1) Giới thiệu tổng quan
Mô tả ngắn gọn: Apricot Kernel Oil là dầu thực vật chiết xuất từ nhân hạt mơ (Prunus armeniaca). Dầu có cảm giác thoa nhẹ, thấm nhanh, giàu acid béo không no (chủ yếu oleic và linoleic) cùng nhóm hợp chất unsaponifiables (tocopherols, phytosterols, carotenoid, polyphenol).
Nguồn gốc:
-
Ép lạnh (virgin/cold-pressed): giữ mùi thơm hạt mơ tự nhiên và phổ hoạt chất rộng, phù hợp mỹ phẩm “clean”.
-
Tinh luyện (refined): màu/mùi trung tính, ổn định hơn cho công thức nhạy oxy hóa hoặc yêu cầu mùi rất nhẹ.
2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học
Phân tích cấu trúc hóa học – thành phần điển hình:
-
Oleic acid (C18:1, ω-9): ~45–70% → tăng mềm mịn (emolliency), tạo cảm giác “nourishing”, hỗ trợ hòa tan – dẫn truyền các hoạt chất tan trong dầu (retinoids, CoQ10…).
-
Linoleic acid (C18:2, ω-6): ~20–40% → hỗ trợ phục hồi hàng rào lipid, giảm TEWL.
-
Palmitic/Stearic: ~6–10% → cải thiện độ ổn định, độ bôi trơn.
Unsaponifiables & vai trò: tocopherols (vitamin E), phytosterols, carotenoid và polyphenol (ví dụ chlorogenic acid ở mức vết) giúp chống oxy hóa, ổn định pha dầu, làm dịu.
Đặc tính sinh học nổi bật:
-
Emollient + occlusive nhẹ: giảm mất nước qua biểu bì, tăng mềm mượt bề mặt.
-
Chống oxy hóa – kháng viêm hỗ trợ: bảo vệ lipid biểu bì khỏi peroxid hóa, hỗ trợ phục hồi sau kích ứng nhẹ.
-
Cảm giác thoa “light-to-medium”: cân bằng oleic/linoleic tạo finish khô ráo hơn so với dầu rất giàu oleic (như olive/avocado).
-
Tương thích sinh học tốt: phù hợp da thường – khô – nhạy cảm, tóc khô/xơ.
3) Ứng dụng trong y học
-
Hỗ trợ lành thương – chống oxy hóa: một số nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy chiết xuất/pha dầu từ nhân hạt mơ có hoạt tính kháng viêm, giảm đau, chống oxy hóa và thúc đẩy liền thương; thường dùng vai trò dầu nền trong thuốc mỡ bôi da.
-
Dinh dưỡng & chuyển hóa (đường uống, ngoài phạm vi bôi ngoài): dầu nhân hạt mơ giàu MUFA/PUFA và tocochromanol; được khảo sát về chuyển hóa lipid – stress oxy hóa. Lưu ý: đây không phải chỉ định mỹ phẩm bôi ngoài da.
4) Ứng dụng trong mỹ phẩm
-
Dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào: nền cream/lotion/face oil cho da khô/thiếu ẩm; phối humectant (glycerin/HA) và ceramide/niacinamide để tối ưu.
-
Anti-pollution/anti-aging hỗ trợ: tocopherols + polyphenol giúp trung hòa gốc tự do do UV/ô nhiễm (không thay thế kem chống nắng).
-
Chăm sóc tóc/da đầu: làm bóng sợi tóc, giảm xơ rối; nền dầu da đầu khô.
-
Dung môi – chất mang hoạt chất: hoà tan tốt và đệm kích ứng cho retinoids, bakuchiol, CoQ10, carotenoid trong pha dầu.
-
Cải thiện cảm quan công thức: độ nhớt vừa phải, mùi rất nhẹ (đặc biệt bản refined) → phù hợp sản phẩm mặt & body dùng hằng ngày.
5) Hiệu quả vượt trội – so sánh
-
So với dầu rất giàu oleic (olive/avocado): Apricot có linoleic cao hơn, nên nhẹ mặt hơn và hỗ trợ hàng rào tốt hơn ở nhóm da thiên dầu/nhạy cảm.
-
So với dầu rất giàu linoleic (grapeseed/sunflower): Apricot ổn định cảm quan hơn (ít “mỏng” quá mức), mang lại độ nuôi dưỡng cân bằng cho da khô.
-
Giá trị dược mỹ phẩm: kết hợp tính mang – ổn định – chống oxy hóa nội tại giúp giảm số chất chống oxy hóa phải bổ sung riêng, hữu ích trong công thức tối giản.
6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt ngắn; kèm URL + tên tác giả ở cuối URL)
-
Đặc điểm dầu – khai thác từ phụ phẩm, thành phần FA & tocopherol: tổng quan cho thấy dầu nhân hạt mơ giàu oleic/linoleic, có phenol/tocopherol, phù hợp ứng dụng thực phẩm – mỹ phẩm.
-
Chiết xuất/pha dầu từ hạt mơ: chống oxy hóa, kháng viêm, giảm đau, hỗ trợ liền thương (in-vitro/in-vivo): xác nhận khả năng bắt gốc tự do và cải thiện chỉ dấu viêm; gợi ý tiềm năng bôi ngoài.
-
Hàm lượng FA thực nghiệm trong dầu thương mại: phân tích GC cho thấy oleic 46–69%, linoleic 22–42%, SFA thấp (~8%), củng cố hồ sơ acid béo điển hình.
-
Thành phần chống oxy hóa & ứng dụng trong mỹ phẩm/food – khai thác polyphenol: nghiên cứu chi tiết thành phần/hoạt tính chống oxy hóa của dầu nhân hạt mơ.
-
Rủi ro amygdalin ở nhân hạt (đường ăn) – bối cảnh an toàn: cơ quan quản lý châu Âu/Mỹ cảnh báo độc tính cyanid khi ăn nhân hạt mơ; thông tin này liên quan ăn/uống, không áp cho dầu tinh luyện bôi ngoài.
(Ghi chú: Dữ liệu lâm sàng trực tiếp ở người về dầu nhân hạt mơ bôi ngoài còn hạn chế; bằng chứng mạnh hiện ở mức tiền lâm sàng/phân tích thành phần.)
7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng
-
Dị ứng hạt nhân đá (tree-nut/stone-fruit): hiếm nhưng có thể xảy ra; patch test 24–48 giờ trước khi dùng diện rộng.
-
Da rất dầu/dễ bít tắc: chọn nồng độ vừa phải, nền nhũ tương mỏng nhẹ.
-
Ổn định & bảo quản: tránh nhiệt/ánh sáng/không khí; ưu tiên chai tối màu, nắp kín. Bản refined phù hợp công thức mùi trung tính, yêu cầu bền oxy hóa cao.
-
An toàn chung: cảnh báo độc tính amygdalin thuộc về ăn nhân hạt mơ, không áp cho dầu tinh luyện dùng bôi ngoài; vẫn cần tuân thủ quy định địa phương và thử tính tương thích khi phối retinoids/acids.
8) Thương hiệu & sản phẩm tiêu biểu
-
The Ordinary 100% Organic Cold-Pressed Apricot Kernel Oil (khi có mặt theo khu vực): dầu đơn chất dưỡng ẩm tóc & da.
-
Weleda / Dr. Hauschka / Aveda / L’Occitane: nhiều dòng dưỡng mặt–body–hair dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil như dầu nền chính hoặc đồng nền.
-
Neutrogena / Kiehl’s (một số thị trường): xuất hiện trong INCI của lotion/cream/body oil.
Thành phần có thể thay đổi theo năm & khu vực; luôn kiểm tra INCI thực tế trên bao bì.
9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai
-
Chuẩn hóa tocochromanol & polyphenol: nâng vai trò anti-photoaging/anti-pollution trong serum/cream “barrier-first”.
-
Hệ dẫn truyền nano (NLC/SLN, nanoemulsion): tận dụng cân bằng oleic–linoleic để tăng thấm có kiểm soát cho retinoids, CoQ10, carotenoid, đồng thời đệm kích ứng.
-
Tối ưu độ bền oxy hóa: phối apricot kernel oil + antioxidant blend (tocopherol/rosemary extract/ascorbyl palmitate) nhằm kéo dài “shelf-life” công thức.
-
Upcycling phụ phẩm: dùng nhân hạt mơ từ công nghiệp chế biến để phát triển dầu đạt chuẩn mỹ phẩm – xu hướng bền vững.
10) Kết luận
Apricot Kernel Oil là dầu nền cân bằng với oleic–linoleic hài hòa, thấm nhanh – nhẹ mặt, đồng thời mang chống oxy hóa nội tại (tocopherols, polyphenol). Dầu phù hợp các công thức dưỡng ẩm – phục hồi hàng rào – anti-pollution cho da thường/khô/nhạy cảm và chăm sóc tóc. Dù cần thêm RCT ở người cho các tuyên bố điều trị cụ thể, tổng thể bằng chứng hoá-sinh và tiền lâm sàng ủng hộ giá trị của dầu như chất mang hoạt chất và emollient an toàn khi được chuẩn hóa và sử dụng đúng cách.
11) Nguồn tham khảo
(Chỉ URL + tên tác giả; ưu tiên nguồn khoa học/quốc tế)
-
https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9905367/ (Pawar)
-
https://www.mdpi.com/2076-3417/14/23/10917 (Wirkowska-Wojdyła)
-
https://www.mdpi.com/2297-8739/10/6/332 (Makrygiannis)

Kem Chống Nắng Vichy Capital Soleil 3-in-1 SPF50+ – [Mẫu Mới]
Sữa Chống Nắng Cathy Doll Ultra Light Fluid SPF50 PA++++ – [Mẫu Mới]
Kem Chống Nắng Paula’s Choice Dưỡng Ngày Siêu Nhẹ 60ml - [Mẫu Mới] 






