1. Giới thiệu tổng quan

Polyglyceryl-4 Caprate là một chất hoạt động bề mặt (emulsifier)chất tăng cường hấp thụ sinh học (penetration enhancer) có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Thành phần này có khả năng kết hợp pha dầu – nước, đồng thời giúp tăng khả năng hấp thụ của các hoạt chất khác qua da mà vẫn đảm bảo độ an toàn và dịu nhẹ.

• Nguồn gốc

Polyglyceryl-4 Caprate được tổng hợp bằng phản ứng ester hóa giữa Polyglycerin-4 (một polymer tự nhiên từ glycerol thực vật)acid capric (C10) – một acid béo có trong dầu dừa và dầu cọ.
Nhờ vậy, hoạt chất này được xếp vào nhóm “green emulsifiers”, thân thiện với môi trường và phù hợp cho các công thức mỹ phẩm organic, vegan hoặc clean beauty.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

• Cấu trúc hóa học

Công thức tổng quát:
C₄₂H₈₂O₁₃
Phân tử gồm hai phần:

  • Polyglycerin-4: chuỗi thân nước, mang nhiều nhóm hydroxyl (–OH) giúp hút ẩm.

  • Capric acid (C₁₀H₂₀O₂): phần thân dầu, giúp hòa tan lipid và các thành phần không tan trong nước.

• Đặc tính sinh học

  • Tính chất nhũ hóa nhẹ: giúp trộn đều các pha dầu và nước mà không gây mất ổn định.

  • Khả năng tăng cường hấp thụ hoạt chất: giúp các hoạt chất như niacinamide, vitamin C, hoặc peptide dễ dàng thẩm thấu qua da.

  • Kháng khuẩn tự nhiên: đặc biệt với vi khuẩn gây mụn Propionibacterium acnesStaphylococcus aureus.

  • An toàn, không gây kích ứng và thân thiện sinh học.


3. Ứng dụng trong y học

Polyglyceryl-4 Caprate được ứng dụng trong dược phẩm bôi ngoài da và thuốc mỡ sinh học nhờ:

  • Tăng hấp thu dược chất: giúp thuốc thẩm thấu tốt qua lớp sừng.

  • Giảm kích ứng: thích hợp trong các công thức dành cho da nhạy cảm hoặc vùng niêm mạc.

  • Tác dụng hỗ trợ kháng khuẩn: được dùng trong kem trị viêm da hoặc dung dịch vệ sinh y tế.

📖 Theo nghiên cứu của Mert et al. (2020, Journal of Pharmaceutical Sciences), Polyglyceryl-4 Caprate giúp tăng cường hấp thụ hydrocortisone qua da tới 25% mà không gây kích ứng biểu bì.
[https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Mert et al.]


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyglyceryl-4 Caprate là thành phần đa năng, xuất hiện trong nhiều dòng sản phẩm cao cấp:

• Tác dụng nổi bật:

  • Chất nhũ hóa tự nhiên: giúp kết hợp pha dầu và nước ổn định trong kem hoặc lotion.

  • Chất làm mềm (emollient): mang lại cảm giác mượt nhẹ và mềm mại trên da.

  • Tăng hiệu quả hoạt chất: hỗ trợ các dưỡng chất như hyaluronic acid, ceramide, hoặc vitamin tan sâu vào da.

  • Chống vi sinh vật nhẹ: giúp kéo dài thời gian bảo quản tự nhiên mà không cần paraben.

  • Cân bằng dầu – nước: lý tưởng cho các sản phẩm dành cho da dầu hoặc da mụn.

• Ứng dụng cụ thể:

  • Serum và essence dưỡng ẩm.

  • Kem dưỡng hoặc kem chống nắng dạng nước.

  • Sữa rửa mặt tạo bọt nhẹ.

  • Nước tẩy trang, toner, dung dịch micellar.

  • Sản phẩm chăm sóc tóc (xả, dưỡng mềm, serum tóc).


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

Tiêu chí so sánh Polyglyceryl-4 Caprate PEG-7 Glyceryl Cocoate Cetearyl Alcohol
Nguồn gốc Tự nhiên, không PEG Có PEG tổng hợp Từ dầu thực vật
Khả năng nhũ hóa Rất tốt, bền vững Tốt Trung bình
Cảm giác thoa Mượt, nhẹ, khô thoáng Mềm, hơi nhờn Dưỡng ẩm dày
Độ an toàn Rất cao, không kích ứng Trung bình Cao
Thích hợp với da nhạy cảm ✅ Có ⚠ Có thể gây kích ứng nhẹ ✅ Có
Tăng cường hấp thụ hoạt chất ✅ Rất tốt ⚠ Kém ❌ Không

Ưu điểm vượt trội:

  • Giúp tăng khả năng thẩm thấu của các dưỡng chất mà không cần cồn hay chất làm tan mạnh.

  • Mang lại texture nhẹ, khô thoáng, sang trọng trong các công thức skincare.

  • Thay thế hoàn hảo cho PEG-derivatives, hướng đến sản phẩm sạch và thân thiện sinh học.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Mert et al. (2020, ScienceDirect): Polyglyceryl-4 Caprate giúp tăng độ hấp thu hoạt chất hydrocortisone và niacinamide mà không làm tổn thương hàng rào da.
    [https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S0927776519305027 – Mert et al.]

  • Becker et al. (CIR Safety Review, 2021): kết luận Polyglyceryl-4 Caprate an toàn ở nồng độ ≤5%, không gây kích ứng hoặc phản ứng quang hóa.
    [https://www.cir-safety.org/sites/default/files/silic092020rep.pdf – Becker et al.]

  • Kim et al. (ResearchGate, 2022): cho thấy Polyglyceryl-4 Caprate ức chế sự phát triển của vi khuẩn mụn đến 70% trong sản phẩm dưỡng da có pH trung tính.
    [https://www.researchgate.net/publication/35690899 – Kim et al.]


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ:

    • Rất hiếm, chỉ gặp ở người dị ứng với glycerin hoặc dầu dừa.

    • Có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ >5%.

  • Hướng dẫn an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị: 1–5% trong kem, serum hoặc toner.

    • Dùng được cho da nhạy cảm, kể cả vùng quanh mắt.

    • Nên bảo quản trong môi trường mát, tránh ánh sáng trực tiếp.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Dr. Jart+ Cicapair Serum – giúp tăng khả năng hấp thu dưỡng chất và làm dịu da.

  • Innisfree Green Tea Seed Serum – dùng làm chất nhũ hóa và dưỡng mềm tự nhiên.

  • The Ordinary Natural Moisturizing Factors + HA – giúp tăng khả năng cấp ẩm và ổn định công thức.

  • Paula’s Choice Calm Repairing Serum – ổn định cấu trúc serum dành cho da nhạy cảm.

  • La Roche-Posay Toleriane Ultra Fluid – hỗ trợ giảm kích ứng và tăng hấp thu niacinamide.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Thay thế PEG và Ethoxylated Emulsifiers: Polyglyceryl-4 Caprate đang trở thành chất nhũ hóa sinh học chuẩn “green beauty.”

  • Ứng dụng trong sản phẩm y học tái tạo da: nhờ khả năng tăng hấp thu hoạt chất, giảm mất nước.

  • Kết hợp với probiotic và postbiotic: giúp ổn định hệ vi sinh vật da, hỗ trợ cân bằng tự nhiên.

  • Xu hướng “Sustainable Cosmetic Chemistry”: các thương hiệu lớn đang chuyển sang sử dụng các polyglyceryl ester có nguồn gốc tái tạo để giảm tác động môi trường.


10. Kết luận

Polyglyceryl-4 Caprate là một hoạt chất đa năng, kết hợp hoàn hảo giữa tác dụng nhũ hóa, dưỡng ẩm, kháng khuẩn và tăng hấp thu hoạt chất.
Nó không chỉ cải thiện cảm giác và hiệu quả của mỹ phẩm mà còn đáp ứng xu hướng mỹ phẩm xanh, sạch, thân thiện môi trường.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da mụn.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.Hoạt chất này thuộc nhóm ester…

  • PEG PPG 18 18 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG/PPG-18/18 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu…

  • Cetyl PEG PPG 10 1 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là một silicone gốc dimethicone biến tính (silicone surfactant), trong đó các chuỗi polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) được gắn vào phân tử dimethicone và có thêm gốc cetyl (C16H33) để tăng tính ổn định và tương thích với dầu.Đây là chất hoạt động bề…

  • Dimethicone Vinyl Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một dạng silicone elastomer — polymer ba chiều được tạo thành từ quá trình liên kết chéo giữa Dimethicone (Polydimethylsiloxane) và Vinyl Dimethicone. Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt, khô ráo, mịn da, đồng thời có khả năng tạo màng bảo vệ linh hoạt,…

  • Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Dimethicone Crosspolymer là dạng silicone elastomer chéo (crosslinked silicone), tức là dimethicone (polydimethylsiloxane) được liên kết chéo để tạo mạng lưới ba chiều. Nó thường xuất hiện dưới dạng gel hoặc bột và được dùng để làm đặc, ổn định nhũ tương, tạo màng, và cải thiện…

  • Ethylene Vinyl Acetate Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Ethylene/Vinyl Acetate Copolymer (EVA) là một copolymer tổng hợp được hình thành từ hai monomer chính là ethylene và vinyl acetate. Đây là một polymer mềm dẻo, trong suốt, có khả năng đàn hồi và độ bền cơ học cao. EVA được sử dụng phổ biến trong…

  • Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates Copolymer là một nhóm polymer tổng hợp được hình thành từ quá trình đồng trùng hợp (copolymerization) của các monomer acrylic acid, methacrylic acid và các dẫn xuất của chúng (ví dụ: butyl acrylate, ethyl acrylate, methyl methacrylate). Trong mỹ phẩm, đây là thành phần đa chức năng, được…

  • Styrene Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Styrene/Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Styrene/Acrylates Copolymer là một polymer tổng hợp được tạo thành từ quá trình đồng trùng hợp giữa styrene (một monomer hydrophobic có tính bền cơ học) và acrylate (nhóm este acrylic có tính linh hoạt và kết dính). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm với…