1. Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn
Polysorbate 80 (Tween 80) là một surfactant không ion, thuộc nhóm polysorbate, thường dùng làm nhũ hóa, hòa tan trong mỹ phẩm, dược phẩm và thực phẩm.

Nguồn gốc
Được tổng hợp bằng cách ethoxyl hóa sorbitan mono-oleate (từ sorbitol và acid oleic), là hợp chất bán tổng hợp.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

Cấu trúc hóa học
Công thức tổng quát là C₆₄H₁₂₄O₂₆ (polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate). “20” chỉ số đơn vị oxyethylene trong phân tử.

Đặc tính nổi bật

  • HLB cao, giúp nhũ hóa dầu trong nước hiệu quả.

  • Là chất hòa tan (solubilizer) mạnh, hỗ trợ hòa tan dầu, hương liệu, vitamin tan trong dầu.


3. Ứng dụng trong y học

  • Giữ vai trò là chất nhũ hóa và ổn định huyền dịch trong các chế phẩm tiêm và vaccine (ví dụ: vaccine cúm, vaccine Janssen COVID-19).

  • Có mặt trong thuốc tiêm amiodarone, tinh dầu vitamin…


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dùng trong sữa rửa mặt, lotion, kem, mascara, sản phẩm làm sạch mắt/làm mềm da… để nhũ hóa, hòa tan dầu và hương thơm, cải thiện độ mịn của công thức.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Dịu nhẹ, ít gây kích ứng hơn so với surfactant mạnh như SLS/SLES.

  • Kết hợp vai trò nhũ hóa, hòa tan và ổn định protein/con thành phần dược, hữu ích trong dược phẩm sinh học.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Ổn định protein dược phẩm: Polysorbate 80 giúp ngăn protein kết tụ và bảo vệ trong quá trình xử lý, lưu trữ.

  • Tương tác dược lý: Trong điều trị bằng tiêm, Polysorbate 80 có thể ảnh hưởng đến phân bố và thải trừ thuốc như docetaxel, làm tăng khả năng tiếp xúc và giảm thanh thải.

  • Tính an toàn da: Các đánh giá lâm sàng cho thấy ít gây kích ứng hoặc nhạy cảm da.

  • Tác dụng độc tính tiềm năng: Trong mô hình cá ngựa zebrafish, một nghiên cứu phân tích độc tính cấp tính và tác động đến các cơ quan đã được báo cáo.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Rủi ro tiềm ẩn

  • Các báo cáo hiếm ghi nhận độc gan với thuốc tiêm amiodarone có chứa Polysorbate 80.

  • Có thể tăng tính thấm ruột, liên quan đến viêm ruột trong nghiên cứu thực phẩm.

Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Ưu tiên dùng các grade tinh khiết cao trong dược phẩm và mỹ phẩm (cosmetic/pharmaceutical grade).

  • Tránh dùng liều cao liên tục toàn thân; trong mỹ phẩm thì khá an toàn ở nồng độ thông thường.

  • Theo dõi phản ứng dị ứng nếu da cực kỳ nhạy cảm.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Polysorbate 80 phổ biến trong các sản phẩm mainstream và chuyên dụng như: nước tẩy trang, serum/hỗn hợp chứa dầu, mascara, kem nền, và các công thức hữu cơ/lành tính. Tuy không trích được tên thương hiệu cụ thể, nó được dùng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược mỹ phẩm.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Tăng nhu cầu “green beauty”: Polysorbate 80 được ưa chuộng khi được sản xuất từ nguồn thân thiện môi trường và cải thiện chất lượng tinh sạch.

  • Ứng dụng trong dược phẩm tiên tiến: Cải thiện sự ổn định protein sinh học, vaccine thế hệ mới.

  • Chuẩn chất lượng cao: Xu hướng sử dụng Polysorbate 80 tinh khiết (low impurities) để giảm tác dụng không mong muốn.


10. Kết luận

Polysorbate 80 là hoạt chất surfactant đa chức năng: nhũ hóa, hòa tan, ổn định protein trong mỹ phẩm và dược phẩm. Nó an toàn với da, tương thích sinh học và đóng vai trò quan trọng trong các công thức hiện đại từ chăm sóc da đến vaccine và thuốc tiêm. Tiềm năng trong phát triển công thức xanh và công nghệ sinh học khiến Polysorbate 80 tiếp tục là lựa chọn đáng chú ý trong tương lai.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…