1. Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn:
Propolis (keo ong, nhựa ong, hay “bee glue”) là một hợp chất tự nhiên do ong mật (Apis mellifera và các loài ong khác) tạo ra từ nhựa cây, chồi cây, sáp ong và enzym. Ong dùng propolis để bịt kín tổ ong, chống vi khuẩn, nấm và bảo vệ quần thể. Propolis Extract là dạng chiết xuất đã loại bỏ tạp chất, giàu hoạt chất sinh học và ứng dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, dược phẩm.
Nguồn gốc:
-
Tự nhiên: thu từ tổ ong, chiết bằng dung môi như ethanol, glycerin, hoặc nước.
-
Tổng hợp: chưa có phiên bản tổng hợp thương mại; mọi chiết xuất propolis trong mỹ phẩm đều đến từ tự nhiên.
2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học
Thành phần hóa học chính:
-
Flavonoids: chrysin, quercetin, galangin, pinocembrin.
-
Phenolic acids và ester: caffeic acid, p-coumaric acid, caffeic acid phenethyl ester (CAPE).
-
Terpenes, nhựa và sáp: diterpenes, triterpenes, cerotic acid.
-
Dẫn xuất khác: vitamin, acid amin, khoáng vi lượng.
Đặc tính sinh học:
-
Chống viêm: ức chế cytokine viêm (TNF-α, IL-6).
-
Kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus: ức chế Staphylococcus aureus, Candida albicans, Herpes simplex.
-
Chống oxy hóa: flavonoid bắt gốc tự do, bảo vệ màng tế bào.
-
Lành vết thương: kích thích nguyên bào sợi, tăng collagen, tái tạo mô.
3. Ứng dụng trong y học
-
Hỗ trợ liền vết thương, loét da: propolis gel/ointment giúp tái tạo da nhanh.
-
Kháng khuẩn, chống nấm: được dùng hỗ trợ trong viêm họng, viêm da, viêm nướu.
-
Ứng dụng chống ung thư tiềm năng: CAPE cho thấy khả năng ức chế tăng sinh tế bào ung thư in vitro.
-
Hỗ trợ viêm da dị ứng, bệnh vảy nến: nhờ tính chống viêm, giảm đỏ, ngứa.
Dẫn chứng khoa học:
-
Nghiên cứu lâm sàng chứng minh propolis làm giảm thời gian lành vết thương, tăng sinh mạch máu và collagen.
-
Một số nghiên cứu còn ghi nhận hiệu quả kháng vi khuẩn đường miệng và giảm sâu răng.
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Chăm sóc da mụn: kháng khuẩn, giảm viêm, làm dịu da.
-
Chống lão hóa: ngăn phá hủy collagen dưới tác động UV, giảm nếp nhăn.
-
Dưỡng ẩm, phục hồi da: hỗ trợ da khô, nứt nẻ, phục hồi da tổn thương.
-
Làm sáng da: flavonoid hạn chế sản xuất melanin.
-
Chăm sóc tóc và da đầu: chống gàu, kháng nấm, cân bằng da đầu.
5. Hiệu quả vượt trội
-
Đa tác dụng: vừa kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, vừa phục hồi da.
-
Ít gây kích ứng hơn benzoyl peroxide hay retinoid trong trị mụn.
-
Giá trị cao: propolis tích hợp nhiều vai trò trong một thành phần, giúp tối ưu công thức mỹ phẩm thiên nhiên.
6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học
-
Healing potential of propolis in skin wounds – Propolis thúc đẩy lành vết thương, tăng sinh collagen.
URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9504298/ – (PMC9504298) -
Propolis suppresses UV-induced photoaging in human skin – Ức chế PI3K/Akt, giảm MMP-1, chống lão hóa da.
URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7764066/ – (PMC7764066) -
Applications of propolis-based materials in wound healing – Propolis dùng trong vật liệu y tế hỗ trợ loét da, bỏng.
URL: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10752841/ – (PMC10752841) -
Significance of topical propolis in the treatment of acne vulgaris – Giảm viêm và vi khuẩn gây mụn.
URL: https://journals.lww.com/ejdv/fulltext/2015/35010/significance_of_topical_propolis_in_the_treatment.5.aspx – (EJDV) -
Clinical anti-aging efficacy of propolis nanoparticles – Propolis dạng nano tăng thẩm thấu, hiệu quả chống lão hóa.
URL: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35001491/
7. Tác dụng phụ và lưu ý
Nguy cơ tiềm ẩn:
-
Dị ứng tiếp xúc: gặp ở người nhạy cảm với sản phẩm ong.
-
Có thể gây chàm, phát ban, ngứa.
-
Đường uống liều cao: buồn nôn, tiêu chảy.
Hướng dẫn an toàn:
-
Luôn patch test trước khi dùng.
-
Dùng nồng độ ≤ 1% trong mỹ phẩm leave-on.
-
Tránh cho trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai/cho con bú nếu chưa có hướng dẫn y tế.
8. Thương hiệu mỹ phẩm ứng dụng Propolis Extract
-
COSRX (Hàn Quốc): Propolis Light Ampoule – serum trị mụn, dưỡng ẩm.
-
iUNIK: Propolis Vitamin Synergy Serum.
-
Skinfood: Royal Honey Propolis Enrich Cream.
-
The Body Shop: dòng sản phẩm thiên nhiên có propolis chống viêm da đầu.
-
Natura (Brazil): sử dụng propolis trong sản phẩm phục hồi da.
9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai
-
Công nghệ nano: tăng độ thẩm thấu, ổn định propolis.
-
Dermocosmetic: kết hợp với niacinamide, AHA/BHA cho da mụn và lão hóa.
-
Vật liệu sinh học y khoa: phát triển băng gạc chứa propolis chữa loét và bỏng.
-
Xu hướng clean beauty: propolis đáp ứng nhu cầu “natural & sustainable” trong mỹ phẩm.
10. Kết luận
Propolis Extract là hoạt chất tự nhiên đa tác dụng, có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa, phục hồi và chống lão hóa da. Nhờ tích hợp nhiều lợi ích trong một thành phần, propolis đang được ứng dụng mạnh mẽ trong mỹ phẩm trị mụn, serum chống lão hóa, kem phục hồi. Tuy còn rủi ro dị ứng, nhưng với công nghệ chiết tách, nano hóa và chuẩn hóa chất lượng, propolis hứa hẹn là hoạt chất chiến lược trong xu hướng mỹ phẩm xanh, sạch, dược mỹ phẩm tương lai.
11. Nguồn tham khảo
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9504298/ – PMC9504298
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7764066/ – PMC7764066
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10752841/ – PMC10752841
-
https://journals.lww.com/ejdv/fulltext/2015/35010/significance_of_topical_propolis_in_the_treatment.5.aspx – EJDV
-
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35001491/ – PubMed







