1. Giới thiệu tổng quan

PPG-12/SMDI Copolymer là một polyme đồng trùng hợp giữa polypropylene glycol (PPG-12)stearyl methyldiisocyanate (SMDI), thường được sử dụng trong mỹ phẩm với vai trò chất tạo màng, ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm. Đây là hoạt chất tổng hợp, được thiết kế đặc biệt để tạo lớp màng mỏng, mịn, không dính, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm trên da.

Nguồn gốc: Tổng hợp hóa học, thường sản xuất từ PPG có trọng lượng phân tử 600–1200 kết hợp với SMDI để tạo cấu trúc polymer đàn hồi.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

PPG-12/SMDI Copolymer là polyurethane-type copolymer gồm:

  • PPG-12: đoạn polyether ưa nước, giúp tạo độ mềm dẻo và hút ẩm nhẹ.

  • SMDI (Stearyl Methyldiisocyanate): nhóm kỵ nước có chuỗi béo dài, giúp tạo màng ổn định và tăng độ bám trên bề mặt da hoặc tóc.

Đặc tính sinh học:

  • Tạo màng đàn hồi mịn trên da và tóc, không gây bí.

  • Tăng độ bền và khả năng chịu nước cho sản phẩm trang điểm hoặc kem chống nắng.

  • Tương thích tốt với nhiều loại dầu, silicone và ester.


3. Ứng dụng trong y học

PPG-12/SMDI Copolymer được dùng trong các chế phẩm da liễu nhờ khả năng tạo lớp màng bảo vệ ngăn mất nước, hỗ trợ phục hồi hàng rào da.

  • Dùng trong kem bôi phục hồi da tổn thương nhẹ hoặc sau điều trị laser, peel.

  • Nghiên cứu cho thấy copolymer này giúp tăng khả năng duy trì hoạt chất điều trị (như vitamin E, niacinamide) trên bề mặt da mà không gây kích ứng.

Theo M. R. Thompson et al. (2018, International Journal of Cosmetic Science), PPG-12/SMDI Copolymer giúp giảm TEWL (transepidermal water loss) 25–30% so với công thức không chứa polymer này.
URL: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/full/10.1111/ics.12521Thompson


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Ứng dụng nổi bật:

  • Kem dưỡng ẩm và serum: giúp khóa ẩm, tạo màng bảo vệ mà vẫn thông thoáng.

  • Kem nền và phấn trang điểm: tăng độ bám, chống lem, cho bề mặt mịn màng.

  • Sản phẩm chống nắng: tăng khả năng chống nước và bền trong môi trường ẩm.

  • Dầu gội, serum tóc: tạo lớp màng bảo vệ tóc, chống mất độ ẩm và làm bóng tóc.

Công dụng:

  • Tạo cảm giác mượt, không nhờn.

  • Giúp ổn định kết cấu sản phẩm, ngăn tách lớp.

  • Tăng độ bền cơ học của lớp trang điểm, giúp lâu trôi hơn.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các chất tạo màng thông thường như acrylates copolymer hoặc dimethicone:

  • Nhẹ hơn, không gây bí da.

  • Độ dẻo và bám dính cao hơn, đặc biệt trong điều kiện độ ẩm cao.

  • Giúp sản phẩm có hiệu ứng “second skin” – lớp màng mỏng, mịn, trong suốt và co giãn tự nhiên.

Do đó, PPG-12/SMDI Copolymer thường được sử dụng trong kem nền, BB cream, kem chống nắng cao cấp và serum chống lão hóa.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • An toàn, không gây kích ứng da hay mắt trong thử nghiệm patch test 48 giờ (CIR, 2021).

  • Không gây bít tắc lỗ chân lông.

  • Nên sử dụng ở nồng độ 0.5–5% trong mỹ phẩm.

  • Không nên dùng kết hợp với acid mạnh (AHA, BHA) vì có thể làm giảm độ bền màng.


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

Hoạt chất này được sử dụng trong nhiều thương hiệu lớn:

  • Estée Lauder, L’Oréal, Maybelline, Clinique, Neutrogena, Urban Decay, MAC.

Ví dụ:

  • Estée Lauder Double Wear Foundation: dùng PPG-12/SMDI Copolymer giúp lớp nền bền, không trôi cả ngày.

  • Clinique Moisture Surge™: giúp giữ ẩm lâu hơn 72 giờ nhờ lớp màng khóa ẩm mịn nhẹ.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

PPG-12/SMDI Copolymer đang được nghiên cứu để ứng dụng trong:

  • Công nghệ microfilm bio-compatible, thay thế silicone trong sản phẩm “clean beauty”.

  • Sản phẩm chống ô nhiễm (anti-pollution skincare) nhờ khả năng ngăn bụi mịn PM2.5 bám dính.

  • Xu hướng tương lai: tập trung vào polymer phân hủy sinh học, giảm dấu chân carbon trong ngành hóa mỹ phẩm.


10. Kết luận

PPG-12/SMDI Copolymer là hoạt chất đa năng, an toàn và hiệu quả cao, giúp cải thiện cấu trúc, tăng độ bền và cảm giác da mịn màng cho sản phẩm mỹ phẩm. Với khả năng tạo màng linh hoạt, giữ ẩm tốt và bền vững, đây là thành phần được ưa chuộng trong mỹ phẩm cao cấp và sản phẩm “long wear”.


11. Nguồn tham khảo

Các tin tức khác:

  • Myreth 3 Myristate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Myreth-3 Myristate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Myreth-3 Myristate là một este của Myristic Acid (acid béo C14) và Myreth-3 (polyethylene glycol ether), thuộc nhóm chất làm mềm (emollient) và chất tạo kết cấu trong mỹ phẩm. Hoạt chất này giúp da mềm mại, mịn màng và tăng độ lan tỏa của kem dưỡng hoặc sản phẩm…

  • Steareth 10 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Steareth-10 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Steareth-10 là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa không ion, thuộc nhóm ethoxylated fatty alcohols – được tạo ra bằng cách phản ứng stearyl alcohol với ethylene oxide. Hoạt chất này giúp trộn lẫn dầu và nước, tăng tính ổn định của công thức mỹ phẩm, đồng…

  • PEG 3 Distearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-3 Distearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan PEG-3 Distearate là một este của polyetylen glycol (PEG) và acid stearic, thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Hoạt chất này được sử dụng để tạo nhũ ổn định, làm mềm da và cải thiện độ mịn của sản phẩm. PEG-3…

  • DEA Cetyl Phosphate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    DEA-Cetyl Phosphate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan DEA-Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa ion âm, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm để ổn định nhũ tương và tăng độ mượt cho da. Hoạt chất này có nguồn gốc tổng hợp từ acid béo cetyl (C16) và diethanolamine (DEA). 2….

  • Lauramide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Lauramide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Lauramide DEA là một loại alkanolamide được tổng hợp từ axit lauric (chiết xuất từ dầu dừa hoặc dầu cọ) và diethanolamine (DEA).Hoạt chất này có khả năng tăng cường độ nhớt, ổn định bọt và làm mềm da, thường được dùng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt…

  • Cocamide DIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide DIPA là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) được tổng hợp từ axit béo dầu dừa (coconut fatty acids) và diisopropanolamine (DIPA).Hoạt chất này thuộc nhóm alkanolamide, có khả năng tăng cường độ nhớt, tạo bọt, và ổn định công thức trong các sản phẩm chăm sóc cá…

  • Cocamide MIPA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MIPA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cocamide MIPA là một hỗn hợp amide isopropanol của axit béo từ dầu dừa (coconut acid), được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nguồn gốc: được tổng hợp bằng phản ứng dầu dừa với mono-isopropanolamine (isopropanolamine) để tạo…

  • Disodium Cocoamphodiacetate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Disodium Cocoamphodiacetate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Disodium Cocoamphodiacetate (DCAD) là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric surfactant) được tổng hợp từ dầu dừa tự nhiên (Coconut Oil) và axit amin. Đây là hoạt chất nổi bật trong các sản phẩm làm sạch dịu nhẹ, đặc biệt là dòng sulfate-free (không chứa sulfat).DCAD được…