1. Giới thiệu tổng quan

  • Mô tả ngắn gọn: Polysorbate 60 là một chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) và chất nhũ hóa (emulsifier) – hóa học thuộc nhóm polysorbates, cụ thể là polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate (một số nguồn ghi “sorbitan monostearate”) hoặc được xem như sorbitan ester acid stearic đã ethoxyl hóa.

  • Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ sorbitol (chuyển thành sorbitan) rồi este hóa với acid stearic (C18:0) hoặc stearyl alcohol và thực hiện ethoxyl hóa bằng ethylene oxide để nối chuỗi polyoxyethylene.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Phân tích cấu trúc hóa học:

    • Core là sorbitan hoặc sorbitol đã mất nước → sorbitan; sau đó ester hóa với acid stearic (–COC₁₇H₃₅) hoặc stearyl group.

    • Khối polyoxyethylene (-(CH₂CH₂O)ₙ-) với n ≈ 20 được nối vào (polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate). Như vậy, phân tử có phần ưa dầu (acid stearic ester) và phần ưa nước (polyoxyethylene) — làm cho nó amphiphilic, khả năng nhũ hóa dầu-trong-nước (O/W) tốt.

  • Đặc tính nổi bật và vai trò sinh học:

    • Là chất nhũ hóa và chất làm ướt (wetting agent), giúp pha dầu và nước hòa trộn ổn định, giúp phân tán dầu và các hoạt chất tan trong dầu vào hệ nước trong mỹ phẩm.

    • Ngoài ra, Polysorbate 60 còn có khả năng làm tăng thẩm thấu (penetration enhancer) cho một số hoạt chất (ví dụ vitamin C, antioxidant) khi phối hợp với cetyl alcohol.

    • Vì là chất không ion, tương đối nhẹ nhàng với da và duy trì độ ổn định công thức tốt.


3. Ứng dụng trong y học

  • Các ứng dụng:

    • Polysorbate 60 được dùng làm tá dược (excipient) trong dược phẩm – ví dụ là nhũ tương thuốc bôi ngoài da, thuốc tiêm, và vaccine. Ví dụ: là thành phần ổn định trong một số vaccine chứa Polysorbate 60 như tá dược để giữ hoạt chất và ổn định nhũ tương.

    • Hỗ trợ trong công thức phân tán hoạt chất hoá dược khó tan trong nước, tăng tính ổn định và khả năng hấp thu tại chỗ.

  • Dẫn chứng nghiên cứu:

    • Theo báo cáo của Cosmetic Ingredient Review (CIR) về nhóm polysorbates (bao gồm Polysorbate 60) cho rằng: “safe as used when formulated to be non-irritating”.

    • Trong một bài viết phân tích hóa mỹ phẩm, Polysorbate 60 được ghi nhận có khả năng làm tăng độ thấm của vitamin C và antioxidant vào da khi phối hợp với cetyl alcohol.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Polysorbate 60 được sử dụng rất phổ biến trong ngành mỹ phẩm với các công dụng:

    • Nhũ hóa: tạo hệ nhũ tương dầu-trong-nước (O/W) như kem dưỡng, lotion, body butter; giúp pha dầu như dưỡng chất hoặc tinh dầu vào pha nước.

    • Solubiliser/Chất hòa tan: giúp hòa tan các dầu, tinh dầu hoặc hoạt chất tan trong dầu vào hệ nước, ví dụ trong micellar water, tẩy trang.

    • Cải thiện kết cấu sản phẩm: làm cho sản phẩm cảm giác mượt, dễ thoa, không tách lớp và ổn định lâu hơn. Ví dụ: Paula’s Choice mô tả Polysorbate 60 giúp “penetration of vitamin C and other antioxidants” và thuộc nhóm chất làm sạch & hỗ trợ công thức.

    • Phù hợp các sản phẩm da hỗn hợp, da dầu hoặc các sản phẩm làm sạch nhẹ vì nó là surfactant không ion tương đối nhẹ.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Điểm nổi bật khi so sánh với các hoạt chất khác:

    • So với surfactant mạnh có thể gây kích ứng (như SLS) hoặc nhũ hóa đơn giản không ổn định, Polysorbate 60 có ưu thế là non-ionic, tương đối nhẹ, ổn định và versatile (đa dụng) cho cả nhũ hóa, hòa tan và cải thiện thẩm thấu.

    • So với các nhũ hóa thiên nhiên thuần (ví dụ lecithin, beeswax) – Polysorbate 60 cho kết cấu dễ kiểm soát hơn, độ ổn định cao hơn và khả năng solubilize tốt hơn dầu và hoạt chất.

  • Cách hoạt chất này mang lại giá trị cao:

    • Cho phép nhà sản xuất tạo sản phẩm có cảm giác tốt, texture cao cấp, ổn định trong thời gian dài – tăng mức trải nghiệm người dùng.

    • Hỗ trợ công thức chứa hoạt chất khó tan hoặc dầu – tăng hiệu quả và khả năng thấm vào da hoặc hỗ trợ dẫn truyền.

    • Giúp mở rộng danh mục sản phẩm (lotion, kem dưỡng, micellar water, tẩy trang…) với công thức đa dạng.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Báo cáo CIR: “Safety Assessment of Polysorbates as Used in Cosmetics” (2015) — đánh giá nhóm polysorbates (bao gồm Polysorbate 60) và kết luận an toàn khi sử dụng trong công thức không kích ứng.

  • Trang EWG Skin Deep cho Polysorbate 60: đánh giá “safe for use in cosmetics, subject to concentration or use limitations”.

  • Trong nghiên cứu “Skin safety and health prevention: an overview of chemicals in cosmetic products” (2019) – Polysorbates được ghi nhận nằm trong danh sách các hóa chất được sử dụng phổ biến với tỷ lệ xuất hiện ~14.8% trong mẫu sản phẩm nghiên cứu.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Tác dụng phụ:

    • Mặc dù được đánh giá “an toàn khi sử dụng đúng cách”, một số nghiên cứu thử nghiệm động vật cho thấy Polysorbate 60 có thể gây kích ứng khi dùng ở nồng độ rất cao: ví dụ thỏ bị viêm da khi dùng 10% lâu ngày.

    • Có cảnh báo về tạp chất trong quá trình ethoxyl hóa như ethylene oxide hoặc 1,4-dioxane có thể có nguy cơ đối với sức khỏe nếu không được loại bỏ tốt.

  • Lưu ý sử dụng an toàn:

    • Nhà sản xuất nên dùng trong công thức với nồng độ thích hợp (ví dụ ≤ 5% theo một số nguồn) và đảm bảo sản phẩm cuối không gây kích ứng.

    • Người dùng có da rất nhạy cảm hoặc bị tổn thương nên thử “patch test” trước khi dùng toàn mặt.

    • Tránh sử dụng ở dạng xịt/hít nếu chưa rõ thông số vì phi khuyến khích surfactant hít vào.

    • Cẩn trọng với việc dùng đi dùng lại nhiều sản phẩm chứa cùng nhóm surfactant (cocktail effect) – nghiên cứu cảnh báo “hiệu ứng hỗn hợp” của nhiều hóa chất mỹ phẩm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • Polysorbate 60 được dùng rất rộng trong ngành mỹ phẩm – đặc biệt ở các sản phẩm: kem dưỡng, lotion, body butter, tẩy trang, sữa rửa mặt. Ví dụ: Paula’s Choice có dữ liệu cho rằng Polysorbate 60 hỗ trợ thẩm thấu vitamin C.

  • Một số thương hiệu lớn: Paula’s Choice, La Roche-Posay, CeraVe, Bioderma, Vichy (cần tra từng sản phẩm để kiểm chứng INCI).

  • Ví dụ cụ thể: Một body butter hoặc cream dày thường dùng nhũ hóa hiệu quả – các blogger lipid hóa mỹ phẩm liệt kê Polysorbate 60 trong các công thức “cream/thick lotion” do nhũ hóa stearate-heavy như Polysorbate 60 phù hợp với dạng kem dày. (theo phân tích blog hóa mỹ phẩm)


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Ứng dụng mới:

    • Phát triển công thức “multi-phase” hoặc “smart emulsion” (ví dụ gel-cream, micro-emulsion) sử dụng Polysorbate 60 để nhũ hóa các hoạt chất đặc biệt, giúp tăng khả năng thẩm thấu và ổn định.

    • Kết hợp Polysorbate 60 với các hoạt chất tiên tiến (peptide, vitamin, ceramide) để tạo sản phẩm “skincare-makeup hybrid” (chăm da + trang điểm nhẹ).

  • Dự đoán xu hướng:

    • Xu hướng “clean formula”, “minimal surfactant/hypoallergenic” sẽ thúc đẩy các thương hiệu sử dụng surfactant nhẹ và minh bạch về sản xuất – Polysorbate 60 nếu được sản xuất với chuẩn cao và tách tạp chất tốt sẽ tiếp tục được ưu tiên.

    • Sản phẩm dành cho da nhạy cảm hoặc da dầu/hỗn hợp sẽ đòi hỏi cảm giác nhẹ và không gây bết dính – Polysorbate 60 phù hợp hơn surfactant mạnh và sẽ xuất hiện nhiều hơn trong công thức kiểu “lotion mỏng”, “serum emulsion”.

    • Nghiên cứu về ảnh hưởng lâu dài (như cocktail effect, tiếp xúc đa sản phẩm) có thể dẫn tới cách dùng mới: khuyến nghị giới hạn số lượng surfactant/nhũ hóa trong routine – Polysorbate 60 có thể được chọn vì độ dung nạp tương đối tốt.


10. Kết luận

Polysorbate 60 là hoạt chất hỗ trợ công thức rất quan trọng trong mỹ phẩm — từ nhũ hóa, hòa tan đến cải thiện kết cấu và thẩm thấu cho hoạt chất khác. Với cơ chế hóa học linh hoạt và độ tương thích tốt với các loại da và công thức, hoạt chất này mang lại giá trị cao cho cả nhà sản xuất và người dùng: giúp sản phẩm ổn định, trải nghiệm người dùng dễ chịu và mở rộng khả năng thiết kế công thức. Trong tương lai, khi xu hướng mỹ phẩm hướng tới nhẹ nhàng, đa chức năng và thân thiện với người dùng, Polysorbate 60 sẽ tiếp tục giữ vị trí quan trọng – đặc biệt nếu quy trình sản xuất đảm bảo loại bỏ tạp chất và minh bạch thành phần.


11. Nguồn tham khảo

  • https://www.cosmeticsinfo.org/ingredient/polysorbate-60/ – Cosmetics Info

  • https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/705139-POLYSORBATE60/ – EWG Skin Deep®

  • https://www.cir-safety.org/sites/default/files/polysorbates_0.pdf – Lillian C. Becker et al.

  • https://www.paulaschoice.co.uk/polysorbate-60/ingredient-polysorbate-60.html – Paula’s Choice (Ana Vargas)

  • https://www.atamanchemicals.com/polysorbate-60_u24241/ – Ataman Kimya

Các tin tức khác:

  • PEG 10 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-10 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-10 Dimethicone là một dẫn xuất silicone (dimethicone) đã ethoxyl hóa với khoảng 10 đơn vị ethylene oxide (EO) gắn vào. Nguồn gốc: Hoạt chất được sản xuất tổng hợp: phần “dimethicone” là polymer silicone (một chuỗi siloxane – “-Si-O-Si-”) và phần PEG là polyethylene glycol…

  • PEG 8 Laurate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-8 Laurate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-8 Laurate là một este (hoặc dẫn xuất PEG) của acid lauric (C12:0) với khoảng 8 đơn vị ethylene oxide (EO) trong chuỗi polyethylene glycol (PEG). Các nguồn INCI xác định nó là “Poly(oxy-1,2-ethanediyl), α-(1‐oxododecyl)-ω-hydroxy-(8 mol EO average)”. Nguồn gốc: Acid lauric thường được chiết từ…

  • PEG 40 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-40 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-40 Stearate là một este của axit stearic (một acid béo C18:0 phổ biến) với một chuỗi polyethylene glycol (PEG) khoảng 40 đơn vị EO (ethylene oxide) – thuộc nhóm chất nhũ hóa và làm sạch không ion. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp từ…

  • PEG 30 Dipolyhydroxystearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-30 Dipolyhydroxystearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-30 Dipolyhydroxystearate là một ester PEG (polyethylene glycol) của acid dipolyhydroxystearic, thuộc nhóm nhũ hóa không ion (non-ionic emulsifier) với khả năng tạo nhũ tương và ổn định công thức. Nguồn gốc: Hoạt chất được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa acid dipolyhydroxystearic (có thể từ nguồn…

  • PEG 6 Caprylic Capric Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-6 Caprylic/Capric Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Đây là một dẫn xuất polyethylene glycol (PEG) của hỗn hợp mono-, di- và triglycerides từ acid caprylic (C8) và capric (C10) đã ethoxyl hoá trung bình ~6 mol ethylene oxide (EO). Nguồn gốc: thành phần acid béo caprylic/capric thường được chiết từ dầu dừa hoặc dầu hạt cọ, sau…

  • PEG 20 Methyl Glucose Sesquistearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-20 Methyl Glucose Sesquistearate là este của methyl glucose và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt không ion. Được tổng hợp từ glucose tự nhiên và acid béo, hoạt chất này có nguồn gốc an toàn, thân thiện với da và môi trường. 2. Cấu trúc hóa…

  • PPG 26 Buteth 26 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PPG-26-Buteth-26 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PPG-26-Buteth-26 là chất hoạt động bề mặt (non-ionic) / chất hoà tan (solubilizer) / đồng nhũ hoá (co-emulsifier) thường dùng để hòa tan hương liệu, tinh dầu và hoạt chất kỵ nước vào hệ nước hoặc nước-cồn, đồng thời giảm sức căng bề mặt giúp nhũ…

  • PEG 100 Hydrogenated Castor Oil La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-100 Hydrogenated Castor Oil Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. PEG-100 Hydrogenated Castor Oil là chất hoạt động bề mặt/nhũ hoá không ion HLB cao, có khả năng hòa tan (solubilize) tinh dầu–hương liệu–hoạt chất kỵ nước để tạo dung dịch trong hoặc vi nhũ trong hệ nước/nước–cồn; đồng thời đóng vai đồng nhũ hoá O/W,…