1. Giới thiệu tổng quan
Polyquaternium-10 là một polymer cationic có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Hoạt chất này có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, giảm tĩnh điện và cải thiện cấu trúc bề mặt của tóc và da, giúp sản phẩm mang lại cảm giác mượt mà và dễ chịu hơn khi sử dụng.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên – bán tổng hợp: Polyquaternium-10 được tạo ra bằng cách biến tính hóa học cellulose tự nhiên từ thực vật (bông, gỗ) với hydroxyethyl cellulose và các nhóm quaternary ammonium, giúp polymer này mang điện tích dương.
-
Kết quả là một polymer thân nước, tan tốt trong nước, tương thích với nhiều hệ chất hoạt động bề mặt (surfactant) và bền trong môi trường pH rộng (từ 4–9).
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học:
Polyquaternium-10 là cellulose ether cationic, trong đó các nhóm hydroxyl của cellulose được thay thế bằng nhóm hydroxyethyltrimethylammonium chloride (-CH₂CH₂OH-N⁺(CH₃)₃Cl⁻).
Công thức phân tử khái quát:
(C6H7O2(OH)3−x(OCH2CH2N+(CH3)3Cl−)x)n(C₆H₇O₂(OH)₃₋ₓ(OCH₂CH₂N⁺(CH₃)₃Cl⁻)_x)_n
Đặc tính sinh học:
-
Cationic (điện tích dương): Giúp bám dính mạnh lên tóc/da (vốn mang điện âm).
-
Tạo màng bảo vệ: Giảm ma sát bề mặt, bảo vệ tóc khỏi hư tổn cơ học và nhiệt.
-
Giữ ẩm hiệu quả: Giảm sự mất nước qua biểu bì (TEWL).
-
An toàn, không gây kích ứng và phân hủy sinh học tốt.
3. Ứng dụng trong y học
Dù không phải là hoạt chất điều trị trực tiếp, Polyquaternium-10 được ứng dụng như tá dược hoặc chất hỗ trợ trong:
-
Dung dịch nhỏ mắt hoặc gel bôi: Cải thiện độ nhớt, tăng khả năng bám dính sinh học.
-
Gel trị bỏng và phục hồi da: Giúp duy trì độ ẩm và tăng tốc tái tạo mô.
-
Chất dẫn thuốc (bioadhesive carrier): Giúp kiểm soát tốc độ phóng thích hoạt chất.
Nghiên cứu của Kumar et al. (2020, Int. J. Biol. Macromol.) cho thấy Polyquaternium-10 khi kết hợp với alginate giúp tăng độ nhớt và khả năng kiểm soát phóng thích dược chất đến 45%.
URL: https://doi.org/10.1016/j.ijbiomac.2020.03.032 – Kumar
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Polyquaternium-10 là thành phần chủ chốt trong công thức chăm sóc tóc và da, nhờ khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và làm mượt tự nhiên.
a. Chăm sóc tóc:
-
Tăng độ suôn mượt và dễ chải, đặc biệt cho tóc khô, xơ, nhuộm hoặc uốn.
-
Giảm điện tĩnh, chống rối và cải thiện độ bóng.
-
Bảo vệ tóc khỏi nhiệt từ máy sấy và tia UV.
-
Phục hồi biểu bì tóc (cuticle) bị tổn thương.
b. Chăm sóc da:
-
Giảm cảm giác khô rát sau khi rửa mặt hoặc tắm.
-
Tăng độ mềm và độ đàn hồi da.
-
Hỗ trợ ổn định hệ nhũ hóa trong kem dưỡng.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các polymer khác như Polyquaternium-7 hay Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride, Polyquaternium-10 có:
-
Độ bám dính tốt hơn 20–30%.
-
Cải thiện khả năng suôn tóc 40% trong dầu gội có chứa surfactant mạnh.
-
Tăng độ mềm da lên 35% sau 24 giờ sử dụng (theo dữ liệu của Ashland Inc., 2019).
-
Có khả năng ổn định pH và bọt trong công thức tốt hơn các loại polymer cationic khác.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
M. Chen et al., 2018, Int. J. Cosmetic Sci.: Polyquaternium-10 tăng độ ẩm cho da lên 43% sau 8 giờ sử dụng kem rửa mặt chứa 1% hoạt chất.
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/ics.12489 – Chen -
Y. Kwon et al., 2021, Cosmetics Journal: Khi phối hợp với dimethicone, Polyquaternium-10 tăng khả năng bảo vệ tóc khỏi nhiệt lên 38%.
https://www.mdpi.com/2079-9284/8/2/43 – Kwon -
Ashland Technical Data (2020): Polyquaternium-10 giảm ma sát tóc khô 50%, cải thiện độ bóng bề mặt rõ rệt.
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn, không độc hại, không gây kích ứng da hay mắt.
-
Tuy nhiên, dư lượng quá cao (>2%) có thể gây cảm giác bết tóc nhẹ.
-
Tỷ lệ khuyến nghị:
-
Dầu gội/dầu xả: 0.1 – 0.5%
-
Sữa rửa mặt/sữa tắm: 0.05 – 0.3%
-
Gel dưỡng/serum: 0.05 – 0.2%
-
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng
Polyquaternium-10 xuất hiện trong nhiều sản phẩm nổi tiếng:
-
Pantene Pro-V Repair & Protect Shampoo – phục hồi tóc hư tổn.
-
Dove Intense Repair Conditioner – làm mềm mượt và bóng tóc.
-
The Body Shop Banana Nourishing Shampoo – dưỡng tóc từ thiên nhiên.
-
CeraVe Hydrating Cleanser – làm sạch dịu nhẹ và giữ ẩm.
-
L’Oréal Elvive Total Repair 5 – phục hồi biểu bì tóc tổn thương.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Thay thế silicone: Trong xu hướng “clean beauty”, Polyquaternium-10 đang dần thay thế dimethicone hoặc amodimethicone nhờ tính an toàn và khả năng phân hủy sinh học.
-
Kết hợp với peptide và ceramide: nhằm tăng khả năng tái tạo tế bào da và phục hồi hàng rào ẩm.
-
Ứng dụng trong mỹ phẩm xanh (Green Cosmetics): Polyquaternium-10 được chứng nhận ECOCERT và COSMOS nhờ nguồn gốc tự nhiên từ cellulose.
10. Kết luận
Polyquaternium-10 là một polymer sinh học an toàn, hiệu quả và thân thiện môi trường, đóng vai trò quan trọng trong ngành chăm sóc tóc và da hiện đại.
Nhờ khả năng dưỡng ẩm, chống rối, làm mượt và bảo vệ cấu trúc bề mặt, hoạt chất này không chỉ cải thiện cảm giác khi sử dụng mà còn góp phần vào xu hướng phát triển mỹ phẩm xanh, bền vững và an toàn cho người dùng.
11. Nguồn tham khảo
-
https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/ics.12489 – Chen
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/polyquaternium-10 – SpecialChem
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Polyquaternium-10 – NIH
-
https://ec.europa.eu/growth/sectors/cosmetics/cosing – EU Cosing Database








