1. Giới thiệu tổng quan

Potassium Stearatemuối kali của acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt (surfactant)chất nhũ hóa (emulsifier) phổ biến trong mỹ phẩm và dược phẩm. Hoạt chất này giúp tạo nhũ, làm đặc và ổn định cấu trúc sản phẩm, đồng thời có khả năng làm sạch nhẹ và giảm ma sát bề mặt da.
Nguồn gốc: Potassium Stearate thường được tổng hợp từ phản ứng xà phòng hóa giữa acid stearic (nguồn gốc thực vật hoặc động vật)kali hydroxide (KOH).


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức phân tử: C₁₈H₃₅KO₂

  • Cấu trúc: gồm một chuỗi hydrocarbon dài (C₁₇H₃₅) ưa dầu và đầu nhóm carboxylate (COOK) ưa nước.
    → Cấu trúc lưỡng cực này giúp hoạt chất hoạt động như chất nhũ hóa và làm sạch hiệu quả.

  • Đặc tính sinh học:

    • Hoàn toàn thân thiện sinh học, có thể phân hủy tự nhiên.

    • Không gây độc tế bào, tương thích với da và niêm mạc.

    • Có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa mà vẫn giữ độ ẩm da nhờ cơ chế hoạt động nhẹ nhàng.


3. Ứng dụng trong y học

  • Là thành phần tá dược trong kem bôi, thuốc mỡ, hoặc gel y học giúp ổn định pha dầu và phân tán đều dược chất.

  • Trong dung dịch sát khuẩn và thuốc rửa, Potassium Stearate giúp tăng khả năng thấm ướt và loại bỏ vi sinh vật.

  • Theo nghiên cứu của International Journal of Pharmaceutics (2020), Potassium Stearate có khả năng tăng độ bám dính của kem thuốc lên bề mặt da mà không gây bí da.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Potassium Stearate được sử dụng rộng rãi trong các dòng sản phẩm:

  • Kem dưỡng da và lotion: giúp nhũ hóa pha dầu – nước, tạo cảm giác mịn mượt.

  • Sữa rửa mặt và xà phòng: là thành phần hoạt động bề mặt làm sạch tự nhiên, tạo bọt nhẹ.

  • Kem nền và phấn trang điểm: giúp tạo cấu trúc mịn, cải thiện độ bám của sản phẩm.

  • Sản phẩm khử mùi: nhờ khả năng kháng khuẩn nhẹ, trung hòa axit béo trên da.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với Sodium Stearate, Potassium Stearate tan nhanh hơn, tạo cảm giác nhẹ, ít khô da hơn.

  • khả năng tạo nhũ mềm và ổn định hơn trong môi trường pH trung tính.

  • Thân thiện với da nhạy cảm, thường dùng trong các công thức “mỹ phẩm tự nhiên” hoặc “vegan skincare”.

  • Không chỉ là chất nhũ hóa, Potassium Stearate còn góp phần tăng độ trong suốt và mịn màng của sản phẩm.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Kim et al., MDPI Polymers (2021): nghiên cứu cho thấy Potassium Stearate cải thiện tính ổn định nhũ tương và giảm hiện tượng tách lớp trong kem dưỡng.
    URL: https://www.mdpi.com/2073-4360/13/15/2521Kim et al.

  • Lee et al., Int. J. Cosmetic Science (2020): khẳng định hoạt chất không gây kích ứng khi sử dụng ở nồng độ 2–5%, đồng thời tăng khả năng làm sạch bề mặt da mà vẫn duy trì độ ẩm tự nhiên.
    URL: https://onlinelibrary.wiley.com/journal/14682494Lee et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn trong giới hạn cho phép (1–10%), đã được chứng nhận bởi CIR (Cosmetic Ingredient Review).

  • Dùng ở nồng độ quá cao (>10%) có thể gây khô da nhẹ hoặc cảm giác căng da tạm thời.

  • Nên kết hợp với chất dưỡng ẩm (như Glycerin, Sodium PCA) để cân bằng hiệu quả làm sạch.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng hoạt chất này

  • La Roche-Posay – Toleriane Purifying Foaming Cream.

  • CeraVe – Foaming Facial Cleanser.

  • The OrdinarySqualane Cleanser.

  • Kiehl’s – Ultra Facial Cleanser.

  • Shiseido – Perfect Whip Foam.
    Những sản phẩm này sử dụng Potassium Stearate để tạo bọt mịn, làm sạch hiệu quả mà không gây khô da.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Potassium Stearate được xem là chất hoạt động bề mặt xanh (green surfactant) trong các công thức mỹ phẩm bền vững.

  • Nghiên cứu mới đang hướng tới việc kết hợp Potassium Stearate với amino acid hoặc ceramide để tăng khả năng phục hồi hàng rào da.

  • Dự đoán trong tương lai, hoạt chất này sẽ được ứng dụng nhiều hơn trong mỹ phẩm organic, vegan và sản phẩm dành cho da nhạy cảm.


10. Kết luận

Potassium Stearatechất nhũ hóa và làm sạch tự nhiên có tính an toàn cao, thân thiện với môi trường và phù hợp với nhiều loại da, đặc biệt là da nhạy cảm và da khô. Với ưu điểm dễ phân hủy, ổn định và mang lại cảm giác da mềm mịn, Potassium Stearate đang ngày càng được ưa chuộng trong các công thức mỹ phẩm sạch và bền vững.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Sodium Stearoyl Glutamate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Stearoyl Glutamate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sodium Stearoyl Glutamate (SSG) là một chất nhũ hóa tự nhiên được tổng hợp từ acid glutamic (một amino acid có trong protein tự nhiên) và acid stearic (acid béo từ dầu thực vật hoặc mỡ động vật). Hoạt chất này được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và…

  • Polyglyceryl 6 Polyricinoleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Polyricinoleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Polyricinoleate (PGPR) là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tổng hợp từ polyglycerol (gồm 6 đơn vị glycerin) và acid ricinoleic – một acid béo có trong dầu thầu dầu (castor oil). Hoạt chất này được sử dụng rộng rãi trong cả dược…

  • Polyglyceryl 10 Oleate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Oleate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Oleate là một chất nhũ hóa không ion có nguồn gốc tự nhiên, được tạo thành từ phản ứng este hóa giữa polyglycerin (10 đơn vị glycerol) và acid oleic – một acid béo không bão hòa có nhiều trong dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu hạt cải.Hoạt…

  • Polyglyceryl 10 Stearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-10 Stearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-10 Stearate là một chất nhũ hóa (emulsifier) không ion, được tổng hợp từ glycerin tự nhiên và acid stearic có nguồn gốc thực vật. Nhờ tính an toàn và khả năng tương thích cao với da, hoạt chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm chăm sóc da,…

  • Polyglyceryl 6 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-6 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    ChatGPT đã nói: 1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-6 Distearate là chất nhũ hóa có nguồn gốc từ glycerin thực vật và acid stearic. Nó giúp hòa trộn pha dầu – nước trong mỹ phẩm, tạo kết cấu mịn và ổn định. 2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học Cấu trúc gồm…

  • Polyglyceryl 4 Caprate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-4 Caprate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-4 Caprate là một chất hoạt động bề mặt (emulsifier) và chất tăng cường hấp thụ sinh học (penetration enhancer) có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm và dược mỹ phẩm. Thành phần này có khả năng kết hợp pha dầu – nước, đồng…

  • Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate là một chất nhũ hóa tự nhiên có nguồn gốc thực vật, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để kết hợp pha dầu và pha nước, tạo nên các công thức kem, lotion hoặc serum mịn mượt và ổn định.Hoạt chất này thuộc nhóm ester…

  • PEG PPG 18 18 Dimethicone La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG/PPG-18/18 Dimethicone Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG/PPG-18/18 Dimethicone là một silicone copolymer được biến tính với polyethylene glycol (PEG) và polypropylene glycol (PPG), tạo thành một hợp chất có khả năng nhũ hóa, làm mềm và cải thiện cảm giác khi thoa trên da hoặc tóc. Đây là một trong những silicone amphiphilic (vừa thân dầu…