1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: PEG-8 là polyether tổng hợp, tan hoàn toàn trong nước, có khả năng hút ẩm mạnh và đóng vai trò humectant, dung môi/solubilizer, điều chỉnh độ nhớt và tá dược hoà tan cho nhiều hoạt chất trong mỹ phẩm & dược mỹ phẩm. Con số “8” biểu thị trung bình 8 đơn vị ethylene glycol trên chuỗi polymer, tương ứng nhóm PEG trọng lượng phân tử thấp (~400 g/mol) nên lỏng/ít nhớt, dễ phối trộn.

Nguồn gốc: PEG-8 được tổng hợp bằng phản ứng trùng hợp ethylene oxide với ethylene glycol/diethylene glycol; về mặt thương mại, các cấp PEG ≤ MW 600 thường dùng làm chất giữ ẩm/dung môi trong sản phẩm chăm sóc da và răng miệng.


2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Chuỗi poly(ethylene oxide) hai đầu hydroxyl: HO–(CH₂CH₂O)₈–H (trung bình), tạo mạng lưới liên kết hydro mạnh với nước ⇒ ưa nước, hút ẩm, tăng độ hoà tan cho chất khó tan trong nước.

Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Hút ẩm/giữ nước cho công thức và lớp sừng; hạn chế khô/hóa rắn nền gel/kem.

  • Dung môi – chất hoà tan giúp đưa hương, hoạt chất kém tan (một phần) vào pha nước, hỗ trợ ổn định hệ.

  • Tương hợp sinh học cao, độc tính cấp thấp; hấp thu qua da là tối thiểu ở PEG MW thấp và gần như không hấp thu với PEG MW cao khi da nguyên vẹn.


3) Ứng dụng trong y học

  • Dùng làm tá dược dung môi/ổn định trong thuốc bôi, gel nha khoa, dung dịch súc miệng; nhóm PEG nói chung có độc tính thấp, không gây đột biến/không gây ung thư trong các đánh giá an toàn.

  • Lưu ý da tổn thương/bỏng sâu có thể tăng hấp thu PEG (báo cáo lâm sàng cũ với nhóm PEG nói chung).


4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Giữ ẩm/humectant: bổ sung độ ẩm tức thì, hỗ trợ cảm giác mềm mượt.

  • Dung môi & solubilizer: hỗ trợ hoà tan hương, chất bảo quản, một số hoạt chất vào pha nước.

  • Điều chỉnh độ nhớt/độ trải trong sữa rửa mặt, toner, gel.

  • Hiện diện trong sữa rửa mặt Effaclar (La Roche-Posay) – thành phần ghi rõ PEG-8 trong danh sách INCI; ngoài ra, nhiều sản phẩm chống nắng/toner dùng PEG-8 laurate/PEG-8 derivatives như chất diện hoạt nhẹ.


5) Hiệu quả vượt trội

  • So với humectant cổ điển như glycerin, PEG-8 ít dính hơn, thẩm thấu nhanhđiều chỉnh độ nhớt tốt, thích hợp cho công thức gel/toner “mỏng nhẹ”.

  • So với PEG trọng lượng phân tử cao (PEG-20M…), PEG-8 tan nước nhanh, hoà tan được nhiều thành phần hương/phụ gia hơn và giảm hiện tượng kết tinh khi bảo quản lạnh.


6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm PEG (CIR, tổng quan): Nhìn chung, PEG có độc tính đường miệng/da thấp, ít kích ứng/không gây mẫn cảm, không đột biến/không gây ung thư; hấp thu qua da nguyên vẹn là tối thiểu.

  • Báo cáo an toàn lịch sử (Lanigan & Yamarik, 2001): Kết luận PEG-6/-8 và nhiều PEG khác an toàn khi dùng mỹ phẩm, song có thể hấp thu đáng kể qua da tổn thương (trường hợp bệnh nhân bỏng) – cần thận trọng bối cảnh lâm sàng này.

  • Tổng quan an toàn PEG trong dược – mỹ phẩm (Jang et al., 2015): Khẳng định tính an toàn rộng của nhiều PEGylated oils/PEG-based excipients trong mỹ phẩm; không thấy bằng chứng gây độc sinh sản/đột biến trong các dữ liệu tổng hợp.


7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: tỷ lệ thấp trong công thức tiêu chuẩn; theo CIR, PEG nói chung không phải chất gây mẫn cảm thường gặp.

  • Da tổn thương (bỏng sâu, vết thương hở): có thể tăng hấp thu toàn thân – tránh dùng sản phẩm giàu PEG trên vùng tổn thương nặng.

  • Tạp chất quy trình (quan trọng): quá trình ethoxyl hoá có thể tạo 1,4-dioxane (chất có khả năng gây ung thư) và vết ethylene oxide; nhà sản xuất cần loại bỏ xuống mức vết (FDA nêu an toàn ở mức ≤10 ppm, một số luật địa phương như New York yêu cầu ≤1 ppm cho sản phẩm chăm sóc cá nhân). Người dùng nên ưu tiên thương hiệu công bố kiểm soát tạp chất/tiêu chuẩn sạch.


8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng PEG-8 (ví dụ)

  • La Roche-Posay – Effaclar Gel Facial Wash: danh mục INCI có PEG-8 (vai trò humectant/dung môi, cải thiện độ trải).

  • CeraVe – Hydrating Sunscreen Face Lotion SPF 50: sử dụng PEG-8 Laurate (dẫn xuất PEG-8 đóng vai trò diện hoạt/solubilizer).

  • Nhiều nhóm sản phẩm phổ biến (sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, kem/gel dưỡng, tẩy trang, dầu gội, khử mùi) có mặt PEG-8 hoặc các dẫn xuất PEG-8 (PEG-8 laurate/PEG-8 dimethicone, v.v.).


9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • PEG-8 “cleaner grade”: đẩy mạnh công nghệ tách loại 1,4-dioxane/EO vết để đáp ứng luật nghiêm ngặt (NY, CA) và kỳ vọng “clean beauty”.

  • Thiết kế dẫn xuất PEG-8 thông minh: PEG-8 laurate/PEG-8 dimethicone cho nền cảm giác nhẹ, giảm dính – thuận lợi cho sản phẩm gel-cream/toner/chống nắng thế hệ mới.

  • Tối ưu hệ hoá tan hoạt chất khó tan (hương, UV filters nhất định, chất bảo quản) với mức PEG-8 thấp nhưng hiệu quả, nhằm giảm rủi ro kích ứng và cải thiện độ ổn định hệ.


10) Kết luận

PEG-8 là tá dược đa năng, an toàn và hiệu quả cho mỹ phẩm/dược mỹ phẩm: giữ ẩm, dung môi, điều chỉnh độ nhớtcải thiện ổn định. Rủi ro chính không đến từ bản thân PEG-8 mà từ tạp chất quy trình ⇒ cần nhà cung cấp/nhãn hàng kiểm soát chặt. Với xu hướng “cleaner PEGs” và các dẫn xuất PEG-8 tối ưu cảm quan, PEG-8 vẫn giữ vai trò xương sống trong nhiều công thức hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL + tác giả/tổ chức; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)

  1. https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/peg-8/ — Personal Care Products Council (CIR summary)

  2. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/109158189901801s05 — Lanigan RS

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/11800050/ — Lanigan RS, Yamarik TA

  4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4505343/ — Jang HJ et al.

Các tin tức khác:

  • Isostearic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Isostearic acid là hỗn hợp các đồng phân axit béo C18 mạch nhánh, trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, không mùi/ít mùi, bền oxy hoá – nhiệt, thường dùng trong mỹ phẩm như chất làm mềm (emollient), ổn định nhũ tương, chất “ướt” và phân…

  • Caprylic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caprylic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Caprylic Acid (còn gọi Octanoic Acid, C8:0) là một acid béo bão hòa chuỗi trung bình (MCFA). Đây là một thành phần có nguồn gốc thiên nhiên, được biết đến nhờ đặc tính kháng khuẩn, kháng nấm, dưỡng ẩm và dịu nhẹ trong mỹ phẩm và dược…

  • Behenic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Behenic Acid (axit behenic, docosanoic acid) là một acid béo bão hòa chuỗi rất dài (C22:0). Đây là một thành phần quan trọng trong công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, được biết đến nhờ khả năng làm mềm, dưỡng ẩm và ổn định công…

  • Arachidic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Arachidic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Arachidic Acid (acid arachidic, eicosanoic acid) là một acid béo bão hòa chuỗi dài (C20:0). Đây là một thành phần tự nhiên hiếm gặp trong dầu thực vật và một số loại mỡ động vật. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, nó thường được sử dụng…

  • Linolenic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Linolenic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Linolenic Acid (axit linolenic) là một acid béo không bão hòa đa (PUFA) thuộc nhóm omega-3, có vai trò quan trọng trong sức khỏe và chăm sóc da. Đây là acid béo thiết yếu, cơ thể không thể tự tổng hợp, cần được cung cấp qua thực…

  • Linoleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Linoleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Linoleic Acid (axit linoleic) là một acid béo không bão hòa đa (PUFA) thuộc nhóm omega-6, đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể con người vì cơ thể không tự tổng hợp được. Đây là thành phần quan trọng trong lớp lipid biểu bì, có khả…

  • Oleic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Oleic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Oleic Acid (acid oleic, cis-9-octadecenoic acid) là một acid béo không bão hòa đơn (MUFA) thuộc nhóm omega-9. Đây là thành phần lipid phổ biến trong dầu thực vật và mỡ động vật, đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng, y học và mỹ phẩm. Nguồn…

  • Palmitic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Palmitic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Palmitic Acid (axit palmitic, hexadecanoic acid) là một acid béo bão hòa phổ biến nhất trong tự nhiên, thuộc nhóm acid béo chuỗi dài (C16:0). Đây là thành phần cấu tạo lipid quan trọng trong cơ thể và cũng là nguyên liệu cơ bản trong mỹ phẩm,…