1. Giới thiệu tổng quan

Propolis (keo ong) là một chất nhựa tự nhiên do ong mật (Apis mellifera) thu thập từ nhựa cây, sau đó trộn với enzyme của chúng để tạo ra một hợp chất dẻo có tính kháng khuẩn và chống viêm mạnh. Trong tự nhiên, ong dùng Propolis để bịt kín tổ, bảo vệ khỏi vi sinh vật và vi khuẩn. Trong y học và mỹ phẩm, Propolis nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa, tái tạo mô và tăng sức đề kháng cho da.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Thành phần hóa học: hơn 300 hợp chất, chủ yếu là flavonoid, phenolic acid, ester, terpenoid, axit cinnamic, caffeic acid phenethyl ester (CAPE).
  • Cấu trúc đặc trưng: giàu nhóm hydroxyl (-OH) và carboxyl (-COOH), giúp bắt giữ gốc tự doức chế enzyme gây viêm.
  • Đặc tính sinh học nổi bật:
    • Kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus.
    • Chống viêm và làm dịu tổn thương da.
    • Thúc đẩy tái tạo mô và tổng hợp collagen.

3. Ứng dụng trong y học

Propolis được ứng dụng trong:

  • Điều trị viêm họng, loét miệng, viêm da, nhiễm trùng nhẹ.
  • Hỗ trợ lành vết thương và giảm sẹo sau phẫu thuật.
  • Nghiên cứu chỉ ra CAPE trong Propolis ức chế con đường NF-κB, làm giảm quá trình viêm mãn tính và tăng khả năng chống oxy hóa tế bào.

4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Propolis là hoạt chất phục hồi da tự nhiên được dùng phổ biến trong:

  • Kem dưỡng và serum phục hồi da mụn, da nhạy cảm.
  • Sản phẩm chống oxy hóa và chống lão hóa.
  • Dưỡng môi, xịt khoáng, mặt nạ làm dịu da.
    Công dụng nổi bật:
  • Kháng khuẩn, giảm viêm và làm dịu mụn.
  • Thúc đẩy tái tạo biểu bì và phục hồi hàng rào bảo vệ da.
  • Cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi ô nhiễm môi trường.

5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

So với các hoạt chất tự nhiên khác (như tea tree oil hay allantoin):

  • Propolis ít gây kích ứng hơn và phù hợp với da nhạy cảm.
  • CAPE giúp chống oxy hóa mạnh gấp 2,5 lần so với vitamin E.
  • Giúp vừa phục hồi – vừa kháng khuẩn – vừa làm dịu trong một hợp chất duy nhất.

6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Propolis giúp cải thiện viêm da và tăng tốc lành vết thương ở người 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31513874 – Silici S】.
  • CAPE có hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh qua cơ chế NF-κB 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24688826 – Wang K】.
  • Propolis thúc đẩy tổng hợp collagen và elastin, giúp cải thiện đàn hồi da 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33087488 – Kim HJ】.
  • Nghiên cứu 2020 cho thấy chiết xuất Propolis làm giảm vi khuẩn C. acnes trong da mụn mà không gây kích ứng 【https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32478044 – Park J】.

7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Một số người có thể dị ứng nhẹ (ngứa, mẩn đỏ, đặc biệt người dị ứng phấn hoa hoặc mật ong).
  • Tránh dùng cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi và người đang điều trị bệnh hen nặng.
  • Nồng độ an toàn trong mỹ phẩm: 0,5 – 2%.
  • Kết hợp tốt với hyaluronic acid, niacinamide, hoặc ceramide để tăng phục hồi da.

8. Thương hiệu và sản phẩm ứng dụng

  • Skinfood Royal Honey Propolis Enrich Essence – tăng đàn hồi, sáng da.
  • COSRX Propolis Light Ampoule – dưỡng ẩm, phục hồi da mụn.
  • Missha Bee Pollen Renew Cream – dưỡng sâu, chống oxy hóa.
  • Guerlain Abeille Royale Collection (Pháp) – dòng cao cấp chống lão hóa từ keo ong.

9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Phát triển Nano-Propolis giúp tăng độ thẩm thấu và ổn định.
  • Ứng dụng Propolis hữu cơ (Organic Bee Propolis) cho mỹ phẩm sạch và bền vững.
  • Xu hướng kết hợp Propolis với Vitamin C và peptide để tăng hiệu quả sáng da, chống lão hóa.

10. Kết luận

Propolis là một trong những hoạt chất tự nhiên toàn diện nhất cho cả y học và mỹ phẩm. Nhờ khả năng kháng viêm, tái tạo và chống oxy hóa mạnh, nó giúp cải thiện sức khỏe làn da một cách an toàn và bền vững, phù hợp với xu hướng mỹ phẩm tự nhiên – phục hồi sinh học hiện đại.


11. Nguồn tham khảo

  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31513874 – Silici S
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24688826 – Wang K
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33087488 – Kim HJ
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/32478044 – Park J
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29268195 – Bankova V
  • https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31769205 – Pasupuleti VR

Các tin tức khác:

  • Royal Jelly La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Royal Jelly Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Royal Jelly (Sữa ong chúa) là một chất tiết tự nhiên được sản xuất bởi ong thợ để nuôi ong chúa. Đây là hỗn hợp giàu dinh dưỡng gồm protein, axit amin, lipid, đường tự nhiên, vitamin B-complex, khoáng chất và axit béo đặc trưng 10-hydroxy-2-decenoic acid (10-HDA). Royal Jelly…

  • Snail Mucin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Snail Mucin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Snail Mucin (dịch nhầy ốc sên) là một hoạt chất sinh học tự nhiên được tiết ra bởi loài Helix aspersa hoặc Cryptomphalus aspersa. Chất nhầy này giúp ốc sên tự phục hồi mô khi bị thương, chứa nhiều protein, enzyme, hyaluronic acid, glycolic acid và peptide. Trong mỹ phẩm,…

  • Cica Centella Asiatica Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cica (Centella Asiatica) Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Cica (Centella Asiatica Extract) là chiết xuất từ rau má – một dược liệu cổ truyền chứa nhiều hợp chất hoạt tính như asiaticoside, madecassoside và asiatic acid. Chiết xuất này có nguồn gốc tự nhiên, phổ biến ở châu Á, được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm và…

  • Cactus Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cactus Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan Cactus Extract là chiết xuất thu được từ thân hoặc quả của các loài xương rồng thuộc họ Cactaceae, phổ biến nhất là Opuntia ficus-indica (xương rồng lê gai). Hoạt chất này có nguồn gốc tự nhiên, được biết đến với khả năng dưỡng ẩm mạnh mẽ, làm dịu,…

  • Aloe Vera Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Aloe Vera Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan Aloe Vera Extract là chiết xuất từ lá cây nha đam (Aloe barbadensis Miller) – một loài thực vật họ Liliaceae được biết đến từ hơn 6.000 năm trước như “thần dược” trong làm đẹp và y học. Nha đam có nguồn gốc từ vùng Bắc Phi và bán…

  • Willow Bark Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Willow Bark Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan Willow Bark Extract là chiết xuất tự nhiên từ vỏ cây liễu (Salix alba), được biết đến như “tiền thân tự nhiên của aspirin” do chứa salicin – hợp chất có khả năng giảm viêm và làm dịu da. Chiết xuất này có nguồn gốc từ thiên nhiên, được…

  • Yerba Mate Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Yerba Mate Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

      1. Giới thiệu tổng quan Yerba Mate Extract được chiết xuất từ lá của cây Ilex paraguariensis, thuộc họ Aquifoliaceae, có nguồn gốc từ vùng Nam Mỹ (Brazil, Argentina, Paraguay, Uruguay). Đây là loại trà thảo mộc truyền thống nổi tiếng nhờ hàm lượng cao các hợp chất chống oxy hóa, caffeine tự nhiên…

  • Rooibos Extract La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Rooibos Extract Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

       Giới thiệu tổng quan Rooibos Extract được chiết xuất từ lá và thân cây Aspalathus linearis, một loại thực vật đặc hữu của vùng Cederberg, Nam Phi. Loài cây này được người dân bản địa sử dụng hàng trăm năm như một loại thảo dược và trà chống oxy hóa tự nhiên. Ngày nay,…