1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu do các chất hoạt động bề mặt.
Nguồn gốc: Tổng hợp; trên thị trường phổ biến với tên thương mại Lipidure®-PMB (dung dịch polyme biocompatible 5% dùng cho skincare/oral care).

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: PQ-51 là polyme có nhóm phosphorylcholine tích điện kiểu zwitterion/cationic cố định trên khung methacrylate. Tính ưa nước rất cao của nhóm PC tạo “lớp áo nước” bền trên bề mặt da/tóc.
Đặc tính & vai trò sinh học:

  • Hấp phụ bề mặt & tạo màng mỏng giúp giảm ma sát, tăng cảm giác mượt.

  • Giữ ẩm vượt trội nhờ bắt giữ nước ở lớp sừng, đồng thời hỗ trợ hàng rào da (giảm mất nước qua biểu bì – TEWL).

  • Khả năng chống bám protein/lipid trên bề mặt polymer (triển khai nhiều trong kính áp tròng), phản ánh tính tương hợp sinh học cao.

3) Ứng dụng trong y học

PQ-51 không phải dược chất điều trị, nhưng cơ chế phosphorylcholine-polymer đã được dùng rộng rãi trong vật liệu y sinh (ví dụ kính áp tròng chống bám bẩn, phủ bề mặt y khoa) nhờ giảm bám protein – tăng ướt bề mặt – biocompatibility. Những đặc tính đó được “ứng dụng chéo” sang chăm sóc da để bảo vệ hàng rào – giảm kích ứng cơ học/hóa học trong công thức làm sạch/dưỡng.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm & làm dịu: tăng hàm lượng nước lớp sừng, giảm cảm giác căng khô; hỗ trợ giảm kích ứng do surfactant trong sữa rửa mặt/dầu gội.

  • Tạo màng mỏng thoáng: cải thiện độ mịn – bóng ẩm tự nhiên, không nặng mặt; giúp giữ ẩm bền sau rửa tay/tiếp xúc nước.

  • Tóc & da đầu: giảm rối/ma sát ướt, tăng khả năng chải; tương thích tốt với nền anion/AMPHOTERIC.

  • Dạng dùng phổ biến: toner/essence, serum, kem dưỡng, mask, xịt khoáng/xịt cố định makeup nhẹ, dầu gội/xả dịu nhẹ.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với humectant cổ điển (glycerin/HA): PQ-51 không chỉ hút nước mà còn tạo màng PC siêu ưa nướcgiữ nước + giảm TEWL đồng thời, cho cảm giác ẩm nhưng không bết.

  • So với polyquat “truyền thống” (PQ-7, PQ-10…): PQ-51 có điện tích/phosphorylcholine đặc thù → dịu da hơn, ít gây tích tụ nặng tóc, vẫn cho độ mượt – dễ chải tốt ở liều thấp.

  • Giá trị công thức: hoạt động hiệu quả ở ~0,2–3% (thường 1–2% trong skincare), dễ phối hợp trong hệ nước, giúp ổn định cảm giác cho công thức có acid, retinoid hoặc chất hoạt động bề mặt.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn)

  • Poly(MPC-co-BMA) tăng giữ nước & hàng rào: các thử nghiệm trên da cho thấy giữ nước cao hơn đáng kể ở mọi thời điểmcải thiện chức năng hàng rào sau bôi; gợi ý hữu ích lâm sàng cho da khô.

  • pMPC bảo vệ cấu trúc gian bào: kính hiển vi điện tử chứng minh mạng lipid gian bào ít bị phá vỡ, gợi ý giảm TEWL khi da chịu ẩm kéo dài.

  • RCT ở người cao tuổi da khô: công thức dưỡng ẩm chứa polyquaternium-51 giúp tăng ẩm lớp sừng và cải thiện TEWL sau vài tuần dùng (so với chăm sóc thông thường).

  • Vật liệu y sinh: nền MPC-polymer (họ phosphorylcholine) cho thấy giảm bám protein/lipid, tăng ướt bề mặt, qua đó giải thích độ dung nạp tốt khi dùng trên mô sống.

(Chi tiết URL & tác giả ở mục 11.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn cao: PQ-51 được xem là biocompatible, nguy cơ kích ứng thấp; vẫn nên thử vá với da rất nhạy cảm.

  • Tương tác công thức: hòa tan trong nước, ổn ở pH rộng; cần kiểm tra độ trong/điện giải nếu dùng nồng độ cao hoặc nhiều muối.

  • Tích tụ tóc: dùng lâu dài trên tóc có thể tích tụ nhẹ như các polyquat khác; gội làm sạch sâu định kỳ nếu cần.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

  • Nguyên liệu: Lipidure®-PMB (NOF Corp.; cũng được các nhà phân phối như Presperse, Knowde, Let’s Make Beauty giới thiệu) – INCI: Polyquaternium-51.

  • Ví dụ sản phẩm tiêu dùng có PQ-51 trong bảng thành phần (minh họa):

    • Lululun Blue Mask Moisture (mask dưỡng ẩm).

    • Osaji Sensitive Skin Lotion (lotion cho da nhạy cảm).

    • Roccoco Botanicals Ceramide Booster, Luminess Bulgarian Rose Serum in Mist, một số sản phẩm K-beauty/J-beauty khác có liệt kê PQ-51 trong INCI.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Barrier-first skincare: nhu cầu phục hồi hàng rào – giảm TEWL tiếp tục tăng → PQ-51 phù hợp serum/essence “water-gel nhẹ” cho da nhạy cảm/khô.

  • Làm sạch dịu nhẹ & 2-in-1: tận dụng khả năng giảm kích ứng surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội dịu, co-wash.

  • Vật liệu lai mỹ phẩm – y sinh: xu hướng tích hợp MPC-polymer vào miếng dán, lens chăm sóc mắt, công nghệ giải phóng hoạt chất có thể lan sang “cosmeceuticals”.

10) Kết luận

Polyquaternium-51 là polyme mô phỏng phospholipid với khả năng giữ nước cao, giảm TEWL và tạo màng mỏng thoáng. Nhờ tương hợp sinh họcđộ dung nạp tốt, PQ-51 đặc biệt hữu ích cho da khô/nhạy cảm, công thức làm sạch dịuchăm sóc tóc nhẹ. Đây là lựa chọn mang lại giá trị công thức rõ rệt ở liều thấp, giúp tối ưu cảm giác – độ ẩm – hàng rào da.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ liệt kê URL và tác giả/nguồn; ưu tiên tạp chí/nguồn quốc tế)

  1. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/12072015/ — Kanekura T.

  2. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15595423/ — Lee A.R.C.

  3. https://onlinelibrary.wiley.com/doi/pdf/10.1155/2023/1809109 — Aoki M.

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…

  • Polyquaternium 39 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-39 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp,…

  • Polyquaternium 37 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-37 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-37 (PQ-37) 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màng và điều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.Nguồn gốc. Polymer tổng hợp,…

  • Polyquaternium 22 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-22 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-22 là một polymer cationic linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dành cho tóc, da và cơ thể. Nó đóng vai trò như chất dưỡng ẩm, làm mềm, chống tĩnh điện và tạo màng…

  • Polyquaternium 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-11 là một polymer cationic (polyme mang điện tích dương) được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó đóng vai trò như một chất tạo màng, chất làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác…

  • Polyquaternium 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-10 là một polymer cationic có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Hoạt chất này có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, giảm tĩnh điện và cải thiện cấu trúc bề mặt của tóc và da, giúp sản…

  • Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHPTC) là một polymer tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mượt và chống tĩnh điện cho da và tóc.Đây là dẫn xuất cationic của guar gum –…

  • Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hydroxypropyl Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (HPG-HPTC) là một polymer tự nhiên biến tính cation, được phát triển từ guar gum (keo guar) – một polysaccharide có nguồn gốc thực vật.Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm chăm sóc tóc, da, và các sản…