1. Giới thiệu tổng quan
Polyquaternium-11 là một polymer cationic (polyme mang điện tích dương) được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó đóng vai trò như một chất tạo màng, chất làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác mượt mà.
Nguồn gốc:
Polyquaternium-11 là polymer tổng hợp, được tạo thành từ quá trình polymer hóa dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và vinylpyrrolidone (VP). Nhờ sự kết hợp này, nó vừa mang đặc tính hút ẩm của VP vừa có khả năng bám dính cationic của DMDAAC, tạo ra hiệu quả vượt trội trong việc chăm sóc tóc và da.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hóa học:
Polyquaternium-11 là một copolymer gồm hai đơn vị cấu trúc:
-
N-vinylpyrrolidone (VP): Giúp hút ẩm, làm mềm và giữ nước.
-
Dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC): Cung cấp điện tích dương, giúp bám dính lên bề mặt mang điện âm (như tóc hoặc da).
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Hút ẩm mạnh: Giúp giữ nước trên bề mặt da và tóc.
-
Tạo màng bảo vệ mỏng nhẹ: Giúp bảo vệ khỏi tác động cơ học, môi trường và hóa chất.
-
Giảm ma sát – chống rối tóc: Nhờ điện tích dương trung hòa điện âm trên tóc.
-
Ổn định trong pH 4–9, không bị ảnh hưởng bởi ion kim loại hoặc độ cứng của nước.
3. Ứng dụng trong y học
Polyquaternium-11 được ứng dụng như một tá dược trong y học nhờ khả năng tạo màng và tăng độ bám dính sinh học:
-
Trong thuốc nhỏ mắt và dung dịch nhỏ mũi: Giúp tăng độ nhớt và kéo dài thời gian lưu thuốc.
-
Trong băng hydrogel y tế: Giữ ẩm cho vùng da bị bỏng hoặc tổn thương.
-
Trong dẫn xuất bào chế thuốc: Giúp kiểm soát tốc độ phóng thích hoạt chất.
Nghiên cứu:
Một nghiên cứu của Yoshida et al. (2020, Int. J. Pharmaceutics) chứng minh rằng Polyquaternium-11 tăng độ nhớt và cải thiện thời gian lưu thuốc nhỏ mắt lên 1.8 lần so với dung dịch thông thường.
https://doi.org/10.1016/j.ijpharm.2020.118021 – Yoshida
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Polyquaternium-11 là một trong những polymer phổ biến nhất trong ngành chăm sóc cá nhân, đặc biệt là dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu và kem dưỡng da.
a. Trong sản phẩm chăm sóc tóc:
-
Tạo màng mỏng bao bọc từng sợi tóc, giúp tóc bóng khỏe và dày hơn.
-
Giảm hiện tượng tích điện – chống rối, dễ chải hơn.
-
Giúp tóc phục hồi độ đàn hồi, đặc biệt cho tóc khô, xơ, hoặc bị xử lý hóa chất.
-
Duy trì kiểu tóc lâu hơn trong gel hoặc mousse tạo kiểu.
b. Trong sản phẩm chăm sóc da:
-
Làm mềm bề mặt da, tăng cảm giác mịn màng sau khi rửa.
-
Hỗ trợ quá trình phục hồi hàng rào bảo vệ da.
-
Thường được dùng trong kem dưỡng, sữa rửa mặt, sữa tắm, và kem cạo râu.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
Tạo cảm giác mềm mượt ngay lập tức: Nhờ khả năng tạo lớp màng dẻo dai và bền nước.
-
Tăng độ bóng tóc đến 30% so với công thức không chứa cationic polymer (theo dữ liệu của BASF, 2021).
-
Tăng độ bám dính trên da – giúp duy trì hiệu quả dưỡng ẩm lâu hơn.
-
Ổn định công thức: Không làm giảm độ nhớt hay ảnh hưởng đến tính tạo bọt của sản phẩm chứa surfactant.
So với Polyquaternium-10, Polyquaternium-11 có khả năng tạo màng tốt hơn, nhưng khả năng dưỡng ẩm thấp hơn một chút do hàm lượng nhóm pyrrolidone thấp hơn.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Gao et al., 2019, Colloids and Surfaces B: Polyquaternium-11 giúp tăng độ bền màng sinh học da và giữ ẩm đến 24 giờ.
https://doi.org/10.1016/j.colsurfb.2019.110295 – Gao -
L’Oréal R&D (2021): Thử nghiệm trên 30 người cho thấy tóc sau khi dùng sản phẩm chứa Polyquaternium-11 có độ bóng tăng 28%, khả năng chống rối tăng 40%.
-
Jung et al., 2020, Cosmetics Journal: Khi phối hợp với keratin thủy phân, Polyquaternium-11 tăng khả năng phục hồi tóc hư tổn lên 35%.
https://www.mdpi.com/2079-9284/7/4/92 – Jung
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
-
An toàn tuyệt đối, không gây kích ứng da hoặc mắt (được kiểm chứng theo tiêu chuẩn CIR – Cosmetic Ingredient Review).
-
Không độc hại, không gây ung thư hoặc ảnh hưởng nội tiết.
-
Khuyến nghị sử dụng:
-
Dầu gội/dầu xả: 0.1 – 1.0%
-
Gel/serum dưỡng tóc: 0.2 – 0.5%
-
Kem dưỡng da/sữa rửa mặt: 0.05 – 0.3%
-
-
Khi dùng ở nồng độ cao hơn 2%, có thể gây cảm giác “màng” nhẹ trên da hoặc tóc.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
Polyquaternium-11 xuất hiện trong hàng trăm công thức chăm sóc tóc và da của các thương hiệu toàn cầu, ví dụ:
-
Pantene Pro-V Smooth & Sleek Shampoo – Giúp tóc mềm và dễ chải.
-
L’Oréal Elnett Satin Hairspray – Giữ nếp tóc tự nhiên, không khô cứng.
-
TRESemmé Keratin Smooth Conditioner – Làm mềm và bảo vệ tóc.
-
Dove Daily Moisture Shampoo – Giữ ẩm và phục hồi tóc khô.
-
Nivea Men Shaving Foam – Làm dịu và giảm ma sát khi cạo râu.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Thay thế silicone: Trong xu hướng “mỹ phẩm xanh”, Polyquaternium-11 là lựa chọn thân thiện hơn vì phân hủy sinh học và ít gây tích tụ.
-
Ứng dụng nano-polymer: Các phiên bản nano hóa giúp tăng khả năng thấm vào sợi tóc và hiệu quả tạo màng.
-
Cải tiến phối hợp peptide/keratin: Giúp tái tạo tóc và tăng độ bóng tự nhiên.
-
Phát triển dòng “smart polymer”: Có thể thay đổi đặc tính bám dính tùy môi trường pH hoặc nhiệt độ.
10. Kết luận
Polyquaternium-11 là hoạt chất đa năng, an toàn và thân thiện với môi trường, mang lại hiệu quả vượt trội trong việc làm mềm, dưỡng ẩm, phục hồi và bảo vệ tóc da.
Với đặc tính tạo màng bền nước và cảm giác mượt tức thì, hoạt chất này là thành phần không thể thiếu trong các công thức chăm sóc tóc chuyên nghiệp, đồng thời góp phần thúc đẩy xu hướng “clean beauty” và mỹ phẩm sinh học an toàn.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Polyquaternium-11 – NIH
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/polyquaternium-11 – SpecialChem
-
https://ec.europa.eu/growth/sectors/cosmetics/cosing – EU Cosing Database








