1) Giới thiệu tổng quan

Mô tả ngắn gọn. Quaternium-80 là muối amoni bậc bốn gắn trên khung polysiloxane (silicone) với hai đầu cation có nguồn gốc coco-amidopropyl. Nhờ điện tích dương bền pH, hoạt chất bám chọn lọc lên keratin, giảm rối – khử tĩnh điện – tăng mượt/bóng và cải thiện chải ướt/khô.
Nguồn gốc. Được tổng hợp từ dẫn xuất dầu dừa (coco) và chuỗi silicone; thương mại hóa dưới các tên như ABIL® Quat 3272 (Evonik) hay Cola®Quat Q80 (Colonial Chemical).

2) Cấu trúc hóa học & đặc tính sinh học

Cấu trúc. Mô tả chính thức: “Siloxanes and silicones, dimethyl, 3-[3-[(3-cocoamidopropyl)dimethylammonio]-2-hydroxypropoxy]propyl group-terminated, acetates (salts)”; EC 620-271-4. Hai nhóm ammonium bậc bốnhai đầu chuỗi siloxane tạo tính cationic mạnh và ưa bề mặt tóc/da.
Đặc tính – vai trò sinh học.

  • Substantivity cao với tóc/da → hình thành lớp màng mỏng giảm ma sát.

  • Tan tốt trong hệ chất hoạt động bề mặt, tương thích anionics, phù hợp dầu gội trong suốt.

  • Hiệu ứng cảm quan “slip” nhẹ, ít tích tụ so với nhiều silicone thông thường.

3) Ứng dụng trong y học

Không phải dược chất điều trị. Dữ liệu an toàn thường nằm trong các đánh giá nhóm poly/quat (cơ chế bám lắng của surfactant cation lên keratin) và hồ sơ polymer. Một số cơ quan đánh giá công nghiệp lưu ý khả năng mẫn cảm da tiềm tàng với polymer quaternized nhất định trong môi trường nghề nghiệp → cần thực hành an toàn khi sản xuất.

4) Ứng dụng trong mỹ phẩm

  • Dầu gội/ dầu xả/ 2-in-1, co-wash: tăng khả năng chải ướt, giảm rít, tăng bóng.

  • Leave-in/serum/xịt gỡ rối: mang lại độ mượt nhẹ, không nặng tóc, hỗ trợ giảm tĩnh điện.

  • Sữa tắm/sữa rửa: cải thiện “after-feel” da.

5) Hiệu quả vượt trội

  • Cationic silicone: kết hợp lợi ích silicone (độ bóng, bít khe vảy tóc)quat (bám tĩnh điện) → hiệu quả ở nồng độ thấp.

  • Tương thích anion: dùng được trong dầu gội trong suốt, hạn chế đục công thức.

  • Ít tích tụ: nhiều nhà cung cấp mô tả “no build-up effect” khi dùng đúng liều.

6) Các nghiên cứu lâm sàng & khoa học (tóm tắt)

  • Cơ chế điều hòa tóc của surfactant cation: tổng quan học thuật mô tả lắng đọng cationic lên keratin → giảm ma sát/chải tốt hơn; khung tham chiếu cho silicone quats như Quaternium-80. URL + tác giả: https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9921463/ — C. Fernandes et al.

  • Đánh giá an toàn nhóm polyquaternium/quats (CIR): yêu cầu kiểm soát tạp monomer/hồ sơ polymer hóa; xác nhận dùng an toàn theo thực hành mỹ phẩm khi công thức không gây kích ứng (tham chiếu nhóm). URL + tác giả: https://www.cir-safety.org/sites/default/files/Polyquat_DR.pdf — CIR Expert Panel.

  • Hồ sơ polymer quaternized chứa siloxane: báo cáo NICNAS về siloxanes & silicones … acetates (salts) khuyến nghị giám sát mẫn cảm nghề nghiệp đối với người phơi nhiễm cao. URL + tác giả: https://www.industrialchemicals.gov.au/sites/default/files/Polysiloxanes%20and%20silicones.pdf — NICNAS (AUS)
    (Lưu ý: dữ liệu lâm sàng công bố riêng cho Quaternium-80 còn hạn chế; phần lớn hiệu năng đến từ TDS/ứng dụng của nhà cung cấp.)

7) Tác dụng phụ & lưu ý khi sử dụng

  • Kích ứng mắt/da: nguy cơ thấp ở nồng độ sử dụng mỹ phẩm, nhưng có thể tăng nếu tiếp xúc đậm đặc; nên patch-test cho da/da đầu nhạy cảm.

  • Mẫn cảm nghề nghiệp: cần PPE & kiểm soát tiếp xúc ở cơ sở sản xuất.

  • Tương kỵ/ổn định: tương thích anionics, nhưng vẫn cần tối ưu tỷ lệ hoạt chất – chất hoạt động bề mặt để tránh đục/nhớt quá mức.

  • Mức dùng gợi ý: 0,2–2% trong sản phẩm tóc, tùy nền công thức & yêu cầu cảm quan.

8) Thương hiệu/sản phẩm ứng dụng

Ví dụ minh họa (có thể thay đổi theo lô/khu vực):

  • Aveda – Brilliant™ Universal Styling Creme (có Quaternium-80 trong INCI).

  • Living Proof – Perfect Hair Day (PHD) 5-in-1 Styling Treatment/đồ tạo kiểu khác): liệt kê Quaternium-80 trong thành phần.

  • Revlon – Uniq One Conditioner (một số phiên bản): có Quaternium-80.

  • Danh mục sản phẩm tổng hợp: SkinSort / INCIDecoder.

9) Định hướng phát triển & xu hướng tương lai

  • Dầu gội “có điều hòa” & clear shampoo: lợi thế tan tốt, tương thích anion → tối ưu cảm giác sạch nhưng không rít.

  • Water-light leave-in/xịt gỡ rối: phát huy “slip” nhẹ, giảm build-up so với một số silicone không biến tính.

  • Tối giản công thức: dùng Quaternium-80 như chất điều hòa + hỗ trợ nhũ hóa để rút gọn hệ, phù hợp xu hướng minimalist.

10) Kết luận

Quaternium-80silicone quat điều hòa tóc hiệu quả ở nồng độ thấp, nổi bật bởi tương thích anion, độ bám chọn lọc cao lên keratin và cảm giác mượt nhẹ, ít tích tụ. Với mức dùng 0,2–2% và công thức không gây kích ứng, hoạt chất phù hợp từ dầu gội/xả đến leave-in gỡ rối, đáp ứng xu hướng công thức gọn – cảm quan tốt.


11) Nguồn tham khảo

(Liệt kê URL + tên tác giả/đơn vị; không lặp tiêu đề bài viết.)

  1. https://incidecoder.com/ingredients/quaternium-80 — INCIDecoder Editorial. INCIDecoder

  2. https://productingredients.com/ingredient/info/quaternium-80 — ProductIngredients (INCI registry). productingredients.com

  3. https://precision.fda.gov/ginas/app/ui/substances/7195721f-facc-4e31-bcdf-315260a03146 — FDA GINAS

Các tin tức khác:

  • C11 13 Isoparaffin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    C11-13 Isoparaffin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: C11-13 Isoparaffin là hỗn hợp hydrocarbon no mạch nhánh (isoalkane/isoparaffin) có số nguyên tử carbon từ C11 đến C13. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động chủ yếu như dung môi (solvent) và chất làm mềm/giảm độ nhớt, giúp công thức thoáng nhẹ, khô nhanh và tăng…

  • Trideceth 12 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-12 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-12 là chất hoạt động bề mặt không ion (alcohol ethoxylate) thuộc họ alkyl-PEG ethers. Thành phần này đóng vai trò nhũ hóa (emulsifier), hòa tan (solubilizer), chất hỗ trợ làm sạch và chất ổn định công thức trong mỹ phẩm chăm sóc da và tóc.Nguồn…

  • Trideceth 6 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Trideceth-6 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Trideceth-6 là ether PEG của alcohol béo C13 (tridecyl alcohol) với trung bình 6 đơn vị ethylene oxide (EO). Trong mỹ phẩm, nó là chất hoạt động bề mặt không ion, đảm nhiệm vai trò nhũ hóa – hòa tan – làm sạch (surfactant/emulsifier/solubilizer). Nguồn gốc: Thành…

  • Quaternium 91 La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Quaternium-91 Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn: Quaternium-91 là một hợp chất amoni bậc bốn (quaternary ammonium) thuộc nhóm “imidazolinium/esterquat”, được sử dụng chủ yếu làm chất dưỡng tóc (hair conditioning) trong dầu xả, kem ủ, xịt dưỡng… Nhờ điện tích dương, hoạt chất bám chọn lọc lên bề mặt tóc mang điện…

  • Dicetyldimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Dicetyldimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Dicetyldimonium Chloride là muối amoni bậc bốn có hai mạch béo C16, hoạt động như chất điều hòa tóc/antistatic, đồng thời là chất hoạt động bề mặt – nhũ hóa được dùng rộng rãi trong dầu xả, xịt dưỡng, mặt nạ tóc và một số sữa…

  • Behentrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Behentrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Behentrimonium Chloride (BTC) là muối amoni bậc bốn mạch C22 có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc/antistatic cationic. Nhờ bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm, BTC giúp giảm rối, khử tĩnh điện, tăng mượt – bóng và cải thiện…

  • Stearalkonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Stearalkonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Stearalkonium Chloride (SAC) là muối amoni bậc bốn (quat) mạch C18 mang điện dương, hoạt động như chất điều hòa tóc/khử tĩnh điện, đồng thời có tính hoạt động bề mặt và kháng khuẩn nhẹ. Thành phần bám chọn lọc lên bề mặt keratin âm giúp…

  • Cetrimonium Chloride La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Cetrimonium Chloride Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1) Giới thiệu tổng quan Mô tả ngắn gọn. Cetrimonium Chloride (CTAC) là muối amoni bậc bốn mạch béo (C16) có điện tích dương, thuộc nhóm chất điều hòa tóc (hair-conditioning cationic surfactant). Thành phần này bám chọn lọc lên bề mặt keratin mang điện âm giúp giảm rối, tăng độ mượt – bóng, giảm…