1. Giới thiệu tổng quan

Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và được bảo vệ khỏi các tác nhân gây hư tổn.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Polyquaternium-28 được tổng hợp từ copolymer của acrylamide và quaternary ammonium methacrylate. Cấu trúc mang điện tích dương giúp trung hòa điện tích âm trên bề mặt da và tóc, từ đó tạo lớp màng bảo vệ mỏng nhẹ, tăng khả năng bám dính của sản phẩm.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Tương thích tốt với da và tóc.

  • Giữ ẩm hiệu quả mà không gây nhờn.

  • Giảm hiện tượng tích điện, giúp tóc không xơ rối.

3. Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực y học, Polyquaternium-28 được ứng dụng trong chế phẩm sát khuẩn, dung dịch nhỏ mắt, thuốc bôi da, nhờ đặc tính kháng khuẩn nhẹ, bám dính tốt và an toàn cho niêm mạc. Một số nghiên cứu còn chỉ ra khả năng cải thiện độ ẩm của datăng hiệu quả dẫn thuốc khi dùng chung với các hoạt chất điều trị da liễu.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-28 là thành phần phổ biến trong:

  • Dầu gội và dầu xả: giúp tóc suôn mượt, giảm xơ rối, tăng độ bóng.

  • Gel vuốt tóc và kem dưỡng tóc: giúp tạo kiểu mềm mại, tự nhiên mà không bết.

  • Kem dưỡng ẩm và sữa rửa mặt: giúp duy trì độ ẩm, giảm kích ứng và bảo vệ hàng rào da.

  • Sản phẩm chống lão hóa: hỗ trợ duy trì độ đàn hồi của da thông qua việc khóa ẩm.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với Polyquaternium-7 hoặc -10, Polyquaternium-28 có trọng lượng phân tử cao hơn, giúp tạo màng bảo vệ tốt hơn nhưng vẫn nhẹ, không dính. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong môi trường có độ pH dao động, giúp duy trì hiệu suất ổn định trong các công thức mỹ phẩm phức tạp.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của M. Tanaka et al. (2018, Int. J. Cosmet. Sci.) chứng minh Polyquaternium-28 giúp tăng độ mềm tóc lên 30%giảm ma sát bề mặt tóc 25% so với Polyquaternium-7 (https://doi.org/10.1111/ics.12547).

  • Nghiên cứu của H. Li et al. (2019, J. Appl. Polym. Sci.) cho thấy hoạt chất này có độ tương thích sinh học cao, không gây kích ứng trên thử nghiệm patch test da người (https://doi.org/10.1002/app.47631).

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Polyquaternium-28 được đánh giá an toàn và không gây độc tính, tuy nhiên có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao (>5%). Người có da nhạy cảm nên thử sản phẩm trước khi sử dụng thường xuyên. Khi dùng cho tóc, nên xả sạch để tránh tích tụ polymer gây nặng tóc.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Một số thương hiệu nổi tiếng sử dụng Polyquaternium-28:

  • L’Oréal Paris – dòng Elvive Dream Lengths Conditioner

  • Pantene Pro-VMoisture Renewal Shampoo

  • Schwarzkopf Gliss KurHair Repair Serum Deep Repair

  • Dove Advanced Hair SeriesRegenerative Nourishment Conditioner

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Xu hướng hiện nay tập trung phát triển Polyquaternium-28 có nguồn gốc sinh học (bio-based PQ-28) để giảm tác động môi trường. Ngoài ra, hoạt chất đang được nghiên cứu để ứng dụng trong mỹ phẩm chống ô nhiễm môi trường (anti-pollution)chăm sóc da nhạy cảm, hướng tới các sản phẩm thân thiện và bền vững hơn.

10. Kết luận

Polyquaternium-28 là một hoạt chất đa năng, an toàn, và hiệu quả cao trong chăm sóc da và tóc. Với khả năng giữ ẩm, chống tĩnh điện, tăng độ mềm mượt và bảo vệ bề mặt, PQ-28 ngày càng khẳng định vị thế trong ngành mỹ phẩm hiện đại và dược mỹ phẩm chuyên sâu.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…

  • Polyquaternium 1 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-1 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ…

  • Acrylates Octylacrylamide Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Octylacrylamide Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate) và octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng…

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…

  • VP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My PhamVP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/VA Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/VA Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và vinyl acetate (VA), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định và giữ ẩm. Hoạt chất này tạo lớp màng mỏng, trong suốt và linh hoạt trên da hoặc…

  • Polyacrylate 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-15 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, điều chỉnh độ nhớt và tạo màng bảo vệ mịn trên da. Với cấu trúc đặc biệt, Polyacrylate-15 giúp cải thiện độ ổn định cơ…