1. Giới thiệu tổng quan

Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol)acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.
Hoạt chất này được ưa chuộng trong các công thức mỹ phẩm sạch, vegan và không chứa PEG, nhờ khả năng làm mềm da, tạo nhũ nhẹ nhàng và tương thích cao với da nhạy cảm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Polyglyceryl-10 Oleate có công thức tổng quát C₁₈H₃₄O₂-(C₃H₈O₂)₁₀, bao gồm một chuỗi polyglycerol ưa nước gắn với chuỗi oleate ưa dầu, giúp phân tán ổn định hai pha dầu – nước.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tương thích sinh học cao, không gây kích ứng da.

  • Dễ phân hủy sinh học, thân thiện môi trường.

  • Có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giữ ẩm và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).


3. Ứng dụng trong y học

Trong dược phẩm, Polyglyceryl-10 Oleate được sử dụng làm chất dẫn truyền hoạt chất lipid, giúp cải thiện độ thấm của dược chất qua da và niêm mạc.
Một số ứng dụng bao gồm:

  • Kem bôi trị viêm da, eczema – giúp ổn định công thức và giảm kích ứng.

  • Dung dịch thuốc bôi chứa hoạt chất kỵ nước, giúp tăng độ hấp thu.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyglyceryl-10 Oleate là thành phần phổ biến trong:

  • Dầu tẩy trang (cleansing oil): giúp hòa tan dầu thừa và bụi bẩn mà không làm khô da.

  • Kem dưỡng ẩm, lotion: tăng độ mềm mại, dễ tán, hấp thu nhanh.

  • Sản phẩm trang điểm (foundation, BB cream): cải thiện kết cấu mịn mượt.

  • Sữa rửa mặt tạo bọt nhẹ: hỗ trợ nhũ hóa và ổn định công thức.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với PEG-based emulsifiers, Polyglyceryl-10 Oleate có ưu điểm:

  • Không chứa ethylene oxide, an toàn cho da nhạy cảm.

  • Không gây nhờn rít, để lại cảm giác mềm mượt tự nhiên.

  • Tăng khả năng hấp thụ dưỡng chất, nhờ khả năng liên kết tốt giữa pha dầu và pha nước.
    Đặc biệt, nó giúp các công thức cleansing oil và balm dễ rửa trôi hơn mà không để lại lớp màng dính.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu (Kim et al., MDPI Polymers, 2021): Polyglyceryl-based esters giúp cải thiện độ ổn định nhũ tương và khả năng giữ ẩm, đồng thời giảm kích ứng da.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Nghiên cứu (Suzuki et al., Int. J. Cosmetic Science, 2020): Polyglyceryl-10 Oleate thể hiện khả năng tương thích sinh học và giảm mất nước qua da tới 25% sau 14 ngày.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Suzuki et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Polyglyceryl-10 Oleate được đánh giá an toàn theo CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Không gây mụn, không gây kích ứng mắt hay da.

  • Có thể làm giảm độ nhớt sản phẩm nếu dùng quá 5%.
    Khuyến nghị: sử dụng ở nồng độ 1–5%, bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • DHC Deep Cleansing Oil – Nhật Bản.

  • The Ordinary Squalane Cleanser – Canada.

  • La Roche-Posay Toleriane Dermo-Cleanser – Pháp.

  • Drunk Elephant Slaai Makeup Melting Butter Cleanser – Mỹ.

  • Innisfree Green Tea Cleansing Oil – Hàn Quốc.
    Các sản phẩm này tận dụng khả năng nhũ hóa dịu nhẹ và làm sạch sâu của Polyglyceryl-10 Oleate.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Polyglyceryl-10 Oleate là chất thay thế PEG ưu việt trong xu hướng mỹ phẩm “green beauty” và “vegan-friendly”.
Nghiên cứu hiện nay tập trung phát triển:

  • Các nhũ tương lạnh (cold process emulsions) tiết kiệm năng lượng.

  • Ứng dụng trong mỹ phẩm dưỡng ẩm và làm sạch cao cấp với tỷ lệ glycerin-oleate tối ưu.


10. Kết luận

Polyglyceryl-10 Oleate là chất nhũ hóa thế hệ mới, thân thiện sinh học, an toàn và hiệu quả. Nó không chỉ mang lại trải nghiệm dịu nhẹ và tự nhiên cho da, mà còn góp phần thúc đẩy xu hướng mỹ phẩm xanh, bền vững và không PEG trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyglyceryl 10 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Stearate là một chất nhũ hóa (emulsifier) không ion, được tổng hợp từ glycerin tự nhiên và acid stearic có nguồn gốc thực vật. Nhờ tính an toàn và khả năng tương thích cao với da, hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da,…

  • Polyglyceryl 6 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Distearate là chất nhũ hóa có nguồn gốc từ glycerin thực vật và acid stearic. Nó giúp hòa trộn pha dầu – nước trong mỹ phẩm, tạo kết cấu mịn và ổn định. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Cấu trúc gồm…

  • Polyglyceryl 4 Caprate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-4 Caprate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-4 Caprate là một chất hoạt động bề mặt (emulsifier) và chất tăng cường hấp thụ sinh học (penetration enhancer) có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Thành phần này có khả năng kết hợp pha dầu – nước, đồng…

  • Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.Hoạt chất này thuộc nhóm ester…

  • PEG PPG 18 18 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG/PPG-18/18 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu…

  • Cetyl PEG PPG 10 1 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là một silicone gốc dimethicone biến tính (silicone surfactant), trong đó các chuỗi polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) được gắn vào phân tử dimethicone và có thêm gốc cetyl (C16H33) để tăng tính ổn định và tương thích với dầu.Đây là chất hoạt động bề…

  • Dimethicone Vinyl Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một dạng silicone elastomer — polymer ba chiều được tạo thành từ quá trình liên kết chéo giữa Dimethicone (Polydimethylsiloxane) và Vinyl Dimethicone. Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt, khô ráo, mịn da, đồng thời có khả năng tạo màng bảo vệ linh hoạt,…

  • Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Dimethicone Crosspolymer là dạng silicone elastomer chéo (crosslinked silicone), tức là dimethicone (polydimethylsiloxane) được liên kết chéo để tạo mạng lưới ba chiều. Nó thường xuất hiện dưới dạng gel hoặc bột và được dùng để làm đặc, ổn định nhũ tương, tạo màng, và cải thiện…