1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: PDRN là một hợp chất gồm các đoạn ADN phân tử (deoxyribonucleotides) có độ dài từ ~50 đến 1 500 kDa, được sử dụng trong y học tái tạo và mỹ phẩm để hỗ trợ phục hồi da và điều tiết quá trình sinh học.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được chiết xuất từ ADN tinh khiết của cá hồi (Oncorhynchus mykiss – cá hồi vân, hoặc Oncorhynchus keta – cá hồi chum)

2. Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: PDRN là chuỗi polymer tuyến tính nối qua liên kết phosphodiester, gồm các nucleotides chứa purine và pyrimidine. Độ dài phân tử dao động từ 50 đến 1 500 kDa, phân bố chủ yếu quanh 80–200 kDa hoặc trung bình 132 kDa

  • Đặc tính sinh học nổi bật:

    • Kích hoạt thụ thể adenosine A₂A, dẫn đến tăng sinh mạch máu (angiogenesis), giảm viêm và xúc tiến quá trình tái tạo mô;

    • Cung cấp nguồn nucleoside và nucleotide qua cơ chế “salvage pathway” để thúc đẩy tái tạo ADN và phục hồi tế bào

3. Ứng dụng trong y học

  • PDRN được sử dụng trong tái tạo mô, điều trị loét bàn chân tiểu đường, các vết thương mạn tính, và nâng cao khả năng phục hồi sau tổn thương thiếu máu cục bộ.

  • Ví dụ: Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên, tiêm PDRN vào vết loét áp lực cải thiện đáng kể diện tích vết thương và điểm PUSH mà không gây tác dụng phụ

  • Theo tổng quan trên PubMed, PDRN thúc đẩy “physiological tissue repair,” rút ngắn thời gian lành vết thương và không gây tác dụng phụ

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • PDRN được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da như anti-aging, phục hồi da sau điều trị xâm lấn, làm sáng, giảm đỏ da, và kích thích tóc

  • Cơ chế: tăng tổng hợp collagen, thúc đẩy tuần hoàn, ức chế viêm và làm mờ sẹo mụn, ngăn sản sinh melanin (làm sáng), đồng thời hỗ trợ tăng trưởng nang tóc

  • Các dạng sử dụng phổ biến: serum, ampoule, mesotherapy hoặc kết hợp microneedling để tăng thẩm thấu

5. Hiệu quả vượt trội

  • Khác với retinoids hay Botox chỉ tác động bề mặt hoặc ngăn tạm thời, PDRN kích hoạt tái tạo sinh học ngay từ tế bào: sinh collagen tự nhiên, phục hồi mạch máu và cấu trúc da sâu

  • Trên thị trường mỹ phẩm, PDRN được đánh giá cao hơn so với các hoạt chất đơn lẻ nhờ giá trị sinh học bền vững và ít tác dụng phụ.

6. Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Galeano M. et al. (2021): PDRN giảm diện tích vết thương và điểm đánh giá PUSH mà không gây tác dụng phụ.

  • Kim JY. et al. (2014): Thử nghiệm ngẫu nhiên trên loét áp lực: tiêm PDRN làm giảm kích thước vết thương, cải thiện điểm PUSH

  • Colangelo MT. et al.: Tóm tắt trên PubMed cho thấy PDRN thúc đẩy phục hồi vết thương, rút ngắn thời gian lành và không có tác dụng phụ  

  • Akaberi SM. et al. (2025): PDRN trong chống lão hóa, phục hồi da mụn, sáng da, kích thích tóc…

  • Systematic review (2025): PDRN thúc đẩy tăng sinh tế bào, angiogenesis, biểu mô hóa, và tăng collagen trong các mô thử nghiệm, không gây tác dụng phụ nghiêm trọng

7. Tác dụng phụ & lưu ý

  • PDRN được chứng minh là an toàn, không gây phản ứng phụ nghiêm trọng trong các nghiên cứu lâm sàng

  • Tuy nhiên, các dạng tại nhà (topical) chưa được FDA chấp nhận chính thức, nên cần thận trọng với nguồn gốc và quy trình sản xuất.

  • Lưu ý khi sử dụng: ưu tiên sản phẩm từ thương hiệu uy tín, theo chỉ dẫn sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với các liệu pháp xâm lấn như microneedling để tăng hiệu quả và giảm rủi ro.

8. Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu

Các thương hiệu mỹ phẩm đã ứng dụng PDRN gồm:

  • Rejuran (Rejuran Turnover Ampoule),

  • Innisfree Retinol Green Tea PDRN Skin Booster Ampoule,

  • Medicube PDRN Pink Peptide Serum,

  • VT Cosmetics PDRN 100 Essence (vegan),

  • IOPE Bio-PDRN Caffeine Shot (vùng mắt),

  • Gangnam Glow Rejunol Mucin Cream (dưỡng ẩm),

  • Heveblue Salmon Caring Centella Cream (da nhạy cảm) 
    Ngoài ra, phương pháp “salmon‑sperm” facial (kết hợp microneedling + PDRN) đang được ứng dụng tại các spa cao cấp như Formula Fig (Los Angeles) với phản hồi rất tích cực về làn da mịn màng, căng mọng sau 1 tuần điều trị

9. Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Xu hướng 2025: PDRN và exosomes được dự báo sẽ thịnh hành trong skincare tối giản, hiệu quả cao, nhưng cần thêm dữ liệu kiểm chứng lâm sàng dài hạn

  • Tương lai: phát triển các dạng PDRN tinh khiết, định chuẩn GMP, khả năng kết hợp cùng nền tảng tái tạo khác (như PRP, peptide sinh học), cùng với các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn để tối ưu hóa hiệu quả và đảm bảo an toàn.

10. Kết luận

PDRN là hoạt chất sinh học mạnh mẽ, nguồn gốc tự nhiên từ ADN cá hồi, nổi bật với khả năng tái tạo mô, chống viêm, kích thích collagen và phục hồi da sâu từ bên trong. An toàn được khẳng định trong nhiều thử nghiệm lâm sàng, PDRN có tiềm năng lớn trở thành thành phần chủ chốt trong cả y học tái tạo và mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt trong các liệu pháp anti-aging và phục hồi da hậu điều trị.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…