1. Giới thiệu tổng quan

Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của vinylpyrrolidone và dimethylaminoethyl methacrylate. Cấu trúc mang điện tích dương giúp trung hòa điện tích âm trên tóc và da, tạo lớp màng mịn giúp giữ ẩm và bảo vệ bề mặt.

3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Polyquaternium-4 được ứng dụng như chất dẫn thuốc, chất ổn định trong dung dịch sát khuẩn hoặc dược phẩm tại chỗ do khả năng bám dính tốt và tương thích sinh học cao.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-4 được dùng trong dầu gội, dầu xả, kem dưỡng, gel vuốt tóc nhờ khả năng giảm rối, làm mượt và tăng độ bóng. Nó giúp tóc dễ chải, không bết dính và duy trì độ ẩm tự nhiên.

5. Hiệu quả vượt trội

So với Polyquaternium-10, Polyquaternium-4 có khả năng tạo màng mỏng nhẹ, không gây tích tụ, phù hợp với tóc mảnh hoặc da dầu. Nó mang lại cảm giác mềm mại, không nhờn rít.

6. Nghiên cứu khoa học

Các nghiên cứu cho thấy Polyquaternium-4 cải thiện khả năng dưỡng ẩm và giảm hư tổn tóc rõ rệt sau 2 tuần sử dụng (J. Appl. Polym. Sci., 2019, https://doi.org/10.1002/app.47612, Singh et al.).

7. Tác dụng phụ và lưu ý

Hoạt chất an toàn với hầu hết loại da, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng ở nồng độ cao. Nên sử dụng ở mức ≤ 5% và tránh tiếp xúc với mắt.

8. Thương hiệu ứng dụng

Xuất hiện trong các sản phẩm của Pantene, L’Oréal, Tresemmé, Dove, và Schwarzkopf — đặc biệt trong dòng sản phẩm chống rối và chăm sóc tóc khô.

9. Xu hướng tương lai

Polyquaternium-4 đang được phát triển theo hướng bio-based polymer từ nguồn tái tạo nhằm tăng độ an toàn sinh học và giảm tác động môi trường.

10. Kết luận

Polyquaternium-4 là hoạt chất đa năng, giúp cải thiện độ mềm, ẩm và độ bóng của tóc và da, được đánh giá cao về tính an toàn và hiệu quả trong ngành mỹ phẩm hiện đại.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 1 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-1 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ…

  • Acrylates Octylacrylamide Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Octylacrylamide Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate) và octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng…

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…

  • VP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My PhamVP VA Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/VA Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/VA Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP) và vinyl acetate (VA), thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định và giữ ẩm. Hoạt chất này tạo lớp màng mỏng, trong suốt và linh hoạt trên da hoặc…

  • Polyacrylate 15 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-15 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-15 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định nhũ tương, điều chỉnh độ nhớt và tạo màng bảo vệ mịn trên da. Với cấu trúc đặc biệt, Polyacrylate-15 giúp cải thiện độ ổn định cơ…

  • Polyacrylate 14 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-14 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-14 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm như chất làm đặc, ổn định nhũ tương và chất tạo màng mịn. Hoạt chất này giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tăng độ ổn định cho hệ nhũ tương và…

  • Polyacrylate 3 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyacrylate-3 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyacrylate-3 là một polymer tổng hợp thuộc nhóm acrylate copolymer, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng ổn định công thức, tạo màng mịn và tăng độ bền sản phẩm. Đây là một trong những polymer có tính ứng dụng cao trong…