1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. PPG-3 Myristyl Ether (CAS 63793-60-2) là rượu béo propoxyl hóa có 3 đơn vị PPG gắn với myristyl (C14). Ở điều kiện thường là chất lỏng trong suốt, emollient/skin-conditioning, giúp tăng độ trượt, giảm bết dính, hỗ trợ hòa tan và phân tán sắc tố. 
Nguồn gốc. Thành phần này thu được từ myristyl alcohol (tetradecanol) qua phản ứng propoxyl hóa (gắn chuỗi polypropylene glycol ~3 mắt xích), xếp vào nhóm alkyl PEG/PPG ethers dùng phổ biến trong mỹ phẩm.

2) Cấu trúc hoá học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Tên IUPAC mô tả: poly[oxy(methyl-1,2-ethanediyl)], α-tetradecyl-ω-hydroxy-. Chuỗi kỵ nước C14 cho khả năng làm mềm, còn đoạn PPG ưa dầu-phân cực giúp hòa hợp với nhiều pha dầu/ester/silicone. 
Đặc tính & vai trò sinh học. Nhờ cấu trúc ether mạch nhánh, thành phần này tạo màng làm mềm, giảm TEWL, cho độ lan tỏa mượt nhưng khô ráo, đồng thời đóng vai trò chất mang/pigment-wetting trong kem nền, son, chống nắng (đặc biệt khi dùng ở dạng dẫn xuất di-PPG-3 myristyl ether adipate trong các hệ màu).

3) Ứng dụng trong y học

  • Tá dược bôi da & dẫn chất tá dược. Nhóm alkyl PEG/PPG ethers (bao gồm PPG-3 Myristyl Ether và các este liên quan) được đánh giá độ độc tính thấp, ít kích ứng ở nồng độ sử dụng; dùng làm chất nền/hoạt hóa cảm quan để cải thiện sự trải đều dược chất không tan.

  • Tính an toàn hệ thống. Dữ liệu nhóm PPG cho thấy hấp thu qua da hạn chế, chuyển hóa theo con đường lactaldehyde → lactatethải trừ nhanh, hỗ trợ hồ sơ an toàn khi làm tá dược bôi.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm – làm mềm: Vai trò emollient/skin-conditioning giúp giảm khô ráp, tăng “slip” nhưng không quá bóng dầu.

  • Tối ưu cảm quan & phân tán sắc tố: Các este dẫn xuất của PPG-3 Myristyl Ether (như di-PPG-3 myristyl ether adipate) có khả năng thấm ướt sắc tố, mang UV filters, tăng độ bóng/độ trong, hữu ích trong kem nền, son, deodorant, SPF.

  • Khả năng hòa tan/đồng dung môi: Tính phân cực vừa phải của đầu PPG giúp hòa tan mùi/UV filterổn định hệ nhũ; có thể dùng như “dầu phân cực” ở mức 1–5% cho nhiều nền khác nhau.

5) Hiệu quả vượt trội

  • So với dầu khoáng/ester nhẹ: Cho độ trượt mịn nhưng ít “oily film”, cải thiện cảm giác khô ráo sau thoa.

  • So với rượu béo thẳng mạch (cetyl/stearyl alcohol): ít sáp – ít kéo sợi, hỗ trợ trải đều sắc tố và tăng độ ổn định cảm quan trong stick/cream.

  • Giá trị công thức: Một “workhorse emollient” kiêm wetting/solvent giúp giản lược hệ dung môi, tối ưu cảm giác – độ bóng – khả năng mang hoạt chất (đặc biệt khi dùng các di/tri-PPG-3 myristyl ether esters trong makeup/SPF).

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Đánh giá an toàn nhóm Alkyl PEG/PPG Ethers (CIR, 2013). Kết luận an toàn trong thực hành sử dụng hiện tại; hấp thu qua da không đáng kể, không gây độc gen, không độc sinh sản trong phạm vi sử dụng.

  • IMAP/NICNAS (Úc) – Propoxylates of aliphatic alcohols (bao gồm PPG-3 Myristyl Ether). Đánh giá Tier II (human health) cho thấy nguy cơ thấp ở các ứng dụng mỹ phẩm thông thường; mô tả rõ công thức, CAS, cấu trúc và tuyến phơi nhiễm.

  • PPG-3 “shine-enhancing” emollients trong trang điểm/chống nắng. Bài báo PubMed (T. Gao) nêu đặc tính chỉ số khúc xạ cao, thấm ướt sắc tố tốt, tăng độ bóng – luận cứ cho việc dùng các PPG-3-based emollients trong makeup, son và antiperspirant. (Nội dung nghiên cứu ở dẫn chất cùng họ; dùng làm bằng chứng cơ chế cảm quan).

  • An toàn họ PPG-2/PPG-3 methyl ether (liên quan gần về cơ chế hấp thu – thải trừ): an toàn như sử dụng; hấp thu chậm, thải trừ nhanh qua thận; không độc gen/sinh sản.

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng/nhạy cảm: Hồ sơ nhóm PPG-alkyl ethers cho thấy tỷ lệ kích ứng thấp ở nồng độ điển hình; tuy nhiên patch test 24–72h vẫn nên áp dụng cho da rất nhạy cảm/mụn viêm.

  • An toàn công thức: Tránh quá liều lượng gây bết/nhũ tách; mức khuyến nghị chung ~1–5% tùy nền (cream, stick, deodorant).

  • Thai kỳ/cho con bú: Không có bằng chứng rủi ro đặc hiệu ở nồng độ mỹ phẩm; vẫn nên theo khuyến nghị nhãn và tư vấn chuyên môn khi cần. (Suy rộng từ dữ liệu nhóm).

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng hoạt chất

Một số sản phẩm có PPG-3 Myristyl Ether trong bảng thành phần (ghi nhận bởi INCIDecoder):
Avène A-Oxitive Antioxidant Water-Cream (kem dưỡng ban ngày)
Clarins Double Serum (tinh chất)
Old Spice Deodorant (nhiều phiên bản stick/gel)
Victoria’s Secret Amber Romance Body Lotion
Natura Bissé Diamond Extreme Oil
(Có thêm nhiều sản phẩm skincare/makeup/haircare khác trong danh sách).

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Emollient “clean-feel” & đa chức năng. PPG-3 Myristyl Ether và các este liên quan (di-/tri-PPG-3) tiếp tục được ưu tiên trong makeup, SPF, deodorant nhờ wetting tốt – bóng mượt có kiểm soát – tương thích đa pha.

  • Tối ưu bền vững. Hướng đến nguồn gốc myristyl sinh học và quy trình propoxyl hóa hiệu quả năng lượng; mở rộng ester hóa (adipate/citrate/neoheptanoate, macadamiate) để tinh chỉnh độ lan tỏa – độ nhớt – chỉ số khúc xạ cho từng ứng dụng.

10) Kết luận

PPG-3 Myristyl Etheremollient/skin-conditioning đa năng với cảm giác mượt – khô ráo, hỗ trợ phân tán sắc tố, mang UV filter và tối ưu trải nghiệm thoa. Dữ liệu an toàn của CIRNICNAS cho thấy rủi ro thấp ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm, trong khi hệ ester dẫn xuất mở rộng đáng kể không gian công thức cho makeup, SPF, deodorant và skincare hiện đại.


11) Nguồn tham khảo

(Liệt kê URL + tên tác giả/đơn vị; ưu tiên tạp chí/nguồn khoa học quốc tế)

  1. https://www.cir-safety.org/sites/default/files/PEG-PPG_ethers.pdf — Cosmetic Ingredient Review Expert Panel

  2. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/19370005 — NIH PubChem contributors

  3. https://incidecoder.com/ingredients/ppg-3-myristyl-ether — INCIDecoder Team

Các tin tức khác:

  • Isostearyl Alcohol La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isostearyl Alcohol Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Isostearyl Alcohol (ISA) là rượu béo C18 mạch nhánh, dạng chất lỏng trong suốt, không tan trong nước, thường dùng như chất làm mềm (emollient), cải thiện độ lan tỏa, kiểm soát độ nhớt và tăng cảm giác “mượt – khô ráo” cho công thức.Nguồn gốc….

  • Hydrogenated Coco Glycerides La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hydrogenated Coco-Glycerides Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả: Hỗn hợp mono/di/tri-glycerid có nguồn gốc dầu dừa đã hydro hoá (no hoá liên kết đôi), ở dạng chất béo bán rắn/trắng, emollient và chất ổn định độ đặc cho kem/lotion/makeup.Nguồn gốc: Tổng hợp từ coconut oil và glycerin, sau đó hydro hoá để nâng độ bền oxy…

  • Cetearyl Isononanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Isononanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn: Este của cetearyl alcohol (hỗn hợp cetyl/stearyl) và isononanoic acid. Dầu mềm mượt, độ lan tỏa trung bình, tạo cảm giác “khô ráo – không nhờn”.Nguồn gốc: Tổng hợp (ester hóa acid béo mạch nhánh C9 với alcohol béo C16–C18); thường lấy tiền chất từ dầu thực…

  • Cetearyl Ethylhexanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetearyl Ethylhexanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cetearyl Ethylhexanoate là một este tổng hợp từ Cetearyl Alcohol (hỗn hợp cetyl và stearyl alcohol) và 2-ethylhexanoic acid. Đây là một chất làm mềm (emollient) và chất điều hòa da phổ biến trong mỹ phẩm, mang lại cảm giác mịn nhẹ, không nhờn rít, giúp tăng tính thẩm mỹ…

  • Dicaprylyl Carbonate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicaprylyl Carbonate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Dicaprylyl Carbonate (DCC) là một este mạch thẳng có nguồn gốc tổng hợp từ rượu caprylic (C8) và acid carbonic, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng tạo cảm giác mượt, khô thoáng, không nhờn rít.Đây là chất làm mềm (emollient) thế hệ mới, thân thiện…

  • Isododecane La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Isododecane Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Isododecane là hydrocarbon tổng hợp thuộc nhóm isoparaffin, được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm nhờ khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác khô thoáng, mềm mượt mà không nhờn rít. Chất này thường xuất hiện trong các sản phẩm trang điểm lâu trôi và chống nước. 2….

  • Pentaerythrityl Tetraisostearate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Pentaerythrityl Tetraisostearate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Pentaerythrityl Tetraisostearate (PTIS) là este tổng hợp cao cấp từ Pentaerythritol và Isostearic Acid, có vai trò là chất làm mềm, cải thiện độ bóng và tăng khả năng thẩm thấu trong mỹ phẩm. PTIS thường được dùng trong kem dưỡng, son môi và kem nền nhờ cảm giác mềm…

  • Neopentyl Glycol Diheptanoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Neopentyl Glycol Diheptanoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Neopentyl Glycol Diheptanoate (NPGD) là một ester tổng hợp cao cấp được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm nhờ khả năng làm mềm da, tăng cảm giác mượt và cải thiện độ thẩm thấu của sản phẩm.Đây là chất làm mềm (emollient) nhẹ, không nhờn, giúp…