1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.
Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride).
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc: Terpolymer có nhóm amoni bậc bốn mang điện dương gắn trên mạch acrylate.
Đặc tính/ vai trò sinh học:
-
Hấp phụ tĩnh điện lên sợi tóc (keratin âm), tạo lớp màng mỏng → giảm ma sát ướt/khô, dễ chải.
-
Tương thích anion/ amphoteric tốt → dùng được trong dầu gội 2-in-1 và sản phẩm pH rộng.
-
Trên da: màng mỏng giữ ẩm bề mặt, cải thiện cảm giác mịn, hỗ trợ phân bố đồng đều công thức.
3) Ứng dụng trong y học
Không phải dược chất điều trị. Ứng dụng mang tính chăm sóc – bảo vệ bề mặt sợi tóc/da (phim mỏng chống ma sát), đôi khi làm tá dược trong dung dịch rửa da đầu/da nhạy cảm để giảm kích ứng cơ học do ma sát.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dầu gội/kem xả/mask tóc: cải thiện wet & dry combing, giảm rối/đứt gãy, tăng độ bóng/độ rủ; hỗ trợ giữ màu tóc nhuộm trong vài tài liệu nhà cung cấp.
-
Xịt/gel tạo kiểu nhẹ: hair-fixing/film-forming cho độ giữ nếp linh hoạt.
-
Sản phẩm da: tăng độ mượt – cảm giác nhung, hỗ trợ phân tán sắc tố ở một số công thức trang điểm/kem dưỡng.
5) Hiệu quả vượt trội
-
So với polyquat truyền thống (PQ-7/PQ-10…): PQ-47 được mô tả là ampholytic terpolymer với khả năng tương thích/hiệu quả trên nền anion tốt, giảm lực chải ướt vượt trội ở nồng độ thấp, đồng thời ít làm nặng tóc hơn một số polyquat cationic mạnh.
-
Giá trị công thức: hoạt động tốt trong hệ anion SLES/CAPB, pH rộng, liều dùng 1–3% (tài liệu nhà cung cấp).
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
Cơ chế điều hòa tóc bằng polycation: review học thuật chỉ ra lắng đọng polycation lên bề mặt tóc là động lực chính cải thiện điều hòa; hiệu quả chịu ảnh hưởng bởi anion surfactant và điện tích bề mặt của tóc.
-
Dữ liệu nhà cung cấp/ứng dụng: bảng phân biệt “Merquat™ 2001 (PQ-47)” cho thấy giảm lực chải ướt/khô, chống rối, bảo vệ màu, dùng 1–3%.
-
Đặc tính an toàn: PQ-47 có SDS nguy cơ thấp, CAS 197969-51-0; cơ quan dữ liệu mỹ phẩm EU CosIng liệt kê chức năng film-forming/hair-fixing/skin-conditioning.
(Chi tiết URL & tác giả ở phần Nguồn tham khảo.)
7) Tác dụng phụ & lưu ý
-
Kích ứng: nhìn chung thấp; tránh tiếp xúc mắt.
-
Tích tụ sản phẩm: như nhiều polyquat, dùng thời gian dài có thể tích tụ nhẹ trên tóc; có thể clarify định kỳ bằng dầu gội làm sạch sâu.
-
Sử dụng an toàn: thường 1–3% trong dầu gội/xả; kiểm tra độ tương thích muối/điện giải và độ trong (nếu cần).
-
Da đầu nhạy cảm: thử vá; ngừng dùng nếu kích ứng.
8) Thương hiệu/ sản phẩm tiêu biểu (ví dụ có liệt kê INCI)
-
Lubrizol – Merquat™ 2001 polymer (INCI: Polyquaternium-47).
-
Một số sản phẩm tiêu dùng có Polyquaternium-47 trong danh sách thành phần trên cơ sở dữ liệu công khai: Aveeno Clarify & Shine Conditioner, Neutrogena Hydro Boost Hair Mask, Ballerina Spray Multibeneficios, Xpel Shimmer of Silver Conditioner, v.v.
9) Định hướng & xu hướng
-
Tối ưu hiệu suất ở liều thấp, cảm giác nhẹ tóc: phù hợp thị trường “clean, silicone-reduced”, bảo vệ màu, hỗ trợ phục hồi sau xử lý hóa học.
-
Đa nền công thức: tiếp tục phổ biến trong 2-in-1/ co-wash, hair mask phục hồi, xịt đa công năng.
10) Kết luận
Polyquaternium-47 là polyme điều hòa tóc hiện đại, tương thích tốt với hệ anion, cho giảm ma sát ướt/khô, chống rối, tăng bóng mà không làm nặng tóc khi dùng đúng liều. Đây là lựa chọn linh hoạt – hiệu quả cho danh mục chăm sóc tóc & có thể tăng cảm giác mượt trên da.
11) Nguồn tham khảo
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/79212 — European Commission (CosIng)
-
https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/reference/functions/list/HAIR%20FIXING — European Commission (CosIng)
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/polyquaternium-47 — SpecialChem
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/product/lubrizol-merquat-2001-polymer — SpecialChem (Lubrizol)
-
https://www.lubrizol.com/solutions/products/beauty/detail-pages/merquat-2001-polymer — Lubrizol
-
https://www.thegoodscentscompany.com/data/rw1665021.html — The Good Scents Co. (Lubrizol data)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9921463/ — Fernandes et al.
-
https://www.mdpi.com/2079-9284/7/2/26 — Fernández-Peña et al.
-
https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/705118-POLYQUATERNIUM47/ — EWG
-
https://incidecoder.com/ingredients/polyquaternium-47 — INCIDecoder
-
https://incidecoder.com/products/aveeno-clarify-and-shine-apple-cider-vinegar-scalp-soothing-conditioner — INCIDecoder (INCI sản phẩm)
-
https://incidecoder.com/products/neutrogena-hydro-boost-deep-treatment-hair-mask-with-hyaluronic-acid — INCIDecoder (INCI sản phẩm)
-
https://incidecoder.com/products/ballerina-spray-multibeneficios-largo-increible — INCIDecoder (INCI sản phẩm)
-
https://incidecoder.com/products/xpel-hair-care-shimmer-of-silver-purple-conditioner — INCIDecoder (INCI sản phẩm)
-
https://www.chemicalbook.com/msds/polyquaternium-47.htm — ChemicalBook SDS
-
https://aksci.com/sds/V0406_SDS.pdf — AK Scientific SDS








