1. Giới thiệu tổng quan

Quercetin là một flavonoid tự nhiên thuộc nhóm flavonol, được tìm thấy phổ biến trong nhiều loại thực vật như hành tây, táo, nho, trà xanh, bông cải xanh và lá trà.
Đây là một trong những hoạt chất chống oxy hóa mạnh nhất trong tự nhiên, được ứng dụng rộng rãi trong dược học, mỹ phẩm và dinh dưỡng nhờ khả năng bảo vệ tế bào, chống viêm và tăng cường sức khỏe làn da.

Nguồn gốc:

  • Tự nhiên: chiết xuất từ Sophora japonica, hành tây, lá trà, bạch quả.

  • Tổng hợp: sản xuất công nghiệp từ rutin hoặc isoquercetin để tăng độ tinh khiết và ổn định.


2. Cấu trúc hóa học và đặc tính sinh học

  • Công thức hóa học: C₁₅H₁₀O₇

  • Phân tử khối: 302.24 g/mol

  • Tên IUPAC: 3,3′,4′,5,7-pentahydroxyflavone

Cấu trúc của quercetin gồm ba vòng thơm (A, B, C)năm nhóm hydroxyl (-OH), giúp hoạt chất có khả năng bắt giữ gốc tự do (ROS, RNS) mạnh mẽ, đồng thời ức chế peroxid hóa lipid và bảo vệ DNA.

Đặc tính sinh học nổi bật:

  • Chống oxy hóa cực mạnh, vượt trội hơn vitamin C và E trong nhiều mô hình thử nghiệm.

  • Kháng viêm và kháng khuẩn tự nhiên.

  • Điều hòa miễn dịch, bảo vệ tế bào trước stress môi trường.

  • Ức chế tyrosinase, giúp làm sáng và đều màu da.


3. Ứng dụng trong y học

Quercetin có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực y học:

  • Bảo vệ tim mạch: giảm cholesterol LDL, cải thiện tuần hoàn máu và hạ huyết áp.

  • Chống viêm và kháng histamine: hữu ích trong điều trị viêm khớp, viêm da, dị ứng.

  • Hỗ trợ điều trị ung thư: ức chế tăng sinh tế bào ung thư phổi, vú, tuyến tiền liệt.

  • Bảo vệ thần kinh: chống oxy hóa và ngăn ngừa Alzheimer, Parkinson.

  • Kháng virus: ức chế sự nhân lên của virus cúm, herpes, và SARS-CoV-2 trong nghiên cứu tiền lâm sàng.

Nghiên cứu tiêu biểu:
Boots et al. (2008, Eur J Pharmacol) chứng minh quercetin ức chế enzyme COX-2, giảm mạnh phản ứng viêm và stress oxy hóa tế bào nội mô.


4. Ứng dụng trong mỹ phẩm

Quercetin là hoạt chất đa năng được ứng dụng rộng rãi trong các dòng sản phẩm chống lão hóa, phục hồi và làm sáng da:

  • Chống oxy hóa: bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do tia UV và ô nhiễm.

  • Chống viêm: giảm mẩn đỏ, sưng và kích ứng, đặc biệt sau peel hoặc laser.

  • Chống lão hóa: ức chế MMP-1 và elastase, ngăn phân hủy collagen và elastin.

  • Làm sáng da: giảm tyrosinase → ức chế tổng hợp melanin.

  • Tăng cường hàng rào bảo vệ da: kích thích tổng hợp ceramide và phục hồi lớp lipid biểu bì.


5. Hiệu quả vượt trội của hoạt chất

  • Chống oxy hóa mạnh gấp 3 lần resveratrol và 5 lần vitamin C.

  • Bền nhiệt và ánh sáng, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm so với các flavonoid khác.

  • Tác dụng hiệp đồng: khi kết hợp với vitamin C, E, ferulic acid tạo hiệu ứng “Antioxidant synergy” mạnh hơn 10–20%.

  • Ức chế enzyme MMP và hyaluronidase, giúp da duy trì độ đàn hồi và ẩm tự nhiên.


6. Các nghiên cứu lâm sàng và khoa học

  • Boots et al. (2008, Eur J Pharmacol): Quercetin giảm stress oxy hóa 70%, bảo vệ tế bào nội mô.

  • Sahu et al. (2016, Biomed Pharmacother): Serum chứa quercetin 1% giảm 32% nếp nhăn và tăng độ đàn hồi da sau 6 tuần.

  • Kim et al. (2019, Antioxidants): Quercetin ức chế tyrosinase và giảm 50% melanin tế bào B16F10.

  • Li et al. (2021, Molecules): Công nghệ nano-quercetin tăng hấp thu qua da gấp 6 lần, kéo dài hiệu quả bảo vệ UVB.

Nguồn:
https://doi.org/10.1016/j.ejphar.2008.04.002Boots et al.
https://doi.org/10.1016/j.biopha.2016.07.022Sahu et al.
https://doi.org/10.3390/antiox8050131Kim et al.
https://doi.org/10.3390/molecules26144302Li et al.


7. Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

  • Rất an toàn, không gây kích ứng da ở nồng độ ≤2%.

  • Ở liều cao có thể gây khô nhẹ hoặc bong tróc da, nên kết hợp với chất dưỡng ẩm.

  • Nên tránh dùng cùng lúc với acid mạnh (AHA/BHA) để tránh giảm pH ổn định.

  • Đường uống có thể tương tác nhẹ với thuốc chống đông hoặc kháng sinh (do ảnh hưởng enzym CYP3A4).


8. Thương hiệu mỹ phẩm hoặc sản phẩm ứng dụng

  • SkinCeuticals Phloretin CF Serum: kết hợp quercetin với phloretin và vitamin C để tăng khả năng bảo vệ da.

  • Clarins Double Serum: chứa chiết xuất quercetin tự nhiên từ lá trà xanh.

  • Dr. Dennis Gross – Antioxidant Serum: sử dụng quercetin trong công thức chống ô nhiễm đô thị.

  • The Ordinary Multi-Antioxidant Complex: áp dụng quercetin dạng nano cho hiệu quả chống lão hóa sâu.


9. Định hướng phát triển và xu hướng tương lai

  • Nghiên cứu Nano-Quercetin và Liposomal Quercetin giúp tăng tính ổn định và hấp thu.

  • Ứng dụng quercetin kết hợp peptide và retinol tạo ra “Hybrid Anti-aging System” dịu nhẹ, hiệu quả lâu dài.

  • Xu hướng “Bioflavonoid skincare” thúc đẩy việc đưa quercetin vào công thức chống ô nhiễm, phục hồi da nhạy cảm và da chịu tổn thương ánh sáng xanh (HEV).


10. Kết luận

Quercetin là hoạt chất flavonoid mạnh mẽ có nguồn gốc từ thiên nhiên, mang đến hiệu quả toàn diện trong việc chống oxy hóa, giảm viêm và làm chậm quá trình lão hóa da.
Với tính ổn định cao, độ an toàn tốt và khả năng kết hợp linh hoạt, quercetin xứng đáng trở thành “lá chắn sinh học” bảo vệ da thế hệ mới, phù hợp cho cả mỹ phẩm cao cấp và sản phẩm dược mỹ phẩm chuyên sâu.


11. Nguồn tham khảo

https://doi.org/10.1016/j.ejphar.2008.04.002Boots et al.
https://doi.org/10.1016/j.biopha.2016.07.022Sahu et al.
https://doi.org/10.3390/antiox8050131Kim et al.
https://doi.org/10.3390/molecules26144302Li et al.
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30992106 – Lee et al.
https://doi.org/10.1016/j.phytochem.2018.06.007 – Zhang et al

Các tin tức khác:

  • Naringenin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Naringenin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Naringenin là một flavanone tự nhiên – thuộc nhóm polyphenol flavonoid – được tìm thấy nhiều trong vỏ cam, chanh, bưởi, quýt, đặc biệt là bưởi đắng (Citrus paradisi).Đây là hợp chất chuyển hóa từ naringin (một glycoside) khi thủy phân enzym hoặc acid.Hoạt chất này nổi bật nhờ khả…

  • Hesperidin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Hesperidin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Hesperidin là một flavonoid glycoside tự nhiên thuộc nhóm flavanone, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và cùi trắng của các loại cam quýt như cam, chanh, quýt (Citrus sinensis, Citrus aurantium).Hoạt chất này được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh, cải thiện tuần hoàn máu,…

  • Phloretin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Phloretin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Phloretin là một polyphenol flavonoid tự nhiên, thuộc nhóm dihydrochalcone, được tìm thấy chủ yếu trong vỏ và lá táo (Malus domestica), cũng như một số loài thuộc họ Rosaceae (lê, mận, anh đào).Hoạt chất này được xem là thành phần chống oxy hóa mạnh, làm sáng da và tăng…

  • Rosmarinic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Rosmarinic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Rosmarinic Acid là một polyphenol tự nhiên thuộc nhóm ester của caffeic acid và 3,4-dihydroxyphenyllactic acid, được tìm thấy nhiều trong các loài thực vật thuộc họ Lamiaceae (như hương thảo Rosmarinus officinalis, húng quế, bạc hà, tía tô).Đây là hoạt chất nổi bật trong lĩnh vực chống oxy hóa,…

  • Tetrahydrocurcumin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Tetrahydrocurcumin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Tetrahydrocurcumin (THC) là một dẫn xuất hydro hóa của Curcumin, hoạt chất chính trong củ nghệ (Curcuma longa).Không còn màu vàng đặc trưng, THC có màu trắng ngà, ổn định hơn nhiều so với Curcumin, và thể hiện hoạt tính sinh học mạnh hơn trong bảo vệ da và chống…

  • Curcumin La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Curcumin Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Curcumin là hợp chất polyphenol chính có trong nghệ (Curcuma longa), mang sắc vàng đặc trưng. Được xem là “hoạt chất vàng” của y học tự nhiên, Curcumin nổi tiếng với khả năng chống viêm, chống oxy hóa và phục hồi mô tổn thương.Nguồn gốc hoàn toàn tự nhiên –…

  • Sinapic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Sinapic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Sinapic Acid là một hợp chất phenolic tự nhiên thuộc nhóm hydroxycinnamic acid, có nhiều trong hạt cải, lúa mì, yến mạch, gạo, trái cây và rau củ. Đây là hoạt chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng bảo vệ tế bào trước tác động của tia UV và…

  • Caffeic Acid La Hoat Chat Gi Cong Dung Trong Duoc My Pham

    Caffeic Acid Là Hoạt Chất Gì, Công Dụng Trong Dược Mỹ Phẩm

    1. Giới thiệu tổng quan Caffeic Acid là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyphenol và là một trong những hydroxycinnamic acid phổ biến nhất trong thực vật. Hoạt chất này được tìm thấy nhiều trong cà phê, trái cây, rau củ, ngũ cốc, và rượu vang đỏ. Nguồn gốc tự nhiên: Chiết xuất…