1. Giới thiệu tổng quan

Polyglutamic Acid (PGA) là một polypeptide tự nhiên được tạo thành từ các phân tử axit glutamic liên kết bằng liên kết amide. Hoạt chất này nổi bật với khả năng giữ ẩm vượt trội, gấp 4–5 lần so với Hyaluronic Acid. PGA được phát hiện trong chất nhầy (natto) – món đậu nành lên men của Nhật Bản, do vi khuẩn Bacillus subtilis sinh ra trong quá trình lên men. Hiện nay, PGA cũng được tổng hợp sinh học để dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

PGA là polymer tuyến tính của L-glutamic acid liên kết qua nhóm α-amide hoặc γ-amide. Cấu trúc này giúp tạo nên mạng lưới polymer mềm dẻo và giữ nước mạnh mẽ.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Khả năng hấp thu và giữ nước cao, tạo màng ẩm sinh học tự nhiên.

  • Tăng cường hoạt động của yếu tố dưỡng ẩm tự nhiên (NMF) trong da.

  • Tương thích sinh học và phân hủy sinh học hoàn toàn.

  • Có tác dụng ức chế enzyme hyaluronidase, giúp duy trì HA trong da lâu hơn.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, PGA được dùng trong:

  • Vật liệu y sinh học (băng vết thương, chỉ khâu tự tiêu).

  • Chất dẫn thuốc (drug carrier) do khả năng tạo màng và liên kết ion tốt.

  • Dưỡng ẩm niêm mạc và bảo vệ mô trong điều trị khô da, viêm da cơ địa.

Nghiên cứu của Nakamura et al., 2014 cho thấy PGA giúp giảm viêm và tăng tốc độ tái tạo mô trong điều trị bỏng nhẹ và khô da mạn tính.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PGA được xem là thành phần dưỡng ẩm thế hệ mới trong mỹ phẩm cao cấp.

  • Giúp giữ nước sâu, làm da mềm mịn và sáng bóng.

  • Tăng độ đàn hồi, giảm nếp nhăn nhờ duy trì độ ẩm tế bào.

  • Tăng hiệu quả hấp thu các hoạt chất khác như HA, Vitamin C, Ceramide.

  • Được ứng dụng trong serum, kem dưỡng, mặt nạ, sản phẩm chống lão hóakem nền dưỡng ẩm.


5. Hiệu quả vượt trội

So với các hoạt chất dưỡng ẩm khác:

  • Giữ nước gấp 4–5 lần Hyaluronic Acid.

  • Bền vững hơn trong điều kiện khô và nóng, không bị bốc hơi nhanh.

  • Có khả năng ức chế enzyme phân giải HA, giúp HA hoạt động lâu hơn.
    → Nhờ đó, PGA không chỉ cấp ẩm mà còn tăng cường hàng rào bảo vệ da, giữ làn da ẩm mịn suốt 24 giờ.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nakamura et al., 2014: PGA tăng độ ẩm da 45% sau 4 giờ và duy trì 24 giờ, trong khi HA chỉ đạt 32%.

  • Yoshimoto et al., 2017: PGA ức chế 65% hoạt động của enzyme hyaluronidase, kéo dài hiệu quả dưỡng ẩm.

  • Kim et al., 2020: PGA cải thiện độ đàn hồi da 19% sau 2 tuần sử dụng liên tục.
    Nguồn:
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24890987Nakamura
    https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28555291 – Yoshimoto


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

PGA an toàn và không gây kích ứng, ngay cả với da nhạy cảm. Tuy nhiên:

  • Không nên dùng trên da đang có vết thương hở hoặc viêm nặng.

  • Khi kết hợp với các acid mạnh (AHA/BHA), nên sử dụng xen kẽ để tránh làm giảm pH hoạt động.

  • Sử dụng đều đặn sáng – tối để duy trì độ ẩm tối ưu.


8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu

Nhiều thương hiệu quốc tế ứng dụng PGA:

  • The Inkey List Polyglutamic Acid Serum

  • Pestle & Mortar Pure Hyaluronic + Polyglutamic Serum

  • Biossance Squalane + PGA Hydrating Cream

  • Hada Labo Premium Hydrating Lotion (phiên bản Nhật)

Các sản phẩm này tận dụng khả năng kết hợp PGA + HA để tăng cấp ẩm đa tầng.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • PGA nano: nâng cao độ thẩm thấu và bền vững sinh học.

  • PGA kết hợp peptide hoặc ceramide: tăng khả năng phục hồi hàng rào da.

  • Ứng dụng y sinh: PGA đang được phát triển làm chất dẫn thuốcmàng sinh học phục hồi mô.
    → Xu hướng tương lai: PGA sẽ trở thành thành phần chủ lực trong mỹ phẩm dưỡng ẩm sinh học thế hệ mới.


10. Kết luận

Polyglutamic Acid là hoạt chất tự nhiên có khả năng giữ ẩm, tái tạo và bảo vệ da vượt trội. Nhờ đặc tính sinh học thân thiện và hiệu quả rõ rệt, PGA đang được xem như “siêu phân tử dưỡng ẩm thế hệ mới”, mở ra hướng đi bền vững cho mỹ phẩm hiện đại và y học tái tạo da.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Hyaluronic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hyaluronic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hyaluronic Acid (HA) là một polysaccharide tự nhiên thuộc nhóm glycosaminoglycan, có khả năng giữ nước cực kỳ cao — lên đến 1000 lần khối lượng của chính nó. HA là thành phần thiết yếu trong da, mắt và dịch khớp, giúp duy trì độ ẩm, độ đàn hồi và…

  • Sodium Hyaluronate Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hyaluronate Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Sodium Hyaluronate Crosspolymer (SHC) là dạng Hyaluronic Acid (HA) được biến đổi thành mạng lưới ba chiều (cross-linked polymer), giúp tăng khả năng giữ nước, kéo dài thời gian dưỡng ẩm và bảo vệ da. Thành phần này thường được tổng hợp bằng công nghệ crosslinking với…

  • Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate (HTH) là dẫn xuất của Hyaluronic Acid (HA), được cải tiến để mang điện tích dương, giúp bám dính tốt hơn trên da và tóc. Thành phần này thường được tổng hợp bằng phản ứng este hóa giữa HA và nhóm amoni bậc bốn. 2. Cấu trúc hóa…

  • Sodium Acetylated Hyaluronate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Acetylated HyaluronateLà Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnSodium Acetylated Hyaluronate (SAH) là dẫn xuất acetyl hoá của Hyaluronic Acid (HA), trong đó một phần nhóm –OH trên chuỗi HA được thay bằng nhóm acetyl. Nhờ vậy, phân tử vừa ưa nước vừa ưa dầu (amphiphilic), bám tốt hơn lên bề mặt da và giữ…

  • Calcium Hyaluronate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Calcium Hyaluronate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tảCalcium Hyaluronate (HA-Ca) là muối canxi của Hyaluronic Acid (HA) – một polysaccharide mạch dài có khả năng giữ nước rất cao, thuộc nhóm glycosaminoglycan. Trong mỹ phẩm, Calcium Hyaluronate (và Hydrolyzed Calcium Hyaluronate) được xếp vào nhóm skin conditioning – dưỡng ẩm, làm mềm và phục hồi bề…

  • Potassium Hyaluronate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Potassium Hyaluronate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọnPotassium Hyaluronate (HA-K) là muối kali của Hyaluronic Acid (HA) – một glycosaminoglycan tự nhiên có khả năng giữ nước rất mạnh, giúp da mềm, ẩm và đàn hồi. Nguồn gốc Nguồn nội sinh: dẫn xuất từ HA vốn có sẵn trong da, dịch khớp, mô liên…

  • Hydrolyzed Hyaluronic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrolyzed Hyaluronic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Hydrolyzed Hyaluronic Acid (HA thuỷ phân) là dạng phân tử Hyaluronic Acid có kích thước nhỏ, được thuỷ phân nhằm tối ưu khả năng thẩm thấu sâu hơn vào da so với HA thông thường. Nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp Có…

  • Sodium Hyaluronate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Hyaluronate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn về hoạt chất Sodium Hyaluronate là muối natri của Hyaluronic Acid (HA) – một polysaccharide tự nhiên tồn tại trong da, dịch khớp và mô liên kết. Đây là hoạt chất giữ ẩm vượt trội, có khả năng liên kết nước gấp 1.000 lần trọng lượng…