1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-6 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước (tên hóa học thường gặp: poly(diallyldimethylammonium chloride), viết tắt polyDADMAC). Trong mỹ phẩm, PQ-6 đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, chống tĩnh điện, tạo màng và cố định tóc—giúp tóc dễ chải, giảm rối và cho cảm giác mượt.
Nguồn gốc: Tổng hợp bằng polymer hóa monomer DADMAC; thương mại phổ biến dưới tên Merquat™ 100 polymer (INCI: Polyquaternium-6).

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: PQ-6 là chuỗi polycation gồm các đơn vị lặp DADMAC mang điện tích dương cố định dọc theo mạch. Điện tích dương này giúp polyme hấp phụ tĩnh điện lên bề mặt tóc/da (keratin có điện tích âm), từ đó:

  • Tạo màng mỏng trong suốtgiảm ma sát khi ướt/khô.

  • Kháng tĩnh điện, giảm xù rối.

  • Tương thích tốt với hệ chất hoạt động bề mặt anion (ví dụ SLES) mà vẫn giữ độ trong công thức dầu gội.

3) Ứng dụng trong y học

PQ-6 không phải dược chất điều trị. Tuy nhiên, với bản chất polycation tương hợp sinh học tốt, PQ-6 thường được dùng như tá dược tạo màng – bôi trơn trong công thức làm sạch/giữ ẩm da đầu, da nhạy cảm, giúp giảm kích ứng cơ học do ma sát khi gội/rửa. Ngoài mỹ phẩm, polyDADMAC còn được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước nhờ khả năng keo tụ–tạo bông, cho thấy khả năng tương tác điện tích mạnh—một cơ sở cơ chế cho hiệu quả điều hòa bề mặt.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội/kem xả/mặt nạ tóc: giảm lực chải ướt–khô, chống rối, tăng độ rủ – bóng và cảm giác mượt.

  • Dầu gội trong suốt/ít silicone (clear shampoos): cải thiện điều hòa mà không làm đục nền.

  • Sữa tắm/sữa rửa mặt dịu nhẹ: tạo lớp phim giữ ẩm tức thì sau rửa, giảm cảm giác căng khô.

  • Sản phẩm tạo kiểu nhẹ: đóng vai trò hair-fixingantistatic cho nếp tóc tự nhiên.

  • Phạm vi sử dụng gợi ý (thương mại): khoảng 0,75–3% (as supplied) tùy nền.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với polyquat khác (PQ-10, PQ-11…): PQ-6 thường cho độ trong công thứctương thích anion tốt; đạt giảm ma sát đáng kể ở liều thấp; ít tạo cảm giác nặng tóc.

  • So với chỉ dùng silicone: PQ-6 cải thiện chống rối và cảm giác ướt ngay cả khi giảm hoặc không dùng silicone, phù hợp xu hướng “silicone-reduced”.

  • Giá trị công thức: bền pH rộng, dễ hòa tan trong nước/glycol; hỗ trợ điều hòa nhất quán giữa ướt và khô.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn (CIR): PQ-6 được kết luận an toàn trong thực hành sử dụng mỹ phẩm hiện hành; chức năng gồm antimicrobial, antistatic, film former, hair fixative; dữ liệu độc tính cấp–mạn, kích ứng, nhạy cảm đều ở mức chấp nhận cho cách dùng trong mỹ phẩm.

  • Cơ chế điều hòa tóc của polyelectrolyte cationic: các nghiên cứu về tương tác polyme–surfactantlắng đọng lên sợi tóc cho thấy giảm lực chải ướt sau sử dụng; phối hợp với silicone có thể tăng cường hiệu ứng.

  • Hồ sơ ứng dụng công nghiệp: dữ liệu nhà sản xuất (Merquat™ 100) ghi nhận tăng trơn trượt, giảm “snag”, cải thiện wet & dry combing ở liều 0,75–3%.

(Chi tiết URL & tác giả ở mục 11.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • An toàn & dung nạp: nhìn chung thấp về kích ứng/nhạy cảm khi dùng theo nồng độ điển hình. Tránh vào mắt; rửa sạch nếu tiếp xúc.

  • Tích tụ (build-up): giống các polyquat khác, có thể tích tụ nhẹ khi dùng lâu dài; nên gội làm sạch sâu định kỳ nếu tóc nặng, thiếu độ bồng.

  • Tạp chất monomer: vì là polyDADMAC, vấn đề acrylamide dư không phải trọng tâm (khác PQ dựa trên polyacrylamide). Tuy nhiên vẫn cần kiểm soát monomer/amin dư thấp theo tiêu chuẩn nhà sản xuất & quy định địa phương.

  • Khuyến nghị công thức: thêm ở pha nguội, kiểm soát muối/điện giải để duy trì độ nhớt–độ trong mong muốn.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh họa)

  • Nguyên liệu: Merquat™ 100 polymer (Lubrizol) – INCI: Polyquaternium-6.

  • Ví dụ sản phẩm có PQ-6 trong bảng thành phần (có thể thay đổi theo thị trường/lô):

    • Matrix SoColor Sync (dòng nhuộm/chăm sóc màu).

    • Revlon Professional Equave 2-Phase (xịt điều hòa).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clear & light-feel shampoos”: PQ-6 tiếp tục là xương sống điều hòa cho dầu gội trong suốt, ít silicone.

  • Hệ anion dịu nhẹ/2-in-1, co-wash: tận dụng lắng đọng chọn lọckhả năng chống rối để đạt cảm giác mượt mà không nặng tóc.

  • Tối ưu sinh thái & hiệu năng: phối hợp PQ-6 với alkyl glucoside/protein thủy phân nhằm nâng hiệu quả điều hòa trong xu hướng sản phẩm “clean & silicone-reduced”.

10) Kết luận

Polyquaternium-6 là polyme điều hòa tóc/da đa năng với khả năng hấp phụ tĩnh điện mạnh, mang lại giảm ma sát – chống rối – chống tĩnh điện – tạo màng hiệu quả ở liều thấptương thích anion tốt. Khi được kiểm soát tạp chất đúng quy chuẩn, PQ-6 là lựa chọn an toàn, hiệu quả và kinh tế cho dầu gội, dầu xả, sữa tắm và các sản phẩm làm sạch–dưỡng dịu nhẹ.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tên tác giả/nguồn; không ghi tiêu đề bài viết)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/polyqu122020TR.pdf — Cosmetic Ingredient Review / Expert Panel cir-safety.org

  2. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/10915818251361090?download=true — Johnson W. Jr. SAGE Journals

  3. https://ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/details/36881 — European Commission (CosIng)

Các tin tức khác:

  • Behentrimonium Methosulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Methosulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một muối amoni bậc bốn có mạch béo C22 (behenyl) – thành phần điều hòa tóc (conditioning agent) kiêm chất nhũ hoá cation dịu nhẹ. BTMS bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, giúp giảm rối, tăng độ mượt…

  • Polyquaternium 7 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-7 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-7 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-7 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước, đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, tạo màng và kháng tĩnh điện. Nhờ điện tích dương, PQ-7 bám chọn lọc lên bề mặt tóc/da (mang điện âm), giúp giảm ma sát ướt – khô, dễ…

  • Polyquaternium 51 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-51 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu…

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…

  • Polyquaternium 39 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-39 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp,…

  • Polyquaternium 37 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-37 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-37 (PQ-37) 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màng và điều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.Nguồn gốc. Polymer tổng hợp,…

  • Polyquaternium 22 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-22 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-22 là một polymer cationic linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dành cho tóc, da và cơ thể. Nó đóng vai trò như chất dưỡng ẩm, làm mềm, chống tĩnh điện và tạo màng…

  • Polyquaternium 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-11 là một polymer cationic (polyme mang điện tích dương) được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó đóng vai trò như một chất tạo màng, chất làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác…