1. Giới thiệu tổng quan

Polyquaternium-30 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và duy trì độ ẩm tự nhiên. Đây là hoạt chất có hiệu quả cao trong việc cải thiện độ mềm mượt, giảm xơ rối và tăng khả năng bảo vệ tóc, đồng thời hỗ trợ ổn định công thức trong các sản phẩm dưỡng.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Polyquaternium-30 được hình thành từ copolymer của diallyldimethylammonium chloride (DMDAAC)acrylamide, mang điện tích dương mạnh. Nhờ vậy, nó dễ dàng liên kết với bề mặt tóc và da mang điện tích âm, tạo lớp màng bảo vệ mỏng, trong suốt.
Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Trung hòa điện tích, giảm tích điện tĩnh trên tóc.

  • Giữ ẩm bề mặt và ngăn mất nước qua da (TEWL).

  • Giúp sản phẩm ổn định, tăng khả năng phân tán trong công thức chứa hoạt chất ion âm.

3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Polyquaternium-30 được sử dụng làm chất dẫn thuốc và tá dược polymer nhờ đặc tính bám dính sinh học cao. Nó cũng được ứng dụng trong các dung dịch sát khuẩn, thuốc mỡ và dung dịch nhỏ mắt để tăng độ nhớt và khả năng giữ ẩm. Một số nghiên cứu còn chỉ ra hoạt chất này giúp cải thiện sự phân bố thuốc tại vùng da bị tổn thương, góp phần tăng hiệu quả điều trị.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-30 là thành phần quan trọng trong:

  • Dầu gội và dầu xả: giúp tóc mềm mại, dễ chải, giảm gãy rụng.

  • Gel vuốt tóc: tăng độ bền và định hình kiểu tóc tự nhiên mà không gây bết.

  • Kem dưỡng da và sữa rửa mặt: giúp da mềm mại, mịn màng và ẩm mượt.

  • Kem cạo râu và kem tắm: làm dịu da, giảm ma sát, tăng cảm giác mượt sau khi rửa.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các Polyquaternium khác (như PQ-7 hoặc PQ-10), Polyquaternium-30 nổi bật ở khả năng tạo màng nhẹ, trong suốt và không bết dính, đặc biệt phù hợp cho tóc mảnh, da dầu hoặc da nhạy cảm.
Hoạt chất này có độ bền nhiệt cao, giúp duy trì hiệu quả ngay cả khi sản phẩm được bảo quản trong môi trường khắc nghiệt, và có tính ổn định pH tốt, phù hợp cho nhiều loại công thức mỹ phẩm.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của S. Yamashita et al. (2019, Int. J. Cosmet. Sci.) chứng minh rằng Polyquaternium-30 giúp tăng độ bóng tóc 25% và giảm ma sát 30% so với sản phẩm không chứa hoạt chất (https://doi.org/10.1111/ics.12589).

  • Nghiên cứu của L. Chen et al. (2018, J. Appl. Polym. Sci.) cho thấy hoạt chất có độ tương thích sinh học cao, không gây kích ứng da hoặc mắt trong thử nghiệm lâm sàng (https://doi.org/10.1002/app.46702).

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Polyquaternium-30 được đánh giá là an toàn, không độc tính cấp tínhkhông gây kích ứng khi sử dụng ở nồng độ tiêu chuẩn (<5%). Tuy nhiên, với da cực kỳ nhạy cảm, có thể xuất hiện cảm giác khô nhẹ nếu dùng quá thường xuyên. Nên sử dụng sản phẩm có nồng độ phù hợp và tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Polyquaternium-30 được sử dụng trong nhiều thương hiệu nổi tiếng như:

  • Pantene Pro-VHair Fall Control Conditioner

  • L’Oréal ParisElvive Dream Lengths Shampoo

  • Schwarzkopf ProfessionalBC Bonacure Repair Rescue Conditioner

  • TRESemmé Keratin Smooth Shampoo

  • Dove Advanced Hair Series Regenerative Nourishment Mask

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ngành mỹ phẩm đang hướng đến việc chuyển đổi Polyquaternium-30 sang dạng “bio-based”, sử dụng nguồn nguyên liệu sinh học nhằm giảm tác động môi trường. Ngoài ra, hoạt chất còn được nghiên cứu để kết hợp với peptide và ceramide, tạo ra các công thức “thông minh” vừa dưỡng, vừa phục hồi hư tổn tế bào da và tóc.

10. Kết luận

Polyquaternium-30 là một hoạt chất đa chức năng, an toàn và hiệu quả, mang lại khả năng dưỡng ẩm, chống tĩnh điện và phục hồi hư tổn tuyệt vời cho cả tóc và da. Với tính ổn định cao và khả năng tương thích sinh học tốt, PQ-30 đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp và dược mỹ phẩm chuyên sâu.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 28 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-28 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và…

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…

  • Polyquaternium 1 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-1 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ…

  • Acrylates Octylacrylamide Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Octylacrylamide Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate) và octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng…

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…

  • VP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My PhamVP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/VA Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/VA Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và vinyl acetate (VA), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định và giữ ẩm. Hoạt chất này tạo lớp màng mỏng, trong suốt và linh hoạt trên da hoặc…