Polyquaternium-37 (PQ-37)

1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màngđiều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.
Nguồn gốc. Polymer tổng hợp, thường được cung cấp dạng dispersion để dễ phân tán vào nước, dùng được dải pH rộng (khoảng 3–10) và tương thích nhiều hệ hoạt chất.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Homopolymer (meth)acrylate sở hữu nhóm amoni bậc bốn lặp lại (quaternary ammonium); tên INCI: Polyquaternium-37, CAS 26161-33-1.
Đặc tính & vai trò sinh học.

  • Tương tác ion với bề mặt tóc/da mang điện âm → giảm ma sát, tăng trượt lược, chống xù, tăng bóng.

  • Tạo màng mỏng giữ ẩm gián tiếp; tăng độ nhớt từ dung dịch lỏng tới kem/mặt nạ tùy nồng độ, cho kết cấu đa dạng (kể cả “sprayable creams”).

3) Ứng dụng trong y học

Vai trò tá dược ngoài da. PQ-37 có thể dùng làm tác nhân làm đặc/ổn định trong gel/kem bôi; không phải dược chất điều trị đặc hiệu.
An toàn. Các tổng quan của CIR về nhóm polyquaternium kết luận “an toàn khi được công thức để không gây kích ứng (safe when formulated to be non-irritating)”, ghi nhận phân biệt rinse-off vs leave-on.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Chăm sóc tóc: chống tĩnh điện, giảm rít, dễ chải, thẳng hàng sợi tóc, tăng bóng/độ đàn hồi; dùng trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng, định hình.

  • Điều chỉnh độ nhớt & ổn định: hệ inverse emulsion của PQ-37 cho độ nhớt cao ở liều thấp trong pH 3–10; phù hợp công thức xịt, gel trong, kem đặc.

  • Chăm sóc da: tăng độ trượt/mượt, giảm cảm giác ma sát trong lotion/kem rửa mặt.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Đa chức năng: thickening + conditioning + film-formingtối giản INCI.

  • Dải pH rộng, liều thấp: linh hoạt từ sản phẩm sprayable đến mask/cream; dễ đạt texture ổn định.

  • Cảm giác sạch, không nặng tóc/da khi tối ưu liều và phối hợp bề mặt hoạt tính phù hợp.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • CIR – Polyquaternium review: nêu hồ sơ an toàn thuận lợi cho nhiều mã polyquaternium, trong đó PQ-37 được kết luận an toàn khi công thức không gây kích ứng; yêu cầu nhà sản xuất kiểm soát tạp/chất mang và đánh giá tương thích bảo quản.

  • Bài kỹ thuật ngành (hair-care): mô tả PQ-37 inverse emulsion cho độ nhớt caopH 3–10, easy-to-disperse, tạo texture đa dạng từ xịt → kem/mặt nạ, đồng thời conditioning rõ rệt trên tóc.

(URL & tác giả: xem phần Nguồn tham khảo)

7) Tác dụng phụ & lưu ý

  • Kích ứng thấp ở nồng độ điển hình; tuy vậy, dùng quá mức có thể tích tụ (build-up) trên tóc/da → cảm giác nặng.

  • Hướng dẫn an toàn/công thức:

    • Tôn trọng khuyến nghị CIR “formulated to be non-irritating”; phân loại đúng leave-on/rinse-off.

    • Kiểm tra hệ chất mang của nguyên liệu thương mại (ví dụ propylene glycol dicaprylate/dicaprate, mineral oil, trideceth-6 tùy phiên bản) để tối ưu bảo quản & cảm quan.

    • Cân bằng với chất hoạt động bề mặt để giảm trượt quá mức hoặc build-up.

8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

Rất phổ biến trong haircare & một số skincare: có thể thấy trên cơ sở dữ liệu INCIDecoder ở các sản phẩm như Dalon Harmony Professional Conditioner, Taliah Waajid Curl Soufflé, cùng nhiều dòng serum/leave-in của các hãng salon (Schwarzkopf, v.v.).

9) Định hướng & xu hướng tương lai

  • Lean-INCI & tối giản phụ gia: dùng một polymer đa chức năng để đạt hiệu quả conditioning + rheology.

  • Kết cấu mới: thúc đẩy sprayable creams/watery-gel ổn định, không bết nặng; cải thiện trải nghiệm weightless conditioning.

10) Kết luận

Polyquaternium-37 mang lại giá trị công thức lớn: vừa định hình kết cấu, vừa nuôi cảm quan mượt/dễ chải, với hồ sơ an toàn được hậu thuẫn bởi dữ liệu đánh giá của hội đồng độc lập. Phù hợp cho cả haircare chuyên nghiệp lẫn skincare tạo cảm giác mượt khi dùng hợp lý.

Nguồn tham khảo

  • https://www.cir-safety.org/ingredient/polyquaternium-37Cosmetic Ingredient Review

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/SQ_Dec2014_posted031815.pdf — Cosmetic Ingredient Review

  • https://kamax-innovative.com/download/articlePQ37happi.pdf — HAPPI Editorial

    C14-22 Alcohols

    1) Giới thiệu tổng quan

    Mô tả ngắn gọn. C14-22 Alcohols là hỗn hợp các alcohol béo chuỗi dài chứa 14–22 nguyên tử carbon (ví dụ: myristyl C14, cetyl C16, stearyl C18, arachidyl C20, behenyl C22). Trong công thức mỹ phẩm, nhóm này đóng vai trò làm mềm (emollient), ổn định nhũ, tăng độ đặc/độ sệt vừa phải và cải thiện cảm giác mượt.
    Nguồn gốc. Có thể thu từ nguồn dầu mỡ thực vật đã tinh luyện và phân đoạn, hoặc tổng hợp công nghiệp. Trong thực tế, C14-22 Alcohols thường đi kèm C12-20 Alkyl Glucoside (cặp nhũ hóa “Montanov™ L”, nguồn gốc tự nhiên/biodegradable), phù hợp xu hướng “green-chemistry”.

    2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

    Cấu trúc. Công thức khung: R–(CH₂)_n–CH₃ với đầu hydroxyl –OH (ưa nước) gắn vào mạch alkyl kỵ nước dài. Độ dài mạch tăng → điểm nóng chảy và độ kỵ nước tăng → tạo mạng tinh thể lỏng trong pha dầu/nhũ tương.
    Đặc tính & vai trò sinh học.

    • Tạo màng mềm mịn giúp giảm TEWL (thoát hơi nước qua da), hỗ trợ hàng rào ẩm.

    • Tương thích da cao, tỷ lệ kích ứng/nhạy cảm hóa thấp hơn hẳn các “simple alcohols” (ethanol, isopropanol).

    • Hỗ trợ ổn định nhũ O/W, hạn chế tách lớp và cải thiện độ bóng mịn bề mặt.

    3) Ứng dụng trong y học

    Tá dược bào chế ngoài da. C14-22 (đại diện như cetyl/stearyl/behenyl) thường làm chất làm đặc, ổn định nhũ, nền mỡ trong kem/thuốc mỡ/gel bôi; giúp tăng độ bền công thức, điều chỉnh giải phóng dược chất và nâng cảm quan.
    An toàn. Báo cáo đánh giá an toàn của hội đồng CIR cho nhóm alcohol béo chuỗi dài cho thấy độc tính cấp thấp, thử nghiệm kích ứng/nhạy cảm hóa nhìn chung âm tính khi dùng theo thực hành mỹ phẩm hiện tại.

    4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

    • Nhũ hóa & ổn định nhũ: kết hợp C12-20 Alkyl Glucoside tạo nhũ O/W mịn, kết cấu nhẹ, “độ mượt silk-like”.

    • Làm mềm & hỗ trợ hàng rào ẩm: tạo cảm giác mềm mượt, hạn chế khô căng sau rửa.

    • Điều chỉnh kết cấu: tăng body/viscosity vừa phải mà không gây nặng hay bết như một số sáp/acid béo.

    • Ứng dụng: sữa dưỡng, kem dưỡng, sữa tắm, khử mùi, kem chống nắng, make-up.

    5) Hiệu quả vượt trội

    • Cảm quan “clean & light”: mượt nhẹ, ít nhờn bết so với nhiều chất làm mềm hydrocarbon nặng.

    • Tính “xanh”: có thể đạt chỉ số natural origin cao, dễ phân hủy sinh học (khi đi với alkyl-glucoside).

    • Đa dụng: hoạt động ổn định trong phổ pH mỹ phẩm, tương thích nhiều hệ hoạt chất.

    6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

    • Đánh giá an toàn CIR (long-chain alcohols): kết luận “an toàn theo thực hành sử dụng hiện tại”; thử nghiệm miếng dán & quang phản ứng trên sản phẩm chứa stearyl/cetyl/behenyl âm tính cho kích ứng/nhạy cảm hóa/phototoxicity.

    • Độc học dãy alcohol chuỗi dài (mô hình nguy cơ sức khỏe & môi trường): độc tính cấp và lặp liều thấp, tác động ở liều rất cao chủ yếu liên quan gan (thí nghiệm động vật); rủi ro môi trường thấp nhờ phân hủy sinh học tốt.

    (URL & tác giả: xem phần Nguồn tham khảo)

    7) Tác dụng phụ & lưu ý

    • Tần suất kích ứng thấp; tuy nhiên người có cơ địa viêm da cơ địa/da rất nhạy có thể thấy bí/hơi bít nếu nồng độ cao trong nền đậm đặc.

    • Khuyến nghị dùng: 1–5% (tùy hệ), kết hợp humectant (glycerin) & occlusive vừa phải; kiểm soát tỷ lệ dầu để tránh nặng mặt trên da dầu.

    8) Thương hiệu/sản phẩm tiêu biểu

    • Sebamed Hydrating Body Lotion (Fragrance-Free) – chứa C14-22 Alcohols trong pha dầu dưỡng thể.

    • Nhiều hãng chăm sóc da/haircare mainstream, dễ thấy trên hệ cơ sở dữ liệu INCIDecoder (rất nhiều sản phẩm body lotion, sữa dưỡng, deo… có mặt C14-22 Alcohols).

    9) Định hướng & xu hướng tương lai

    • Skin-barrier focus: tận dụng liquid-crystal network để giảm TEWL, nâng trải nghiệm “healthy barrier”.

    • Green emulsification: kết hợp alkyl-glucoside đạt tiêu chí “clean beauty”, biodegradable, phù hợp chuẩn ESG.

    10) Kết luận

    C14-22 Alcohols là khối xây dựng nền công thức đáng tin cậy: ổn định, mượt, lành tính và phù hợp xu hướng “xanh”. Giá trị cốt lõi nằm ở tối ưu cảm quan & hàng rào ẩm trong khi vẫn đảm bảo an toàn theo dữ liệu đánh giá quốc tế.

    Nguồn tham khảo

    • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_buff3a_suppl.pdf — Cosmetic Ingredient Review

    • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/115_buff3b_suppl.pdf — Cosmetic Ingredient Review

    • https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0147651308002091 — Veenstra G. et al

Các tin tức khác: