1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PEG-8 Beeswax (INCI: Beeswax, ethoxylated; PEG-8) là sáp ong đã ethoxyl hóa có chỉ số PEG trung bình ~8. Thành phần này hoạt động như chất tự nhũ hoá không ion, emollient, chất làm đặc/ổn địnhtăng phân tán sắc tố trong mỹ phẩm.
Nguồn gốc. Được tạo bằng ester hoá/ethoxyl hoá các acid béo tự do của sáp ong tự nhiên (Cera alba) với poly(ethylene glycol) → tạo nên sáp màu nhạt, tan trong dầu, dễ phối hợp với nhiều loại dầu, ester, silicone.

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Hỗn hợp các ester PEG của acid béo sáp ong (chủ yếu C16–C30, bão hoà) với mức EO ≈ 8. Bản chất không ion – lưỡng ưa giúp PEG-8 Beeswax bắc cầu dầu–nước hiệu quả.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Tạo nhũ O/W bền (thường đồng nhũ hoá cùng các chất HLB cao/ thấp).

  • Giảm TEWL ở mức nhẹ–vừa nhờ tạo màng lipid mỏng; cải thiện độ trượt, độ mịnpay-off trong son/balm.

  • Điều chỉnh lưu biến: tăng nhớt, ngăn kết tinh thô, hỗ trợ ổn định UV filters/sắc tố.

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi da/thuốc mỡ: dùng làm chất nền tự nhũ, tăng khả năng trải đều dược chất kém tan và tạo ma trận lipid ổn định.

  • Hồ sơ an toàn nhóm PEG/PEG-esters: dữ liệu độc tính cấp – bán cấp và kích ứng/nhạy cảm của PEGs và các este từ sáp cho thấy độ dung nạp tốt trên da/niêm mạc ở nồng độ sử dụng trong dược–mỹ phẩm.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – làm mềm: tạo màng bảo vệ nhẹ, giảm khô ráp cho kem dưỡng, lotion, kem tay, mask ngủ.

  • Trang điểm & chống nắng: cải thiện thấm ướt sắc tố, độ đồng nhất màu, tăng độ bóng có kiểm soát cho kem nền, son, gloss, concealer, đồng thời ổn định bộ lọc UV ưa dầu.

  • Chăm sóc tóc & tạo kiểu: nâng độ bắt nếp, giảm bết dính trong pomade, sáp tóc; tăng độ mượt khi sấy/duỗi.

  • Sản phẩm khử mùi/depilatory: hỗ trợ nhũ hoá–ổn định hệ chứa dầu cao (có thể đến ~60% pha dầu); cải thiện cảm giác mịn.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với sáp ong tự nhiên: PEG-8 Beeswax tự nhũ hóa, cho cảm giác nhẹ và ít dính hơn, giảm rủi ro tách lớp trong hệ O/W.

  • So với các sáp tổng hợp kém phân cực (microcrystalline, paraffin): khả năng phân tán sắc tố/UVổn định hệ O/W tốt hơn nhờ đầu PEG ưa nước.

  • Giá trị công thức: một “workhorse co-emulsifier” giúp giản lược hệ nhũ, mở biên độ pha dầu rộng, đồng thời giữ độ mượt – bóng kiểm soát.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Báo cáo an toàn liên quan đến PEG-sáp/PEG-dẫn xuất từ sáp: Hội đồng CIR đã đánh giá an toàn của PEG-6/-8/-20 sorbitan beeswax (polysorbate beeswax) và các PEG khác; kết luận an toàn trong thực hành sử dụng mỹ phẩm ở nồng độ và mục đích nêu trong báo cáo.

  • Đánh giá PEG trong mỹ phẩm (tổng quan): Tổng quan trên người/động vật cho thấy PEG-ylated oils/estersđộ hấp thu qua da thấp, không độc gen, không độc sinh sản trong phạm vi sử dụng mỹ phẩm.

  • Dữ liệu kỹ thuật nhà sản xuất/INCI: Tài liệu kỹ thuật và cơ sở dữ liệu INCI/INCIDecoder/CosIng mô tả chức năng: emulsifying, stabilizing, emollient, nhiệt nóng chảy ~59–70 °C, HLB ~9–10khả năng cho phép pha dầu cao – phù hợp với ứng dụng kem dưỡng, SPF, son, tạo kiểu tóc.
    (Chi tiết URL & tác giả ở mục “Nguồn tham khảo”.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: nhìn chung thấp; vẫn nên patch-test 24–72 giờ cho da rất nhạy cảm.

  • Tạp 1,4-dioxane/ethylene oxide (vấn đề chung của vật liệu ethoxyl hoá): nhà sản xuất uy tín kiểm soát tồn dư theo chuẩn IFRA/EU/US; khuyến nghị nguyên liệu đạt tiêu chí low-dioxane.

  • Hướng dẫn công thức (tham khảo):

    • 0,5–5% cho lotion/kem; 3–8% cho son/balm/stick (đồng nhũ hoá cùng cetyl/stearyl alcohol, glyceryl stearate, hoặc polymeric emulsifier).

    • Gia nhiệt 70–75 °C, khuấy đều; làm nguội có kiểm soát để hạn chế kết tinh thô.

    • Tương thích tốt với ester phân cực, silicone, dầu khoáng/isododecane.

8) Thương hiệu hoặc sản phẩm tiêu biểu

  • Trang điểm: danh mục công khai ghi nhận NYX Professional Makeup (Butter Gloss), L.A. Girl (Lip Primer), Oribe (Rough Luxury Soft Molding Paste), Every Man Jack (Fiber Cream) có chứa PEG-8 Beeswax ở một số phiên bản/công thức.

  • Nhà cung cấp nguyên liệu: Koster Keunen, MakingCosmetics cung cấp PEG-8 Beeswax cấp mỹ phẩm với hướng dẫn ứng dụng O/W, pomade, sunscreens, ointments.

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Cảm giác “light-occlusive”: tối ưu độ ẩm – độ mượt nhưng giảm dính, cho kem nền mỏng nhẹ/son bóng ít bết.

  • Hệ dầu cao – ít chất nhũ hoá: tận dụng khả năng mở rộng pha dầu để tạo SPF giàu dầu/ dầu dưỡng nhũ hoá tức thời.

  • Bền vững & truy xuất: ưu tiên sáp ong có chứng nhậnquy trình ethoxyl hoá kiểm soát tồn dư, đồng thời nghiên cứu biến tính lai (silicone-PEG-beeswax) để tinh chỉnh độ bóng/độ bền màng.

10) Kết luận

PEG-8 Beeswaxco-emulsifier/emollient đa năng giúp tạo nhũ O/W bền, mở rộng biên độ pha dầu, tăng mượt – giảm dính, đồng thời ổn định sắc tố và UV filters. Hồ sơ an toàn của nhóm PEG-ylated waxes/oils cùng lịch sử sử dụng rộng rãi cho thấy độ dung nạp tốt ở nồng độ mỹ phẩm. Đây là thành phần chiến lược cho kem dưỡng, SPF, son/balm, pomade trong các công thức ưu tiên cảm giác nhẹ – ổn định cao.


Cơ sở bằng chứng & dữ liệu (tóm lược nguồn chính). makingcosmetics.com+6SAGE Journals+6PubMed+6

11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn khoa học quốc tế)

  1. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1080/10915810152902565 — Lanigan RS et al., Cosmetic Ingredient Review

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11800050/ — Lanigan RS et al.

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4505343/ — Jang HJ et al.

Các tin tức khác:

  • Tribehenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tribehenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Tribehenin là glyceryl tribehenate – một rượu đa chức glycerin este hóa với 3 gốc behenic (C22:0). Ở điều kiện thường là chất rắn sáp/viên sáp (mềm khi ấm), không tan trong nước, tan trong dầu/ester. Trong mỹ phẩm, nó là chất làm mềm (emollient), tạo…

  • PPG 3 Myristyl Ether La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-3 Myristyl Ether Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. Nguồn gốc….

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….

  • Hydrogenated Coco Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Coco-Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oil và glycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy…

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…

  • Dicaprylyl Carbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicaprylyl Carbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dicaprylyl Carbonate (DCC) là một este mạch thẳng có nguồn gốc tổng hợp từ rượu caprylic (C8) và acid carbonic, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít.Đây là chất làm mềm (emollient) thế hệ mới, thân thiện…

  • Isododecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isododecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước. 2….