1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn
    Phenyl Trimethicone là một hợp chất silicone, còn được gọi là diphenylsiloxy phenyl trimethicone, ở dạng dầu silicone trong suốt, không mùi, giàu tính làm mềm da và tóc

  • Nguồn gốc
    Tổng hợp từ silica thông qua các phản ứng Grignard, dẫn đến cấu trúc polysiloxane có gắn nhóm phenyl, tạo nên tính ổn định và khả năng tương thích rộng


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc
    Công thức hóa học: C₁₅H₃₂O₃Si₄, IUPAC: trimethyl-[phenyl-bis(trimethylsilyloxy)silyl]oxysilane

  • Đặc tính nổi bật

    • Emollient nhẹ, không gây nhờn, giúp kem dễ tán đều.

    • Tạo lớp màng chống thoát ẩm trên da và tóc, duy trì độ ẩm dài lâu

    • Tăng độ bóng và quản lý tóc hư tổn


3. Ứng dụng trong y học

  • Được sử dụng như tá dược trong dược mỹ phẩm (kem bôi ngoài), giúp làm mềm lớp thượng bì, bảo vệ da và tăng hiệu quả hoạt chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Da & tóc: Thường dùng trong dưỡng ẩm, kem nền, son môi, dưỡng tóc—mang lại độ bóng, mềm mại và khả năng chống thấm nước

  • Hiệu năng cải thiện SPF: Được dùng trong kem chống nắng do tạo lớp chống thấm nước và nâng cao độ ổn định sản phẩm


5. Hiệu quả vượt trội

  • Không gây bí da như các emollient nặng khác.

  • Kết hợp nhiều chức năng: dưỡng ẩm, làm mềm, giữ kết cấu và tạo bóng, giúp tối giản hóa công thức.


6. Nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • CIR đánh giá (2004): An toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm thông thường; không độc, không gây kích ứng da hoặc mắt, không gây nhạy cảm, không gây đột biến hay quang độc

  • EWG: Phân loại mức nguy cơ rất thấp về ung thư, dị ứng, độc sinh sản; lưu ý tiềm năng tích tụ môi trường nhưng chưa rõ ràng


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Cơ chế nguy cơ: Thuộc nhóm silicone, không gây comedogenic, thường rất an toàn.

  • Lưu ý sử dụng: Cá nhân rất nhạy cảm nên test vùng da nhỏ trước sử dụng toàn diện.


8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Có mặt trong hàng loạt sản phẩm như foundation, BB/CC cream, gloss, lotion, serum và sản phẩm chống nắng—mang lại hiệu ứng mềm mượt và sáng bóng trong thực tế sản phẩm thương mại


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phù hợp với “clean beauty”: silicone nhẹ dịu, hiệu quả và thân thiện da.

  • Tính đa năng giúp thúc đẩy xu hướng tối giản công thức trong mỹ phẩm hiện đại.


10. Kết luận

Phenyl Trimethicone là một silicone polymer tối ưu—kết hợp làm mềm, chống mất nước, tăng độ bóng mà không gây bí hay nặng da. Với hồ sơ an toàn mạnh và chức năng đa dạng, nó là thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc cao cấp, phù hợp với xu hướng làm đẹp hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…