mặt/nhũ hoá không ion HLB cao, có khả năng hòa tan (solubilize) tinh dầu–hương liệu–hoạt chất kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ trong hệ nước/nước–cồn; đồng thời đóng vai đồng nhũ hoá O/W,…

  • PEG 60 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-60 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-60 HCO (tên đồng nghĩa dược điển: Polyoxyl 60 Hydrogenated Castor Oil / Polyethylene Glycol 60 Hydrogenated Castor Oil; tên thương mại phổ biến: Cremophor®/Kolliphor® RH 60) là chất hoạt động bề mặt không ion nguồn gốc từ dầu thầu dầu đã hydro hoá được ethoxyl…

  • PEG 20 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-20 Stearate là ester polyetylen glycol của axit stearic với trung bình 20 đơn vị EO (ethylene oxide). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp trắng, không ion, tan tốt trong pha nước/nước ấm, dùng như chất nhũ hoá O/W, đồng nhũ hoá, chất hoạt…

  • C14 22 Alcohols La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C14-22 Alcohols Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp rượu béo mạch thẳng C14–C22 (thường gồm myristyl, cetyl, stearyl, arachidyl, behenyl…). Trong mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò emollient, tăng độ nhớt pha dầu, ổn định nhũ (emulsion stabilizer) và đồng nhũ hóa HLB thấp–trung bình.Nguồn gốc. Thu được…

  • C12 20 Alkyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C12-20 Alkyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. C12-20 Alkyl Glucoside (APG chuỗi C12–C20) là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc “xanh” từ glucose và rượu béo mạch dài. Nhờ đặc tính dịu nhẹ, ít kích ứng, dễ phân hủy sinh học, C12-20 Alkyl Glucoside thường đóng vai emulsifier/co-emulsifier, chất…

  • Octyldodecyl Stearoyl Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Octyldodecyl Stearoyl Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. ODSS là este mạch dài tạo bởi 2-octyldodecanol (rượu béo C20 mạch nhánh) và stearoyl-stearate (nhóm axyl từ stearic). Trong mỹ phẩm, ODSS hoạt động như emollient/skin-conditioning và tăng độ nhớt pha dầu, đem lại độ mượt, độ phủ đều và cảm giác sang – mịn.Nguồn…