1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
PPG-2 Myristyl Ether Propionate (PPG-2 MEP) là emollient phân cực nhẹ kiêm đồng dung môi (co-solvent) / coupling agent cho pha dầu. Thành phần này cho cảm giác khô thoáng – trượt mượt, giảm bóng nhờn, hỗ trợ phân tán sắc tố/UV filter và ổn định nền nhũ.
Nguồn gốc:
Là chất tổng hợp: chuỗi polypropylene glycol (trung bình 2 đơn vị propylene oxide) liên kết ether với myristyl alcohol (C₁₄) và tiếp tục este hoá với propionic acid tạo nhóm propionate ở đầu cuối.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Cấu trúc & tính chất:
-
Khung PPG (–CH(CH₃)–CH₂–O–)_2 gắn myristyl (C₁₄H₂₉–O–) qua ether, đầu cuối –O–CO–CH₂–CH₃ (propionate).
-
Độ phân cực vừa phải, độ nhớt thấp, áp suất hơi rất thấp (không bay hơi như silicone cyclo).
-
Tương hợp tốt với ester, hydrocarbon, một số silicone; giúp hạ sức căng bề mặt ⇒ tăng độ trải & màng phim mịn.
Vai trò sinh học:
-
Hoạt động như emollient làm mềm lớp sừng, giảm TEWL gián tiếp nhờ màng dầu mỏng, đều.
-
Cải thiện độ trải/độ phủ của công thức → góp phần tăng tính đồng nhất của lớp thoa.
3) Ứng dụng trong y học
-
Tá dược bôi ngoài: dùng làm đồng dung môi cho hoạt chất kém tan trong nước (acid salicylic, retinoid dầu, dẫn chất chống nấm…) trong nền gel/cream dầu.
-
Hệ bán rắn – bán trong suốt: giúp tạo nền “khô – mỏng – đều” cho thuốc bôi cần thấm nhanh, giảm nhờn dính trên bề mặt.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chống nắng (sun-care): làm solvent/coupling cho các UV filters hữu cơ (octinoxate, homosalate, avobenzone, Tinosorb S/M…) giúp tan đều, giảm vệt và cải thiện cảm quan khô ráo.
-
Trang điểm (color cosmetics): wetting agent cho sắc tố (TiO₂, ZnO, iron oxides), giúp phủ mỏng – bám tốt, hạn chế mốc/phấn.
-
Chăm sóc tóc: tăng độ mượt – độ bóng nhẹ, hỗ trợ chải/giảm rít khi phối với polymer cationic.
-
Khử mùi/aerosol: cải thiện độ lan – tốc độ khô, giảm “bột” khi phun.
5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất
-
So với alkyl benzoate (C12-15): PPG-2 MEP khô tương đương nhưng độ “coupling” với UV filters và sắc tố tốt hơn nhờ có đầu propionate + đoạn PPG phân cực.
-
So với PPG-15 Stearyl Ether: PPG-2 MEP nhẹ – loãng hơn, bay hơi thấp nhưng khô nhanh, phù hợp nền “lightweight sun-gel” hoặc foundation mỏng.
-
So với dầu khoáng/isohexadecane: cho độ bám/độ trải đều hơn trên bề mặt giàu sắc tố/UV filter, hạn chế tách lớp theo thời gian.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)
-
An toàn nhóm PPG-alkyl ether/ester (tổng quan CIR/PCPC): phần lớn không gây mẫn cảm, kích ứng nhẹ đến tối thiểu ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm; không có bằng chứng độc tính gen trong thử nghiệm chuẩn của nhóm.
-
Hiệu năng công thức chống nắng: các co-solvent/active-solvent phân cực (điển hình như PPG ether/ester, alkyl benzoate, dibenzoate) tăng độ hoà tan – ổn định avobenzone/Tinosorb S và cải thiện SPF in-use thông qua màng phim đồng nhất.
-
Tính tương hợp sắc tố: các nghiên cứu nội bộ của nhà cung cấp cho thấy góc thấm ướt thấp, độ nhớt thấp ⇒ phân tán pigment nhanh hơn so với hydrocarbon tinh khiết.
(Các mục trên dựa vào bộ dữ liệu an toàn của hội đồng thành phần mỹ phẩm, datasheet/technical profile của nhà cung cấp nguyên liệu và tổng quan kỹ thuật về hệ dung môi trong chống nắng.)
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Kích ứng: hiếm, chủ yếu khi dùng nồng độ cao hoặc nền công thức có hương/acid mạnh.
-
Mắt/niêm mạc: có thể châm chích nhẹ nếu xịt/aerosol rơi vào mắt; tránh vùng quanh mắt trong sản phẩm không dành riêng cho mắt.
-
Da tổn thương rộng/bỏng sâu: theo nguyên tắc thận trọng chung với PPG/PEG, nên tránh dùng khi chưa có chỉ định chuyên môn.
-
Bao bì: tương thích tốt với HDPE/PP/PET; hạn chế tiếp xúc lâu với elastomer mềm.
Hướng dẫn an toàn:
-
Dải phối trộn gợi ý: 1–10% cho sun-care & foundation; 0.5–3% làm wetting agent/pigment dispersant; 2–6% trong xịt khử mùi.
-
Kiểm soát peroxide khi tồn trữ dài ngày (đậy kín, tránh nhiệt/ánh sáng).
8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng (ví dụ)
-
Xuất hiện trong nhiều kem chống nắng, foundation, primer, xịt khử mùi của các hãng chăm sóc da/trang điểm châu Á & Âu-Mỹ (được liệt kê trên nhãn INCI).
-
Một số nhà cung cấp thương mại hoá với tên như “PPG-2 Myristyl Ether Propionate”, “Myristyl Ether Propionate”, “PPG-2 MEP” phục vụ sun-care & color.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Nền “lightweight – quick-dry” cho chống nắng khoáng/hữu cơ: phối PPG-2 MEP + alkyl benzoate/dibenzoate + film former để đạt màng đều, khô thoáng, chống trôi.
-
Tối ưu phân tán pigment sạch: kết hợp PPG-2 MEP + polyhydroxystearic acid cho ZnO/TiO₂, giảm vón & cải thiện cảm quan.
-
Minh bạch dữ liệu an toàn: nhà sản xuất tăng cung cấp IFRA/CPSR, báo cáo peroxide limit & tạp chất vết (nếu có).
10) Kết luận
PPG-2 Myristyl Ether Propionate là emollient/coupling agent chiến lược cho các công thức yêu cầu khô – mỏng – trải đều, đặc biệt trong sun-care và color cosmetics. Nhờ độ phân cực vừa phải, thành phần này hoà tan tốt UV filters & ướt sắc tố, giúp màng phim đồng nhất, cảm giác dễ chịu và độ ổn định cao. Hồ sơ an toàn của nhóm PPG-alkyl ether/ester tốt ở nồng độ sử dụng thông thường.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ liệt kê URL + tên tác giả/tổ chức)
-
https://www.specialchem.com/cosmetics/inci-ingredients/ppg-2-myristyl-ether-propionate — SpecialChem
-
https://incidecoder.com/ingredients/ppg-2-myristyl-ether-propionate — INCIDecoder
-
https://www.cir-safety.org/ — Cosmetic Ingredient Review (CIR Panel)
-
https://www.crodabeauty.com/ — Croda (technical briefs; coupling agents/emollients)








