1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn:
Polyquaternium-7 (PQ-7) là một polymer cationic hòa tan trong nước, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác trên da và tóc.

Nguồn gốc:
Đây là một hoạt chất tổng hợp (synthetic polymer), được tạo ra từ quá trình copolymer hóa Acrylamide và Diallyldimethylammonium chloride (DADMAC).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Polyquaternium-7 là một copolymer gồm hai thành phần chính:

    • Acrylamide: cung cấp tính chất tạo màng, giữ ẩm.

    • DADMAC: mang điện tích dương (cationic), giúp bám dính tốt lên bề mặt tóc và da.

  • Đặc tính nổi bật:

    • Tính cationic giúp trung hòa điện tích âm trên tóc và da, giảm rối và chống tĩnh điện.

    • Tạo một lớp màng mỏng giữ ẩm, tăng độ mềm mại và mượt mà.

    • Tương thích tốt với các hệ công thức chứa chất hoạt động bề mặt (surfactants).


3. Ứng dụng trong y học

Mặc dù Polyquaternium-7 ít được dùng trực tiếp trong điều trị y học, nhưng nhờ đặc tính giữ ẩm và bảo vệ hàng rào da, nó có giá trị trong:

  • Công thức dược mỹ phẩm hỗ trợ điều trị da khô, viêm da cơ địa, eczema nhẹ.

  • Các chế phẩm chăm sóc da sau điều trị laser hoặc peel nhằm giảm kích ứng và phục hồi hàng rào bảo vệ da.

Một số nghiên cứu cũng cho thấy PQ-7 có khả năng tăng cường sự thẩm thấu của các hoạt chất khác, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong dẫn truyền dược chất.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-7 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Sản phẩm chăm sóc tóc: dầu gội, dầu xả, serum dưỡng tóc → giúp tóc mượt, dễ chải, giảm xơ rối.

  • Sữa rửa mặt, sữa tắm: giúp giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại sau khi làm sạch.

  • Kem dưỡng da, gel dưỡng ẩm: tạo lớp màng giữ nước, cải thiện độ mịn màng.

  • Sản phẩm tạo kiểu tóc: nhờ tính chất tạo màng và chống tĩnh điện.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So sánh với các chất dưỡng ẩm khác (glycerin, hyaluronic acid): PQ-7 không chỉ cấp ẩm mà còn có khả năng chống tĩnh điện và làm mềm tóc/da, điều mà nhiều hoạt chất khác không có.

  • So sánh với silicon: PQ-7 mang lại hiệu ứng mượt mà tự nhiên mà không để lại cảm giác nặng tóc hay bít da như một số loại silicon.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Một nghiên cứu trên International Journal of Cosmetic Science (2010) cho thấy Polyquaternium-7 cải thiện đáng kể độ mềm mượt và khả năng chải của tóc so với công thức không chứa PQ-7.

  • Một công bố khác trên Journal of Applied Polymer Science (2016) chỉ ra rằng PQ-7 có khả năng giảm ma sát bề mặt tóc tới 40%, đồng thời tăng khả năng giữ ẩm lâu dài trên da.

Nguồn:


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Nguy cơ tiềm ẩn:

    • Ít gây kích ứng, nhưng có thể gây nhạy cảm da ở người có cơ địa dị ứng hoặc da quá mẫn cảm.

    • Sử dụng nồng độ cao có thể gây bết dính trên tóc hoặc nhờn trên da.

  • Hướng dẫn sử dụng an toàn:

    • Nồng độ khuyến nghị trong mỹ phẩm: 0,5 – 5%.

    • An toàn khi dùng trong sản phẩm rửa trôi (rinse-off) và cả sản phẩm lưu lại trên da (leave-on).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • L’Oréal – dòng dầu gội Elseve và Garnier Ultra Doux.

  • Pantene – dầu gội và dầu xả dưỡng mượt.

  • Neutrogena – sữa rửa mặt dạng gel.

  • Dove – sữa tắm dưỡng ẩm.

Ví dụ: Pantene Pro-V Smooth & Sleek Shampoo chứa Polyquaternium-7 giúp tóc mềm và dễ chải.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng nghiên cứu đang tập trung vào biến đổi cấu trúc polymer của PQ-7 để tăng cường khả năng giữ ẩm và giảm nguy cơ kích ứng.

  • Ứng dụng mới: phát triển các hệ nano-carrier dựa trên PQ-7 để vận chuyển hoạt chất vào da và tóc hiệu quả hơn.

  • Xu hướng “green beauty”: nghiên cứu tạo ra phiên bản Polyquaternium có nguồn gốc sinh học, thân thiện hơn với môi trường.


10. Kết luận

Polyquaternium-7 là một hoạt chất đa năng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, nổi bật với khả năng dưỡng ẩm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác da – tóc. So với nhiều hoạt chất khác, PQ-7 vừa mang lại hiệu quả cấp ẩm vừa tối ưu trải nghiệm người dùng, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân hiện nay.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…