1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Polyacrylamide (PAM) là polyme của acrylamide, tồn tại dạng bột/trắng hoặc nhũ tương đảo, tan trong nước (hoặc trương nở mạnh) và tạo mạng gel 3D. Trong mỹ phẩm, PAM được dùng làm chất làm đặc/điều chỉnh lưu biến, film former, chất kết dính/ổn định nhũtác nhân treo hạt.
Nguồn gốc. Tổng hợp bằng trùng hợp gốc tự do monomer acrylamide; có thể liên kết chéo nhẹ (cho tính siêu hấp thụ – SAP) hoặc gần như không liên kết chéo (cho chức năng làm đặc/ổn định).

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc. Đơn vị lặp lại –CH₂–CH(CONH₂)–; khi hoá muối (ví dụ sodium polyacrylate) các nhóm –COO⁻ đẩy tĩnh điện làm giãn mạch – hút nước mạnh. Mức liên kết chéo quyết định: (i) khả năng trương nở/giữ nước, (ii) độ bền cơ học của gel, (iii) khả năng tan/độ nhớt.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Lưu biến giả dẻo (shear-thinning): đặc khi nghỉ, loãng khi bơm/thoa → trải mịn, kiểm soát độ chảy tốt.

  • Ổn định nhũ & treo hạt: nâng độ nhớt pha nước, hạn chế tách lớp; treo TiO₂/ZnO và pigment.

  • Tạo màng mỏng: cải thiện bề mặt (độ mượt/độ bóng), hỗ trợ chống rửa trôi trong một số hệ.

3) Ứng dụng trong y học

  • Băng gạc siêu hấp thụ (SAP) cho vết thương tiết dịch vừa–nhiều: lõi SAP dựa trên sodium polyacrylate hút – khoá exudate, giảm maceration, hỗ trợ liền thương; phân tích mạng và đánh giá gần đây ủng hộ hiệu quả ở loét tĩnh mạch chân/loét mạn khi tiết dịch cao.

  • Dẫn thuốc/hydrogel trị liệu: polyacrylamide/hệ lai (với chitosan, alginate…) tạo hydrogel sinh học cho giải phóng kéo dài hoặc nạp ion bạc/kháng sinh.

  • An toàn tổng quát: các đánh giá lại gần đây của hội đồng an toàn thành phần mỹ phẩm quốc tế xác nhận PAM an toàn trong thực hành sử dụng hiện nay, với điều kiện kiểm soát monomer acrylamide tồn dư ở mức rất thấp.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Gel/serum nước, toner: 0,1–1% để tạo gel trong, quick-break, cảm giác “mướt” khi bôi.

  • Nhũ O/W (kem/lotion, chống nắng khoáng): tăng độ nhớt – ổn định, treo hạt ZnO/TiO₂/pigment.

  • Sản phẩm làm sạch & haircare: phối với hệ hoạt chất bề mặt để điều chỉnh độ nhớt, giữ bọt đồng nhất.

  • Trang điểm (primer/concealer, phấn nén): làm chất kết dính/film former giúp bề mặt mịn – bền.

  • Hệ “trio” tiền phối trộn (Polyacrylamide + C13-14 Isoparaffin + Laureth-7): tạo gel trong, không bết rất thuận tiện cho công thức thực tế.

5) Hiệu quả vượt trội & giá trị

  • So với Carbomer (PAA liên kết chéo thuần): PAM cho cảm giác ướt – mượt, dễ dùng; carbomer đứng form/snap mạnh hơn nhưng nhạy điện giải hơn.

  • So với Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer: crosspolymer chịu muối/cồnnhũ hoá O/W tốt hơn, nhưng PAM kinh tế – dễ phân tán và cho độ trong/độ bóng tốt.

  • So với polysaccharide (xanthan/HEC): PAM đạt độ nhớt/độ “body” ở nồng độ thấp và độ trong cao; polysaccharide lại có ưu thế nguồn gốc tự nhiên – bền muối.
    Giá trị cốt lõi: linh hoạt vai trò (làm đặc + ổn định + film forming), tối ưu cảm giác thoagiảm số nguyên liệu trong một công thức.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Đánh giá lại an toàn PAM (2023): hội đồng chuyên gia tái khẳng định an toàn khi sử dụng theo thực hành hiện nay; cập nhật tần suất/nồng độ sử dụng.

  • CIR – Báo cáo sửa đổi (2005) & Rà soát (2020): kết luận PAM an toàn khi acrylamide tồn dư trong thành phẩm ≤ 5 ppm; tóm lược bằng chứng độc tính, phơi nhiễm và dữ liệu sử dụng.

  • Ý kiến SCCNFP/CSTEE (EU): để bảo đảm rủi ro trọn đời chấp nhận được, mức acrylamide lý thuyết (tính từ PAM dùng) nên <0,1 ppm cho leave-on<0,5 ppm cho rinse-off.

  • Tổng quan SAP dựa trên (sodium) polyacrylate trong băng gạc: chứng cứ ủng hộ siêu hấp thụ & kiểm soát exudate, hữu ích ở loét mạn tiết dịch nhiều.

  • Dữ liệu chức năng & sử dụng ngành: mô tả vai trò film forming/binding/viscosity control và lưu ý quản lý acrylamide tồn dư. URL: https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/polyacrylamide/Personal Care Products Council ; URL: https://incidecoder.com/ingredients/polyacrylamideINCIDecoder Team

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn. Bản thân PAM có độc tính thấp; rủi ro chủ yếu liên quan acrylamide monomer tồn dư (độc thần kinh, gây ung thư trên động vật). Kích ứng/nhạy cảm hiếm; bột mịn có thể gây khó chịu đường hô hấp khi hít.
Hướng dẫn sử dụng an toàn.

  • Kiểm soát acrylamide tồn dư theo chuẩn quản lý: tham chiếu EU (khuyến nghị <0,1 ppm leave-on; <0,5 ppm rinse-off) và CIR (giới hạn ≤5 ppm trong thành phẩm).

  • Công thức: rắc PAM vào nước đang khuấy nhanh (hoặc dùng tiền phối trộn “trio” PAM/C13-14 isoparaffin/Laureth-7) để tránh vón “fish-eyes”; pH ~5–7,5 tối ưu cảm quan; phối acrylates crosspolymer/xanthan/HEC nếu hệ có điện giải/cồn cao.

  • Chất lượng: kiểm soát kim loại nặng, dung môi tồn dư, monomer tự do theo GMP/COA nhà sản xuất.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh hoạ – kiểm tra INCI theo lô/phiên bản)

  • Neutrogena Hydro Boost Gel Cream – có Polyacrylamide để tạo gel trong/mượt.

  • Redken Extreme Anti-Snap Treatment & Redken Big Blowout – dùng PAM trong nền dưỡng/tạo kiểu tóc.

  • Benefit Boi-ing Bright On Concealer – PAM hỗ trợ độ sệt/độ ổn định.

  • Dermexcel Glycolic Gel / Chemical Peel Spray – PAM trong hệ “trio” với C13-14 Isoparaffin + Laureth-7 tạo gel trong.

  • Milk Shake Lifestyling Smoothing Cream – PAM cải thiện độ mượt/bảo vệ sợi tóc.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Hybrid polymer & blend: PAM + acrylates crosspolymer để vừa bền muối/cồn vừa giữ độ trong/độ mượt; PAM + polysaccharide (xanthan/HEC) cho light-gel cream “skin-feel” cao.

  • SAP thông minh cho y sinh: biến tính kháng khuẩn/kháng enzyme, kiểm soát mùi cho băng gạc mạn tính; tối ưu mức liên kết chéo để cân bằng dung lượng hấp thụ–rò rỉ.

  • Quản trị rủi ro acrylamide: cải tiến công nghệ “burn-out”/post-treatment để kéo monomer về dấu vết siêu thấp, minh bạch LCA/ESG và giới hạn tạp nghiêm ngặt hơn.

10) Kết luận

Polyacrylamide là polyme đa dụng – hiệu quả – dễ công thức, nổi bật ở làm đặc, ổn định nhũ, film forming và treo hạt với cảm giác thoa mướt – trong. Hồ sơ an toàn thuận lợi khi kiểm soát chặt acrylamide tồn dư, nhờ đó PAM tiếp tục là trụ cột trong gel/serum nước, kem dưỡng, chống nắng khoáng, sản phẩm làm sạch và một số vật liệu y sinh (SAP/băng gạc).


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên nguồn quốc tế)

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37766629/Raj

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/RR_Polyacrylamide.pdfCIR

  3. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1080/10915810590953842Andersen

  4. https://ec.europa.eu/health/scientific_committees/consumer_safety/opinions/sccnfp_opinions_97_04/sccp_out95_en.htmSCCNFP

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…