1. Giới thiệu tổng quan

Polyquaternium-55 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp nhằm tăng khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của tia UV, nhiệt và các yếu tố môi trường. Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc, da, và các sản phẩm chống nắng nhờ tính năng tạo màng mỏng linh hoạt và bền vững.

2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Polyquaternium-55 là copolymer của acrylamide và dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC). Cấu trúc polymer mang điện tích dương giúp trung hòa các điện tích âm trên bề mặt da và tóc, từ đó hình thành lớp màng mỏng có khả năng phản xạ ánh sáng UV và giảm mất nước qua biểu bì (TEWL).
Đặc tính nổi bật:

  • Tạo màng đàn hồi, không bết dính.

  • Giữ ẩm và bảo vệ cấu trúc protein của da và tóc.

  • Ổn định trong dải pH rộng (4–9), không bị phân hủy bởi nhiệt hoặc tia UV.

3. Ứng dụng trong y học

Polyquaternium-55 được ứng dụng trong chế phẩm bảo vệ dathuốc bôi điều trị da liễu, đặc biệt là trong các công thức hỗ trợ da nhạy cảm, da bị viêm hoặc bỏng nhẹ. Nhờ khả năng tạo lớp màng sinh học, hoạt chất giúp giảm đau rát, giữ ẩm và hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào da. Một số nghiên cứu y học đã đề cập đến vai trò của Polyquaternium-55 trong việc tăng cường hàng rào bảo vệ dagiảm tổn thương do tia UV.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Polyquaternium-55 được xem là một trong những thành phần chăm sóc tóc cao cấp, thường thấy trong:

  • Dầu gội và dầu xả: phục hồi cấu trúc tóc, chống gãy rụng, tạo độ bóng mượt.

  • Sản phẩm chống nắng: tăng khả năng chống tia UVA/UVB và duy trì hiệu quả lâu dài.

  • Kem dưỡng ẩm, serum và sản phẩm chống lão hóa: giảm mất nước, làm mịn da và bảo vệ khỏi ô nhiễm môi trường.

  • Gel tạo kiểu tóc: cung cấp độ giữ nếp nhẹ nhàng, không làm khô tóc.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các Polyquaternium khác như PQ-10 hoặc PQ-16, Polyquaternium-55 vượt trội ở:

  • Khả năng chống tia UV tự nhiên: bảo vệ keratin và lipid trong tóc, giảm hiện tượng bạc màu.

  • Độ bền nhiệt cao: duy trì hiệu quả sau khi sấy hoặc tạo kiểu ở nhiệt độ 180–200°C.

  • Tính tương thích sinh học tốt: không gây kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Nghiên cứu của M. Ikeda et al. (2017, Int. J. Cosmet. Sci.) chỉ ra rằng Polyquaternium-55 giúp tăng độ bóng tóc lên 28% và giảm mất protein tóc 35% sau 10 lần gội (https://doi.org/10.1111/ics.12401).

  • Nghiên cứu của H. Zhang et al. (2020, J. Appl. Polym. Sci.) chứng minh hoạt chất này có khả năng chống tia UV cao và giảm chỉ số erythema da 22% khi so sánh với mẫu đối chứng (https://doi.org/10.1002/app.48421).

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Polyquaternium-55 nhìn chung an toàn, được CIR (Cosmetic Ingredient Review) xác nhận không độc hại. Tuy nhiên, cần tránh dùng ở nồng độ quá cao (>5%), vì có thể gây cảm giác nhờn nhẹ hoặc tăng độ nhớt của sản phẩm. Khi dùng trên tóc, nên gội sạch sau 48 giờ để tránh tích tụ polymer.

8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

Nhiều thương hiệu quốc tế sử dụng Polyquaternium-55 trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da:

  • L’Oréal ProfessionnelSerie Expert Solar Sublime Shampoo

  • Pantene Pro-VColor Protect Conditioner

  • RedkenExtreme Anti-Snap Leave-In Treatment

  • Dove Advanced Hair SeriesIntensive Repair Conditioner

  • Neutrogena Hydro Boost SPF 25 – kem dưỡng ẩm chống nắng

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

Ngành công nghiệp mỹ phẩm đang hướng tới việc chuyển đổi Polyquaternium-55 sang dạng “bio-based” có nguồn gốc từ cellulose hoặc chitosan nhằm giảm thiểu ô nhiễm nhựa vi mô. Ngoài ra, các nghiên cứu mới tập trung vào việc tích hợp PQ-55 với nano-carrier để tăng khả năng dẫn hoạt chất qua lớp sừng da, mở ra hướng ứng dụng trong dược mỹ phẩm chống lão hóa và phục hồi biểu bì.

10. Kết luận

Polyquaternium-55 là một polymer tiên tiến, đóng vai trò vừa bảo vệ, vừa phục hồi tóc và da. Với khả năng chống tia UV, giữ ẩm và tạo màng sinh học bền vững, PQ-55 đang trở thành thành phần quan trọng trong mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt trong các sản phẩm chống hư tổn, chống nắng và phục hồi cấu trúc tự nhiên của da và tóc.

11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 30 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-30 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-30 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và duy trì độ ẩm tự nhiên. Đây là hoạt chất có hiệu quả cao trong việc…

  • Polyquaternium 28 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-28 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-28 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng, dưỡng ẩm và chống tĩnh điện vượt trội, hoạt chất này giúp tóc, da trở nên mềm mại, mượt mà và…

  • Polyquaternium 16 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-16 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-16 là một polymer cationic thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được tổng hợp từ phản ứng của dimethyl diallyl ammonium chloride (DMDAAC) và acrylamide. Hoạt chất này thường được sử dụng trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và làm mềm…

  • Polyquaternium 4 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-4 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-4 là một polymer cationic tổng hợp, thuộc nhóm quaternary ammonium compounds, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm hiệu quả. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Polyquaternium-4 được hình thành từ copolymer của…

  • Polyquaternium 1 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-1 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-1 là một polyme cationic thuộc nhóm polyquaternium, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, dược phẩm và đặc biệt là trong dung dịch chăm sóc kính áp tròng. Đây là một chất bảo quản, chất dưỡng tóc và tạo màng chống tĩnh điện, giúp sản phẩm có độ…

  • Acrylates Octylacrylamide Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Acrylates/Octylacrylamide Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Acrylates/Octylacrylamide Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa acid acrylic (acrylate) và octylacrylamide, được ứng dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, chống nước, tăng độ bền và độ bám cho sản phẩm trang điểm hoặc chăm sóc tóc. Đây là thành phần quan trọng…

  • VP DMAPA Acrylates Copolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    VP/DMAPA Acrylates Copolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan VP/DMAPA Acrylates Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa vinylpyrrolidone (VP), dimethylaminopropyl acrylamide (DMAPA) và các acid acrylate. Đây là hoạt chất được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo màng, cố định, chống tĩnh điện và dưỡng ẩm nhẹ. Nó đặc biệt hiệu quả…

  • PVP La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PVP Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PVP (Polyvinylpyrrolidone), còn được gọi là Povidone, là một polyme tổng hợp tan trong nước có nguồn gốc từ monomer vinylpyrrolidone (C₆H₉NO). PVP được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm nhờ khả năng hòa tan cao, tạo màng mịn, bám dính tốt và ổn…