Polyquaternium-7

1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-7 là polyme amoni bậc bốn tan trong nước, đóng vai trò chất điều hòa tóc/da, tạo màng và kháng tĩnh điện. Nhờ điện tích dương, PQ-7 bám chọn lọc lên bề mặt tóc/da (mang điện âm), giúp giảm ma sát ướt – khô, dễ chải, tăng bóng và cải thiện cảm giác mịn.
Nguồn gốc: Tổng hợp—là copolymer của acrylamide (AAm) và diallyldimethylammonium chloride (DADMAC). Tên thương mại phổ biến: Merquat™ 550,…

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc: Chuỗi polyme gồm đơn vị AAm (trung tính)DADMAC (luôn tích điện dương). Cấu trúc polycation này:

  • Hấp phụ tĩnh điện lên keratin tóc/da.

  • Tạo màng mỏng, trong giúp giữ ẩm bề mặt, cải thiện độ trơn trượt.

  • Tương thích hệ anion (SLES, AOS…) tốt hơn nhiều polyquat cổ điển; duy trì độ trong cho dầu gội.

Tính chất công thức: pH ổn định rộng (≈3–12), hòa tan nước/đa dung môi glycol; thường dùng 1–3% cho tóc, 1–5% cho da, thêm ở pha nguội.

3) Ứng dụng trong y học

PQ-7 không phải dược chất điều trị; vai trò chính là tá dược tạo màng – bôi trơn trong chế phẩm rửa/giữ ẩm da đầu và da nhạy cảm, giúp giảm kích ứng cơ học do ma sát khi gội/rửa. Các polycation tương tự được chứng minh giảm lực chải, giảm gãy rụng cơ học—gián tiếp hỗ trợ tình trạng da đầu, tóc hư tổn.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội/kem xả/mask tóc: giảm lực chải ướt & khô, chống rối, tăng bóng – độ rũ, hỗ trợ cảm giác sạch nhưng không khô rít.

  • Sản phẩm 2-in-1, co-wash: cải thiện điều hòa ngay trong nền anion, giữ độ trong của công thức.

  • Sữa tắm, sữa rửa mặt dịu: tạo màng mỏng giữ ẩm tức thì, giảm cảm giác kéo căng sau rửa.

  • Xịt/gel tạo kiểu nhẹ: film-forming mang lại độ giữ nếp linh hoạt không nặng tóc.

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với polyquat khác (PQ-10, PQ-11…): PQ-7 thường tương thích nền anion tốt hơn, độ trong cao, đạt giảm ma sát đáng kể ở liều thấp, ít gây “build-up” nặng tóc.

  • So với chỉ dùng silicone: PQ-7 cải thiện chống rối và cảm giác ướtkhông đục nền, phù hợp xu hướng “silicone-reduced/clear shampoo”.

  • Giá trị công thức: bền muối/điện giải hơn nhiều polymer cationic khác; hỗ trợ ổn định cảm giác khi công thức có acid, hoạt chất tẩy rửa mạnh.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn (CIR, re-review): PQ-7 an toàn trong cách dùng hiện tại; không gây độc gen (Ames), kích ứng nhẹ tích lũy ở nồng độ cao; tạp acrylamide dư ở mức nhà sản xuất kiểm soát không đáng lo ngại cho người dùng mỹ phẩm.

  • Cơ chế điều hòa tóc: nghiên cứu công thức dầu gội có SLES + các polyquat (bao gồm PQ-7) cho thấy giảm lực chải ướt/khô, cơ chế nhờ lắng đọng polycation và tương tác với surfactant anion.

  • Thử nghiệm lắng đọng & chải ướt (điều kiện công nghiệp): thay đổi phần trăm polymer cation & muối cho thấy tương quan thuận giữa lắng đọng bề mặt và giảm lực chải, xác nhận hiệu quả điều hòa của polymer cation trong dầu gội.

  • Hướng dẫn rủi ro acrylamide: ủy ban an toàn EU khuyến nghị giới hạn acrylamide dư cực thấp trong sản phẩm để loại trừ nguy cơ dài hạn; các báo cáo CIR và nhà sản xuất cho thấy PQ-7 thương mại đáp ứng yêu cầu này.

(Chi tiết URL & tác giả ở mục 11.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Độ an toàn: nhìn chung dung nạp tốt; hiếm gặp kích ứng/nhạy cảm. Tránh vào mắt; rửa kỹ nếu tiếp xúc.

  • Tích tụ (build-up): polyquat có thể tích tụ nhẹ khi dùng lâu dài; gội làm sạch sâu định kỳ nếu tóc nặng/đờn.

  • Acrylamide tồn dư: được kiểm soát ở mức rất thấp bởi nhà sản xuất/tiêu chuẩn EU; ưu tiên nguồn PQ-7 đạt chứng nhận & có chứng thư về tạp chất.

  • Khuyến nghị công thức: dùng 1–3% (tóc), 1–5% (da); kiểm tra độ trong – độ nhớt – muối theo nền thực tế.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh họa)

  • Nguyên liệu: Merquat™ 550 (Lubrizol) – INCI: Polyquaternium-7.

  • Sản phẩm tiêu dùng có liệt kê PQ-7 trong INCI (ví dụ):

    • everblue Repair & Hydrate Shampoo (PQ-7 đứng đầu nhóm điều hòa).

    • Neutrogena Triple Moisture Cream Lather Shampoo (có PQ-7 trong thành phần).

    • Acquaflora Sol/Mar/Piscina Shampoo (liệt kê PQ-7).
      (Ví dụ nhằm minh họa sự phổ biến; thành phần có thể thay đổi theo lô/phiên bản thị trường.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • “Clear & light feel” shampoos: PQ-7 tiếp tục là xương sống điều hòa cho dầu gội trong suốt, nhẹ tóc, ít silicone.

  • Co-wash/2-in-1 dịu nhẹ: tối ưu điều hòa trong nền anion, phù hợp chăm sóc da đầu nhạy cảm.

  • Tối ưu sinh thái: nghiên cứu phối hợp PQ-7 + hoạt chất nguồn tái tạo (alkyl glucoside, protein thủy phân) để tăng bền vững & cảm giác.

10) Kết luận

Polyquaternium-7 là polymer điều hòa đa dụng: giảm ma sát – chống rối – tăng bóng – cải thiện cảm giác ướt/khô ở liều thấp, tương thích tốt với hệ anion và duy trì độ trong công thức. Khi tuân thủ kiểm soát tạp acrylamide theo chuẩn quốc tế, PQ-7 là lựa chọn an toàn – hiệu quả – kinh tế cho dầu gội, xả, sữa tắm và sản phẩm làm sạch dịu.


11) Nguồn tham khảo

(Chỉ URL + tác giả/nguồn; không ghi tiêu đề bài viết)

  1. https://cir-reports.cir-safety.org/view-attachment?id=e3229680-8d74-ec11-8943-0022482f06a6 — Cosmetic Ingredient Review / Johnson W. Jr. cir-reports.cir-safety.org

  2. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Polyquat_DR.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel cir-safety.org

  3. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18503458/ — Hössel P. PubMed

  4. https://www.mdpi.com/2079-9284/9/5/105 — Perea-Cubides T.A

Các tin tức khác:

  • Polyquaternium 51 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-51 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Polyquaternium-51 là một polyme amoni bậc bốn có đặc tính mô phỏng phospholipid màng tế bào (biomimetic/phosphorylcholine-based). Trong mỹ phẩm, PQ-51 hoạt động như chất tạo màng (film former), dưỡng ẩm – làm dịu, giúp cải thiện độ mịn bề mặt da và giảm khó chịu…

  • Polyquaternium 47 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-47 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Polyquaternium-47 (PQ-47) là polyme amoni bậc bốn (cationic/ampholytic terpolymer) dùng trong chăm sóc tóc & da để làm mịn, giảm rối, tạo màng mỏng linh hoạt và cải thiện độ bóng.Nguồn gốc: Tổng hợp (thường là terpolymer của acrylic acid, methyl acrylate, methacrylamidopropyl-trimethylammonium chloride). 2) Cấu trúc hóa…

  • Polyquaternium 39 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-39 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-39 là một polymer cationic dùng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm bôi ngoài da với vai trò chống tĩnh điện, tạo màng, hỗ trợ cố định kiểu tóc (fixative) và làm mượt bề mặt. Hoạt chất phát huy hiệu quả ở nồng độ thấp,…

  • Polyquaternium 37 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-37 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    Polyquaternium-37 (PQ-37) 1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Polyquaternium-37 là polymer cationic (mang điện dương), thường ở dạng inverse emulsion (phân tán polymer trong dầu). PQ-37 hoạt động như tác nhân chống tĩnh điện, điều hòa (conditioning), tạo màng và điều chỉnh độ nhớt/gel hóa ở liều thấp.Nguồn gốc. Polymer tổng hợp,…

  • Polyquaternium 22 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-22 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-22 là một polymer cationic linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dành cho tóc, da và cơ thể. Nó đóng vai trò như chất dưỡng ẩm, làm mềm, chống tĩnh điện và tạo màng…

  • Polyquaternium 11 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-11 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-11 là một polymer cationic (polyme mang điện tích dương) được sử dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó đóng vai trò như một chất tạo màng, chất làm mềm, chống tĩnh điện và cải thiện cảm giác…

  • Polyquaternium 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyquaternium-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyquaternium-10 là một polymer cationic có nguồn gốc từ cellulose, được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Hoạt chất này có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm, giảm tĩnh điện và cải thiện cấu trúc bề mặt của tóc và da, giúp sản…

  • Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride (GHPTC) là một polymer tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm nhờ khả năng dưỡng ẩm, làm mượt và chống tĩnh điện cho da và tóc.Đây là dẫn xuất cationic của guar gum –…