1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Pullulan là polysaccharide sinh học do vi nấm men Aureobasidium pullulans lên men từ nguồn tinh bột/đường. Polymer này không mùi, không vị, tan trong nước, nổi bật với khả năng tạo màng (film-forming) trong suốt, rào cản khí O₂ rất tốt, và tương hợp sinh học cao. Trong mỹ phẩm–dược mỹ phẩm, pullulan được dùng để tạo màng, tăng cảm giác săn mịn tức thì (“tightening”), làm chất kết dính/binder, ổn định nhũ và điều chỉnh lưu biến nhẹ.
Nguồn gốc. Tự nhiên (lên men vi sinh) – tinh sạch; phù hợp định vị “biobased/vegan/clean”.

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Phân tích cấu trúc. Pullulan là α-glucan gồm các đơn vị maltotriose (ba glucose liên kết α-1,4) nối với nhau bằng liên kết α-1,6 theo mô-típ (Glu−α1,4−Glu−α1,4−Glu)−α1,6(Glu-α1,4-Glu-α1,4-Glu)-α1,6ₙ. Cách sắp xếp này tạo chuỗi linh hoạt, bám dính bề mặt tốt, dễ tạo màng mỏng trong suốt.
Đặc tính nổi bật – vai trò sinh học.

  • Film-forming & oxygen-barrier: màng pullulan trong, mịn, ít thấm O₂ → bảo vệ lớp hoạt chất/điểm trang.

  • Cảm giác “tightening” tức thì: màng khô nhanh tạo hiệu ứng săn mịn tức thời, làm mờ nếp nhăn nông.

  • Tương hợp – trơ: dung nạp da cao, không ion, phối hợp tốt với đa số hoạt chất (niacinamide, peptide, humectant).

  • Lưu biến nhẹ: tăng độ nhớt nhẹ/ổn định hệ nước; có thể cần chất làm đặc bổ sung nếu muốn “đứng form”.

3) Ứng dụng trong y học

  • Hydrogel/băng vết thương: Pullulan (và các dẫn xuất như pullulan methacrylate; pullulan–collagen) tạo hydrogel sinh họcđộ xốp – thấm dịch – giữ ẩm tối ưu, hỗ trợ biểu mô hóatái cấu trúc mô; đã có nghiên cứu tiền lâm sàng so sánh với băng gạc thương mại cho thấy đóng vết thương nhanh hơn, mô sẹo “basket-weave” lành tính hơn.

  • Nền mang thuốc (drug delivery): Pullulan/hybrid pullulan–chitosan/alginate là nền mang hoạt chất có thể chỉnh tốc độ giải phóng, bảo vệ dược chất nhạy oxy.

  • An toàn: Thuộc nhóm “microbial polysaccharide gums” được Hội đồng CIR kết luận an toàn trong thực hành mỹ phẩm hiện nay.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Serum/essence/ampoule: 0,1–1% để tạo màng mỏng, tăng mịn bề mặt, hỗ trợ cảm giác săn; phối humectant (glycerin, HA) để giữ ẩm kéo dài.

  • Sản phẩm “instant-lift”/primer/setting: Màng pullulan mang lại hiệu ứng blur & tightening ngay sau khi khô; tăng độ bám của trang điểm mỏng nhẹ.

  • Mặt nạ (sheet/biocellulose/peel-off mềm): cải thiện độ dàn trải hoạt chất, giữ ẩm ngắn hạnđộ bóng trong của màng.

  • Chống oxy hoá cho công thức nhạy: nhờ rào cản O₂ của màng bề mặt; có thể dùng như coating cho hạt/pigment nhạy oxy.

  • Sunscreen khoáng & make-up: hỗ trợ độ đồng nhất màng trên da, giúp bền màu/giảm bở (cần phối thêm rheology để treo hạt).

5) Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • So với film-former tự nhiên khác (pullulan vs xanthan/HEC): pullulan cho màng trong – mịn – ít dínhtightening tức thì; xanthan/HEC làm đặc/treo hạt tốt hơn nhưng không tạo màng “lift” rõ.

  • So với polymer acrylic (PVP, acrylates): PVP cho bám dính cao nhưng ẩm cảm có thể “kéo”; acrylates cho bền cồn/điện giải cao hơn. Pullulan trội về tính “biobased”, độ trong màng, barrier O₂da cảm thấy khô–mịn nhanh.

  • Giá trị công thức: một chất – nhiều vai trò (film-former + binder + tăng cảm giác) → rút gọn hệ polymer, tối ưu trải nghiệm “ngay sau thoa”.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học

  • Đánh giá an toàn nhóm polysaccharide vi sinh (bao gồm pullulan): Hội đồng CIR kết luận an toàn trong thực hành hiện nay; tổng hợp dữ liệu độc tính/nhạy cảm và phạm vi sử dụng mỹ phẩm.

  • Trạng thái báo cáo CIR – Pullulan: liệt kê báo cáo đã xuất bản và đường dẫn tài liệu của CIR.

  • Tổng quan pullulan tiếp xúc da–cơ thể: tổng hợp tính chất tạo màng, barrier khí, tương hợp sinh học, ứng dụng trong skincare, dệt may y sinh.

  • Hydrogel pullulan–collagen cho vết thương: mô/hai nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy đóng vết thương nhanh, kiến trúc sợi collagen “basket-weave” lành tính.

  • Tổng quan hydrogel pullulan trong lành thương & da: nhấn mạnh độ sống còn tế bào cao, tăng sinh – tái tạo mô da của pullulan methacrylatepullulan/collagen.

  • Phim/keo phủ pullulan – rào cản O₂: nền tảng barrier khí mạnh, ứng dụng làm màng/coat bảo vệ (cơ sở cho “top-film” trong mỹ phẩm).

  • Tăng cường cơ lý – barrier khi phối trộn: trộn pullulan với gelatin/alginate/BC cải thiện độ bền kéo & barrier O₂ đáng kể (ứng dụng sang mặt nạ/màng peel-off mềm).

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

Nguy cơ tiềm ẩn. Pullulan có hồ sơ an toàn thuận lợi; kích ứng/nhạy cảm hiếm. Rủi ro đến từ tạp vi sinh/nội độc tố nếu nguồn nguyên liệu/bao quản không đạt chuẩn.
Hướng dẫn sử dụng an toàn (cho formulator & người dùng):

  • Liều thường dùng: 0,1–2% (serum/essence/mặt nạ/primer); có thể cao hơn trong mặt nạ film/peel-off mềm.

  • Quy trình: rắc bột vào nước đang khuấy, có thể premix glycerin/propandiol để chống vón; cho thời gian hydrat hoá đầy đủ.

  • Phối hợp: ghép với humectant (HA, glycerin), polymer làm đặc (xanthan/HEC/acrylates) để đạt độ nhớt – “stand-up” mong muốn; với sunscreen khoáng, thêm rheology treo hạt.

  • Chất lượng: yêu cầu COA vi sinh/kim loại nặng/NOE theo GMP; kiểm soát nước tự do trong thành phẩm để giảm nguy cơ nhiễm.

8) Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng (ví dụ minh hoạ)

  • Primer/“instant-lift” của nhiều hãng trang điểm/dermocosmetics dùng Pullulan cho màng săn mịn tức thì.

  • Serum/essence giữ ẩm – chống oxi hoá: Pullulan kết hợp HA/niacinamide/vitamin C dẫn xuất để tăng mịn bề mặt, cải thiện cảm giác.

  • Mặt nạ miếng & peel-off mềm: tận dụng film-formingbarrier O₂ để tăng trải đều hoạt chất.
    (Tên cụ thể thay đổi theo lô/phiên bản và thị trường; nên kiểm tra nhãn INCI trực tiếp trước khi trích dẫn thương mại.)

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Blend “light-film” thông minh: Pullulan + gelatin/alginate/BC/HA để tối ưu độ bền – barrier – cảm giác cho mặt nạ/patch.

  • Hydrogel y sinh lai (pullulan–collagen/–chitosan/–alginate) hướng tới băng vết thương thông minh (kháng khuẩn, chống viêm, kiểm soát giải phóng).

  • Coating hạt hoạt chất/pigment: dùng pullulan làm áo phủ kiểm soát oxy/ẩm, tăng độ bền màuổn định công thức.

  • ESG/chuỗi cung ứng xanh: tối ưu lên men – tinh sạch, công bố LCA và kiểm soát tạp vi sinh nghiêm ngặt.

10) Kết luận

Pullulanfilm-former sinh học chiến lược: màng trong – mịn – barrier O₂ tốt, cho hiệu ứng săn mịn tức thìtương hợp da cao. Khi phối hợp hợp lý (humectant + rheology), pullulan giúp nâng trải nghiệm cảm quan, ổn định màng công thức, và gia tăng giá trị cho các dòng serum/primer/mặt nạ/sunscreen – make-up; đồng thời mở ra tiềm năng hydrogel y sinh trong chăm sóc vết thương.


11) Nguồn tham khảo

  1. https://journals.sagepub.com/doi/pdf/10.1177/1091581816651606Fiume

  2. https://cir-reports.cir-safety.org/cir-ingredient-status-report/?id=024d3ec0-e165-4224-9a98-d6b90ecba341CIR

  3. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC7151585/Coltelli

  4. https://journals.lww.com/prsgo/fulltext/2022/10001/pullulan_collagen_hydrogel_wound_dressing_promotes.149.aspxSivaraj

  5. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10003054/Elangwe

Các tin tức khác:

  • Decyl Glucoside La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Decyl Glucoside Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt (surfactant) không ion thuộc nhóm alkyl polyglucosides – APG. DG nổi tiếng nhờ độ dịu cao, bọt mịn, dễ phối, thường dùng làm chất làm sạch/chất hỗ trợ tạo bọt trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm,…

  • PEG 7 Glyceryl Cocoate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    PEG-7 Glyceryl Cocoate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: PEG-7 Glyceryl Cocoate (còn gặp dưới tên thương mại như Cetiol® HE) là “hydrophilic oil”/chất hoạt động bề mặt không ion có tính làm mềm (emollient), hỗ trợ làm sạch dịu, tăng cảm giác trơn mịn sau rửa và hòa tan (solubilizer) cho tinh dầu/UV filters/hoạt…

  • Cocamide MEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide MEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide MEA là chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ axit béo dầu dừa (C12–C18) ngưng tụ với monoethanolamine (MEA). Trong công thức chăm sóc cá nhân, nó đóng vai trò tăng bọt – ổn định bọt – làm đặc (tăng độ…

  • Cocamide DEA La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamide DEA Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Cocamide DEA là chất hoạt động bề mặt không ion/amphiphilic thu từ dầu dừa (hỗn hợp acid béo C12–C18) ngưng tụ với diethanolamine (DEA). Trong mỹ phẩm, nó được dùng làm chất tạo bọt, ổn định bọt và tăng độ nhớt trong dầu gội, sữa tắm,…

  • Sodium Laureth Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Laureth Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLES là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion kinh điển, nổi bật ở khả năng tạo bọt – làm sạch – nhũ hoá mạnh, ổn định trong nhiều điều kiện công thức, chi phí hợp lý.Nguồn gốc: SLES thu được bằng ethoxyl hoá rượu lauryl…

  • Sodium Lauryl Sulfate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauryl Sulfate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: SLS là chất hoạt động bề mặt anion cổ điển, tạo bọt mạnh, nhũ hoá và làm sạch rất hiệu quả; được dùng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem đánh răng, cùng nhiều chế phẩm dược phẩm dạng rửa trôi. Nguồn gốc:…

  • Cocamidopropyl Betaine La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cocamidopropyl Betaine Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn:Cocamidopropyl Betaine (CAPB) là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (amphoteric), thường được dùng làm co-surfactant trong sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sản phẩm trẻ em. CAPB nổi bật nhờ tăng bọt, ổn định bọt, giảm kích ứng cho…

  • Sodium Lauroyl Sarcosinate La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sodium Lauroyl Sarcosinate Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Sodium Lauroyl Sarcosinate là chất hoạt động bề mặt (surfactant) anion có nguồn gốc từ sarcosine (N-methylglycine) và axit béo mạch C12 (lauroyl). Nó tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả nhưng dịu hơn nhiều so với các sulfate kinh điển, nên phổ biến trong sữa…