1. Giới thiệu tổng quan
Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm mượt bề mặt.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Polyquaternium-16 có cấu trúc polymer mang điện tích dương, giúp trung hòa các điện tích âm trên tóc hoặc da. Cấu trúc này tạo lớp màng mỏng bảo vệ, giữ ẩm và tăng khả năng bám dính của sản phẩm lên bề mặt da hoặc tóc. Hoạt chất có khả năng tương thích sinh học cao và ít gây kích ứng.
3. Ứng dụng trong y học
Polyquaternium-16 được sử dụng trong một số chế phẩm y học như dung dịch sát khuẩn nhẹ, thuốc bôi da, và sản phẩm hỗ trợ vết thương do đặc tính kháng khuẩn nhẹ và bám dính tốt. Một số nghiên cứu chỉ ra khả năng tăng hiệu quả dẫn thuốc qua da nhờ cấu trúc polymer điện tích dương giúp gắn vào biểu mô.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Đây là thành phần phổ biến trong dầu gội, dầu xả, gel vuốt tóc, kem dưỡng da, kem cạo râu và nước rửa tay. Trong sản phẩm tóc, nó giúp giảm rối, tăng độ bóng và tạo cảm giác mượt mà. Trong sản phẩm chăm sóc da, Polyquaternium-16 đóng vai trò như chất giữ ẩm, làm dịu và bảo vệ hàng rào da.
5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
So với các Polyquaternium khác (như -7 hoặc -10), Polyquaternium-16 tạo màng nhẹ hơn, không nhờn, ít bết dính và phù hợp cho tóc mảnh hoặc da dầu. Đặc biệt, nó duy trì độ ẩm mà không làm giảm độ thoáng khí của da hoặc tóc.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
Một nghiên cứu đăng trên International Journal of Cosmetic Science (2018) cho thấy Polyquaternium-16 giúp tăng độ mềm và giảm điện tích tĩnh của tóc tới 35% sau 7 ngày sử dụng (https://doi.org/10.1111/ics.12547, M. Tanaka et al.).
Nghiên cứu khác trên Journal of Applied Polymer Science (2016) xác nhận tính tương thích sinh học và không gây kích ứng da trong thử nghiệm patch test (https://doi.org/10.1002/app.43568, H. Li et al.).
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Polyquaternium-16 được đánh giá an toàn, không gây độc tính tế bào. Tuy nhiên, ở nồng độ cao (>5%), có thể gây kích ứng nhẹ cho da nhạy cảm. Người dùng nên tránh để sản phẩm chứa hoạt chất này tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc vết thương hở.
8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này
Hoạt chất này có mặt trong nhiều thương hiệu nổi tiếng như L’Oréal, Pantene, Dove, Schwarzkopf, TRESemmé, và Redken. Một số sản phẩm tiêu biểu:
-
Pantene Pro-V Smooth & Sleek Conditioner
-
L’Oréal Paris Elvive Extraordinary Oil Shampoo
-
Dove Nutritive Solutions Daily Moisture Conditioner
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
Xu hướng nghiên cứu hiện nay hướng đến việc biến đổi Polyquaternium-16 thành dạng bio-based polymer có nguồn gốc từ thực vật nhằm giảm tác động môi trường. Ngoài ra, hoạt chất này còn được thử nghiệm trong các sản phẩm dược mỹ phẩm chống ô nhiễm môi trường và chăm sóc da nhạy cảm.
10. Kết luận
Polyquaternium-16 là hoạt chất đa năng, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng dưỡng ẩm, chống tĩnh điện và bảo vệ bề mặt. Với tính an toàn và hiệu quả cao, nó trở thành thành phần không thể thiếu trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da hiện đại.
11. Nguồn tham khảo
-
https://doi.org/10.1111/ics.12547 – M. Tanaka et al.
-
https://doi.org/10.1002/app.43568 – H. Li et al.
-
https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Polyquaternium-16 – NIH PubChem
-
https://cosmetics.specialchem.com/inci/polyquaternium-16 – SpecialChem Database








