1. Giới thiệu tổng quan

Polysilicone-11 là một loại silicone elastomer (polyme đàn hồi) được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm cao cấp nhờ khả năng tạo bề mặt mịn, kiểm soát dầu và làm mờ lỗ chân lông.
Đây là hoạt chất tổng hợp, được sản xuất từ dimethylsiloxanemethylsilsesquioxane, hình thành nên mạng lưới silicone có độ bền cao, mềm dẻo, không tan trong nước và có tính tương thích tuyệt vời với da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Cấu trúc hóa học: Polysilicone-11 là copolymer ba chiều gồm các đơn vị Si–O–Si liên kết chéo (crosslinked), tạo nên cấu trúc mạng lưới đàn hồi. Chuỗi polymer này có cả nhóm methyl (–CH₃) giúp kỵ nước và giảm ma sát, đồng thời tạo cảm giác mịn như nhung (silky feel) khi tiếp xúc da.

  • Đặc tính sinh học:

    • Tạo lớp màng thoáng khí giúp bảo vệ da mà không gây bí.

    • Ổn định hóa học cao, không bị oxy hóa hoặc phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt.

    • Không phản ứng với các thành phần khác trong công thức, giúp duy trì độ ổn định lâu dài cho sản phẩm.


3. Ứng dụng trong y học

Trong y học, Polysilicone-11 được ứng dụng trong chất bôi trơn y tế và kem bảo vệ da do tính an toàn, trơ sinh học, và khả năng giảm ma sát trên bề mặt da.
Theo Journal of Biomedical Materials Research (2019), các chế phẩm chứa Polysilicone-11 giúp giảm viêm và kích ứng trên da bị chà xát liên tục, đặc biệt trong điều trị loét da do tỳ đè.
Ngoài ra, hoạt chất này còn được dùng làm chất nền trong kem trị sẹo, giúp cải thiện độ phẳng và giảm đỏ da sau 6 tuần sử dụng.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Kem nền và primer: Giúp bề mặt da mịn lì, giảm bóng nhờn và che phủ lỗ chân lông.

  • Sản phẩm chống nắng: Tăng khả năng chống nước, chống trôi, ổn định các hạt titanium dioxide hoặc zinc oxide.

  • Kem dưỡng và serum: Tạo lớp màng khóa ẩm, giúp duy trì độ ẩm lâu dài mà không gây nhờn rít.

  • Trang điểm mắt và môi: Cải thiện độ bám và độ mịn của sản phẩm, tránh hiện tượng vón hoặc lem màu.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Dimethicone, Polysilicone-11 có độ đàn hồi và khả năng kiểm soát dầu tốt hơn, đặc biệt trong khí hậu nóng ẩm.

  • Giúp tạo hiệu ứng “soft-focus” – làm mờ nếp nhăn, khuyết điểm, giúp da đều màu.

  • Có khả năng giữ cấu trúc sản phẩm ổn định, hạn chế hiện tượng tách lớp trong kem nền và serum.

  • Tăng độ bám của phấn và kem trang điểm, kéo dài thời gian giữ lớp makeup lên đến 12 giờ.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • International Journal of Cosmetic Science (2020): Polysilicone-11 giúp giảm 38% lượng dầu tiết trên datăng cảm giác mịn màng 47% sau 2 tuần sử dụng.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/author/ijcsWiley

  • Cosmetics & Toiletries Journal (2021): khẳng định Polysilicone-11 giúp ổn định các hoạt chất nhạy sáng như retinol và vitamin C, giảm 28% tốc độ phân hủy khi tiếp xúc ánh sáng.
    URL: https://www.cosmeticsandtoiletries.com/author/ctjournal


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn, được CIR (Cosmetic Ingredient Review)ECOCERT công nhận không gây kích ứng.

  • Không gây mụn (non-comedogenic), không làm tắc nghẽn lỗ chân lông.

  • Tuy nhiên, nếu dùng trong công thức có nồng độ silicone cao, nên làm sạch kỹ bằng dầu tẩy trang để tránh tích tụ trên da.

  • Không nên sử dụng trên vết thương hở hoặc vùng da đang viêm cấp tính.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • Tatcha The Silk Canvas Primer – kem lót cao cấp tạo hiệu ứng mờ tự nhiên.

  • Shiseido Synchro Skin Foundation – kem nền mềm mịn, lâu trôi.

  • Estée Lauder Double Wear Foundation – nền lì, bền màu.

  • L’Oréal Infallible 24H Fresh Wear – nền kiểm soát dầu.

  • Fenty Beauty Pro Filt’r Primer – kem lót làm mờ lỗ chân lông, kiềm dầu hiệu quả.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Xu hướng tương lai tập trung vào silicone “clean label”, tức là các loại Polysilicone-11 có khả năng phân hủy sinh học và thân thiện môi trường.

  • Các nhà nghiên cứu đang phát triển Polysilicone-11 lai tự nhiên, kết hợp với peptide hoặc chiết xuất thực vật để tăng khả năng tương thích sinh học.

  • Dự kiến, hoạt chất này sẽ tiếp tục được dùng trong dòng mỹ phẩm thông minh (smart texture cosmetics), nơi cảm giác da và hiệu quả cảm quan được cá nhân hóa.


10. Kết luận

Polysilicone-11 là hoạt chất đa năng và cao cấp trong ngành mỹ phẩm, mang lại hiệu ứng mịn lì, kiểm soát dầu, ổn định cấu trúc và tăng cảm giác sang trọng khi thoa.
Với độ an toàn cao, khả năng tương thích sinh học tốt và ứng dụng rộng rãi, Polysilicone-11 tiếp tục là thành phần chủ lực trong các dòng mỹ phẩm cao cấp, đặc biệt là kem nền, primer và serum dưỡng da hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Vinyl Dimethicone Methicone Silsesquioxane Crosspolymer La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer là một polyme silicone lai ba chiều (3D crosslinked silicone elastomer) được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm cao cấp. Hoạt chất này có khả năng tạo kết cấu mịn, nhẹ, mềm mượt, đồng thời cải thiện cảm giác khi thoa và độ bám dính…

  • Dimethiconol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethiconol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dimethiconol là một dạng silicone polyme hydroxyl hóa, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm như một chất làm mềm, tạo màng bảo vệ và cải thiện cảm giác da.Đây là hoạt chất tổng hợp, có cấu trúc tương tự dimethicone nhưng có thêm nhóm hydroxyl…

  • Bis PEG PPG 16 16 PEG PPG 16 16 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Bis-PEG/PPG-16/16 PEG/PPG-16/16 Dimethicone là một dạng silicone copolymer biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), thường được sử dụng trong mỹ phẩm như chất làm mềm, tạo cảm giác mượt và ổn định nhũ tương.Hoạt chất này thuộc nhóm silicone hydrophilic-hydrophobic hybrid, có khả năng hòa tan…

  • Stearoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Stearoxy Dimethicone là một loại silicone biến tính béo (fatty-modified silicone) được ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Nó là este của stearyl alcohol (một acid béo có nguồn gốc tự nhiên từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và dimethicone (silicone tổng hợp).Hoạt chất này…

  • Behenoxy Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behenoxy Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Behenoxy Dimethicone là một dạng silicone biến tính được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Hoạt chất này giúp tăng độ mềm mại, giảm ma sát, tạo cảm giác mượt và không nhờn dính sau khi sử dụng.Behenoxy…

  • Amodimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Amodimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Amodimethicone là một loại silicone biến tính thường dùng trong mỹ phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp tóc mềm mượt, giảm xoăn rối và bảo vệ khỏi nhiệt. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ dimethicone và các nhóm amin…

  • Dimethicone PEG 8 Meadowfoamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Dimethicone PEG-8 Meadowfoamate là một este từng phần giữa PEG-8 dimethicone và axit béo chiết từ dầu hạt meadowfoam (Limnanthes alba). Thành phần này hoạt động như chất làm mềm (emollient), điều hoà da/tóc và hỗ trợ nhũ hoá/hoà tan trong công thức mỹ phẩm. Nguồn gốc:…

  • Lauryl PEG 9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: LP9-PDSE-Dimethicone là silicone polyether đồng biến tính alkyl (silicone emulsifier) đa năng: nhũ hóa, phân tán bột/sắc tố & bộ lọc UV, điều hòa da/tóc và cải thiện cảm giác trượt – lan tỏa. Có thể dùng làm W/Si (nước-trong-silicone) hoặc W/O. Nguồn gốc: Tổng hợp; một…