1. Giới thiệu tổng quan

Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin)acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược phẩm và mỹ phẩm, đặc biệt trong các công thức yêu cầu tính ổn định cao của pha dầu hoặc cần giảm độ nhớt sản phẩm.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc của PGPR là ester của polyglycerol và polyricinoleic acid, trong đó mỗi phân tử có các nhóm hydroxyl (-OH) ưa nước và nhóm este ưa dầu. Sự cân bằng này giúp PGPR có HLB thấp (khoảng 3–5), lý tưởng cho việc nhũ hóa hệ nước trong dầu (W/O).
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Khả năng tương thích sinh học cao, không gây kích ứng.

  • Giảm sức căng bề mặt mạnh, giúp tăng tính ổn định nhũ tương.

  • Dễ phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Polyglyceryl-6 Polyricinoleate được dùng làm chất dẫn tá dược lipid giúp tăng độ hòa tan và hấp thu của các hoạt chất kỵ nước.
Một số ứng dụng cụ thể:

  • Làm chất ổn định trong thuốc mỡ, kem bôi da.

  • Tăng độ thấm qua biểu bì cho thuốc điều trị viêm hoặc kháng khuẩn.

  • Dùng trong thuốc viên bao lipid giúp kiểm soát tốc độ phóng thích dược chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

PGPR được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm yêu cầu nhũ tương bền, cảm giác mượt mà, giảm dính:

  • Kem dưỡng ẩm, body butter: tạo kết cấu mềm, dễ tán.

  • Son môi và son dưỡng: cải thiện độ bóng và khả năng bám màu.

  • Kem nền (foundation): giúp phân tán đều sắc tố, tăng độ mịn.

  • Sản phẩm chống nắng và chống lão hóa: hỗ trợ ổn định pha dầu chứa UV filters.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất nhũ hóa PEG hoặc polysorbate, PGPR có ưu điểm:

  • Không chứa ethylene oxide, an toàn cho da nhạy cảm.

  • Tạo cảm giác nhẹ và khô thoáng, không nhờn rít.

  • Tăng độ ổn định nhũ tương, đặc biệt trong hệ W/O có tỷ lệ dầu cao.
    Nhờ đó, PGPR được ưa chuộng trong các công thức “clean beauty” và vegan, thay thế cho PEG-based emulsifiers.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu (Kim et al., MDPI Polymers, 2021): PGPR giúp tăng độ ổn định và độ mịn của nhũ tương dầu trong nước, giảm hiện tượng tách lớp sau 3 tháng bảo quản.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Nghiên cứu (Suzuki et al., Int. J. Cosmetic Science, 2020): PGPR giảm TEWL (Trans-Epidermal Water Loss) trên da đến 20% sau 14 ngày sử dụng, chứng minh khả năng bảo vệ hàng rào da.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Suzuki et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

PGPR được CIR (Cosmetic Ingredient Review)EFSA (European Food Safety Authority) công nhận là an toàn.

  • Không gây kích ứng da hoặc mắt, kể cả ở nồng độ cao.

  • Tuy nhiên, nếu dùng quá liều (>10%) có thể làm giảm độ nhớt hoặc gây vệt dầu nhẹ trên sản phẩm.
    Khuyến nghị sử dụng: 1–6% trong mỹ phẩm, 0.3–1% trong dược phẩm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Dior Addict Lip Glow – son dưỡng có chứa PGPR giúp son mịn và bóng tự nhiên.

  • L’Oréal True Match Foundation – dùng PGPR để ổn định pha dầu và sắc tố.

  • La Mer Moisturizing Cream – tăng độ mịn và khả năng hấp thu nhanh.

  • The Body Shop Body Butter – giúp tạo cấu trúc kem dày, mềm mượt.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Polyglyceryl-6 Polyricinoleate đang được xem là chất nhũ hóa bền vững thế hệ mới trong xu hướng “PEG-free & Eco-friendly Cosmetics”.
Xu hướng nghiên cứu tập trung vào:

  • Ứng dụng trong hệ delivery nano-emulsion để tăng hiệu quả dẫn truyền hoạt chất.

  • Phát triển công nghệ nhũ lạnh (cold process) nhằm tiết kiệm năng lượng sản xuất.


10. Kết luận

Polyglyceryl-6 Polyricinoleate là một chất nhũ hóa tự nhiên, an toàn và hiệu quả cao, mang lại kết cấu sản phẩm mềm mịn, ổn định và thân thiện với da. Với khả năng tương thích sinh học, độ bền nhũ cao và tiềm năng thay thế PEG, PGPR đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các thương hiệu mỹ phẩm cao cấp và sản phẩm chăm sóc da sạch, bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyglyceryl 10 Oleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Oleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol) và acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.Hoạt…

  • Polyglyceryl 10 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Stearate là một chất nhũ hóa (emulsifier) không ion, được tổng hợp từ glycerin tự nhiên và acid stearic có nguồn gốc thực vật. Nhờ tính an toàn và khả năng tương thích cao với da, hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da,…

  • Polyglyceryl 6 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Distearate là chất nhũ hóa có nguồn gốc từ glycerin thực vật và acid stearic. Nó giúp hòa trộn pha dầu – nước trong mỹ phẩm, tạo kết cấu mịn và ổn định. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Cấu trúc gồm…

  • Polyglyceryl 4 Caprate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-4 Caprate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-4 Caprate là một chất hoạt động bề mặt (emulsifier) và chất tăng cường hấp thụ sinh học (penetration enhancer) có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Thành phần này có khả năng kết hợp pha dầu – nước, đồng…

  • Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.Hoạt chất này thuộc nhóm ester…

  • PEG PPG 18 18 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG/PPG-18/18 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu…

  • Cetyl PEG PPG 10 1 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone là một silicone gốc dimethicone biến tính (silicone surfactant), trong đó các chuỗi polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG) được gắn vào phân tử dimethicone và có thêm gốc cetyl (C16H33) để tăng tính ổn định và tương thích với dầu.Đây là chất hoạt động bề…

  • Dimethicone Vinyl Dimethicone Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer là một dạng silicone elastomer — polymer ba chiều được tạo thành từ quá trình liên kết chéo giữa Dimethicone (Polydimethylsiloxane) và Vinyl Dimethicone. Hoạt chất này mang lại cảm giác mượt, khô ráo, mịn da, đồng thời có khả năng tạo màng bảo vệ linh hoạt,…