1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn
Potassium Hyaluronate (HA-K) là muối kali của Hyaluronic Acid (HA) – một glycosaminoglycan tự nhiên có khả năng giữ nước rất mạnh, giúp da mềm, ẩm và đàn hồi.
Nguồn gốc
-
Nguồn nội sinh: dẫn xuất từ HA vốn có sẵn trong da, dịch khớp, mô liên kết.
-
Nguồn công nghiệp: chủ yếu thu được bằng lên men vi khuẩn (Streptococcus, Bacillus) rồi trung hòa với ion K⁺ để tạo muối Potassium Hyaluronate, đôi khi từ mào gà.
2. Cấu trúc hoá học và đặc tính sinh học
Cấu trúc hoá học
-
Khung chính vẫn là polyme lặp lại disaccharide: acid D-glucuronic – N-acetyl-D-glucosamine, liên kết β(1→3) và β(1→4).
-
Dạng muối Potassium Hyaluronate chỉ khác ở cation (K⁺ thay Na⁺/H⁺), làm thay đổi nhẹ tính chất dung dịch (độ nhớt, tương tác ion).
Đặc tính sinh học & vai trò
-
Siêu giữ nước: 1 g HA có thể “giữ” lượng nước gấp nhiều lần khối lượng, tạo gel ẩm trên bề mặt da.
-
Tạo nền ngoại bào (ECM): giúp duy trì độ đàn hồi, săn chắc và thể tích mô da.
-
Bôi trơn & đệm cơ học: hỗ trợ vận động khớp, bề mặt giác mạc, mô mềm.
3. Ứng dụng trong y học
Các ứng dụng chính (dựa trên họ hyaluronates, gồm Potassium Hyaluronate)
-
Nhãn khoa (dry eye, nhỏ mắt)
-
Dung dịch nhỏ mắt HA-K giúp tăng tiết nước mắt, cải thiện khô mắt và giảm tổn thương giác mạc, nhờ điều hoà cân bằng ion và tăng thời gian lưu trên bề mặt mắt.
-
-
Cơ xương khớp
-
HA và các muối (bao gồm K⁺) được dùng trong tiêm nội khớp để bôi trơn, giảm ma sát, giảm đau trong thoái hoá khớp.
-
-
Da liễu & thẩm mỹ
-
Dạng tiêm/gel HA dùng cho làm đầy nếp nhăn, sẹo lõm, hỗ trợ lành thương, tận dụng khả năng giữ nước và tạo thể tích của polymer.
-
Các nghiên cứu lâm sàng thường không tách riêng từng loại muối, nhưng Potassium Hyaluronate được xem là tương đương về cơ chế với HA và Sodium Hyaluronate trong các chỉ định này.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
Công dụng chính trên da
-
Giữ ẩm & làm đầy bề mặt: giảm bong tróc, hỗ trợ phục hồi hàng rào da, giúp da mịn và mềm.
-
Giảm dấu hiệu lão hoá: HA tại chỗ (bao gồm muối K⁺) cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và độ mịn da, từ đó làm giảm nếp nhăn nông.
-
Tăng hiệu quả công thức đa phân tử: thường được kết hợp nhiều trọng lượng phân tử (HA, Na-HA, K-HA) để vừa tạo màng giữ nước bề mặt vừa cấp ẩm sâu hơn.
Ứng dụng sản phẩm
-
Có mặt trong: serum cấp ẩm, kem dưỡng phục hồi hàng rào, mặt nạ, kem mắt, sữa rửa mặt dịu nhẹ, BB/CC cream…
5. Hiệu quả vượt trội của Potassium Hyaluronate
So với Hyaluronic Acid tự do
-
HA trọng lượng phân tử cao tạo màng giữ nước trên bề mặt da; muối K-HA tan tốt trong nước, dễ ổn định trong công thức, giúp phân bố đều và phát huy hiệu quả dưỡng ẩm.
So với Sodium Hyaluronate
-
Cả hai đều cấp ẩm rất tốt; một số dữ liệu cho thấy K-HA giúp điều hoà cân bằng ion (đặc biệt trong nước mắt), cải thiện chức năng màng nhầy hơn trong bối cảnh khô mắt.
-
Trong mỹ phẩm, K-HA thường được dùng nồng độ thấp nhưng vẫn cho cảm giác ẩm mượt, ít bết, phù hợp da nhạy cảm.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học (liên quan họ hyaluronate)
Tuy chưa có quá nhiều thử nghiệm chỉ riêng Potassium Hyaluronate trên da, nhưng bằng chứng mạnh đến từ cả nhóm hyaluronates:
-
Becker LC et al., 2009 – Đánh giá an toàn HA, Na-HA, K-HA
-
Kết luận: an toàn trong mỹ phẩm với nồng độ đến 2%, không gây độc tính cấp, không mẫn cảm hoá da trong các mô hình thử nghiệm.
-
-
Milani M et al., 2017 – Kem chứa HA tại chỗ
-
Kết quả: tăng độ ẩm da 59% sau 1h, 48% sau 8h, 29% sau 24h so với nền và vùng chứng; cải thiện chức năng hàng rào da trong 24h.
-
-
Bravo B et al., 2022 – Tổng quan HA trong cosmeceuticals
-
Nhiều nghiên cứu cho thấy HA tại chỗ cải thiện rõ độ ẩm, độ đàn hồi, độ sáng và giảm nếp nhăn, được xem là giải pháp trẻ hoá da không xâm lấn hiệu quả.
-
-
Lubart R et al., 2019 – Kem HA micronized
-
Sau 12 tuần, 100% người tham gia tăng độ ẩm da, 88,8% cải thiện độ săn chắc và 67,5% cải thiện độ đàn hồi.
-
-
Chylińska N et al., 2025 – Vai trò HA trong da & lão hoá
-
Khẳng định HA là thành phần then chốt của ECM, quyết định độ ẩm, đàn hồi, khả năng lành thương; suy giảm HA là yếu tố quan trọng trong lão hoá da.
-
-
CIR 2023 – Safety Assessment of Hyaluronates
-
Cập nhật dữ liệu mới cho thấy các hyaluronates (bao gồm Potassium Hyaluronate) vẫn an toàn trong thực hành sử dụng mỹ phẩm hiện nay.
-
7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng
Tác dụng phụ tiềm ẩn
-
Dạng bôi ngoài da: nhìn chung rất an toàn, nguy cơ kích ứng thấp. Hiếm gặp đỏ, rát, ngứa hoặc nổi mụn dạng dị ứng tiếp xúc.
-
Dạng tiêm (HA nói chung): có thể gây phản ứng tại chỗ (sưng, đau, viêm khớp cấp sau tiêm), nhưng điều này ít liên quan đến sử dụng mỹ phẩm thông thường.
Hướng dẫn sử dụng an toàn trong mỹ phẩm
-
Phù hợp hầu hết loại da, kể cả da nhạy cảm, da sau peel/laser (tuỳ công thức tổng).
-
Tránh dùng lên vùng da đang nhiễm trùng, có vết thương hở rộng (theo khuyến nghị chung của sản phẩm).
-
Khi phối hợp với hoạt chất mạnh (AHA/BHA/retinoid), nên tăng Potassium Hyaluronate sau bước treatment để giảm khô căng, phục hồi hàng rào.
8. Thương hiệu và sản phẩm tiêu biểu
Nhiều thương hiệu quốc tế đã sử dụng Potassium Hyaluronate trong danh mục sản phẩm dưỡng ẩm và phục hồi:
-
Theo cơ sở dữ liệu INCIdecoder:
-
Missha – M Perfect Cover BB Cream (BB cream đa chức năng).
-
Muldream Seoul – Vegan Green Mild Hyaluron Ampoule, Hyaluron SOS Mask (ampoule cấp ẩm, mặt nạ).
-
Nature Republic – Hyalon Active 10 Toner (toner đa dạng HA).
-
-
Theo EWG Skin Deep:
-
Rovectin – Aqua Hyaluronic Soothing Cream (kem dưỡng phục hồi hàng rào).
-
LEORA – Weightless Barrier Soothing Moisturizer (kem dưỡng mỏng nhẹ bảo vệ barrier).
-
Các sản phẩm này thường đặt Potassium Hyaluronate trong nhóm thành phần dưỡng ẩm lõi, kết hợp ceramide, niacinamide, panthenol… để tối ưu phục hồi hàng rào da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Công thức đa phân tử & “In & Out”
-
Xu hướng dùng hệ HA đa phân tử (HA + Na-HA + K-HA, nhiều kích thước phân tử) trong serum/kem, kết hợp thực phẩm bổ sung HA đường uống để tăng hiệu quả trẻ hoá.
-
-
Nhắm trúng đích & dẫn thuốc
-
Potassium Hyaluronate được nghiên cứu như vật liệu mang thuốc/cosmeceutical nhờ tính tương thích sinh học và khả năng tương tác với thụ thể HA (CD44) trên tế bào da.
-
-
Công thức nhẹ, ít nhờn
-
Nhu cầu về kem/serum cấp ẩm “weightless” khiến K-HA được ưa chuộng hơn trong số các muối HA, vì giúp duy trì độ ẩm mà cảm giác bề mặt vẫn thoáng.
-
10. Kết luận
Potassium Hyaluronate là muối kali của Hyaluronic Acid với khả năng giữ nước vượt trội, tương thích sinh học cao và hồ sơ an toàn tốt. Trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm, hoạt chất này:
-
Cấp ẩm sâu, cải thiện độ mịn – đàn hồi da, hỗ trợ giảm nếp nhăn nông.
-
Tăng cường hàng rào bảo vệ da, giảm khô ráp và bong tróc.
-
Có tiềm năng lớn trong công thức đa phân tử, sản phẩm phục hồi sau điều trị da và giải pháp trẻ hoá không xâm lấn.
Với xu hướng ưu tiên thành phần an toàn, hiệu quả, thân thiện sinh học, Potassium Hyaluronate được dự đoán tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong các dòng sản phẩm dưỡng ẩm – chống lão hoá cao cấp, cũng như trong các giải pháp y học tái tạo mô và nhãn khoa.
11. Nguồn tham khảo
(Liệt kê URL & tác giả, không theo thứ tự ưu tiên)
-
https://journals.sagepub.com/doi/10.1177/1091581809337738 – Becker LC
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/36200921/ – Bravo B
-
https://www.dovepress.com/the-24-hour-skin-hydration-and-barrier-function-effects-of-a-hyaluroni-peer-reviewed-fulltext-article-CCID – Milani M
-
https://jcadonline.com/micronized-hyaluronic-acid-antiaging/ – Lubart R
-
https://www.mdpi.com/2310-2861/11/4/281 – Chylińska N
-
https://link.springer.com/article/10.1007/s13555-025-01447-6 – Montero-Vilchez T








